780202 – BETEX VibChecker VC200 máy đo độ rung vòng bi, ổ lăn, ổ đỡ. Sử dụng trong duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa lớn, bôi trơn hệ thống. Chỉ thị trạng thái hoạt động của bạc đạn bằng LED Xanh – Vàng – Đỏ.
Máy đo độ rung VibChecker VC200
- Replacement of parts
- Overhauls
- Repairs
- Lubrication, etc.
- Vibration measurement is also advisable whenever a machine is making excessive noise, shaking or generating heat.
- VibChecker immediately tells you the vibration severity level.
- Readings are automatically evaluated against standards ISO 2372 or ISO 10816.
- The result is instantly presented with green – yellow – red LEDs.
- Light and compact-sized for vibration measurement in the 10-1000 Hz frequency range.
- Measurement results are immediately and automatically evaluated against ISO standards.
- Results can be stored for documentation and follow-up or connect to a PC for further porcessing of the data.
- Convenient key operation and large display
Thông số kỹ thuật máy đo độ rung vòng bi VC200
Thông số kỹ thuật | VIB Checker Máy đo độ rung |
Thang tần số | 10 to 1000 Hz |
Trị đọc | RMS / peak / peak-to-peak |
Thang đo hiệu dụng | |
– Vận tốc | 0.5 – 49.9 mm/s (0.02 – 2.0 in/s) |
– Gia tốc | 0.5 – 49.9 mm/s2 (0.05 – 5.1 g) |
– Chuyển dịch | 0.5 – 99.9 µm/s (0.02 to 3.94 mils) |
Giá trị đo đương luợng | đáp ứng tiêu chuẩn ISO2372 and ISO10816 Part 2,3,4 >600rpm |
Các chức năng chính | chỉ thị mức pin, kiểm tra cảm biến, chuyển đổi đơn vị, trình đơn bằng icon, bộ nhớ lưu trữ tới 12 giá trị đo mẫu. |
Đèn hiệu, mức báo | green, yellow and red LED / blue LED |
Vật liệu vủa vali | nhựa siêu cấp ABS/PC |
Nguồn cung cấp | 2 x 1.5 V AA batteries >20 giờ ở chế độ đo tiêu chuẩn |
Kích thước | 158x62x30 mm (6.2×2.4×1.2 in) |
Trọng lượng | 185g gồm cả pin |
Các phụ kiện đi kèm hoặc mua bổ sung
Model | Mã đặt hàng | Tên tiếng Anh | Diễn giải | Giá tham khảo VND |
CAB52 | 80333 | Measuring cable 1.5 mtr, mini coax – BNC slip on | Cáp dữ liệu chuẩn BNC 1.5m | 2,700,000.0 |
CAB78 | 80378 | Measuring cable, 1.5 m, mini coax – 2 pin | Cáp dữ liệu, cắm 2 China | 2,650,000.0 |
CAB94 | 80342 | Communication cable, USB-mini-USB, 1,0m | Cáp nối máy tính qua cổng USB, 1m | 3,350,000.0 |
CAS-30 | 80341 | Carrying case BearingChecker/VibChecker | Vali đựng máy (hiếm khi phải thay) | |
TRM-100 | 80330 | External transducer with integral magnet and 1,5m cable | Cảm biến rời có dây dài 1.5m | 8,950,000.0 |
TRM-120 | 80340 | External transducer with integral magnet and 1,5m cable, angled | Cảm biến rời đầu vuông góc, dây 1,5m | 9,650,000.0 |
90647 | 80345 | Charger, 100-240 V, 50-60 Hz, 6 W | Củ sạc 6W | 999,999.0 |
93363 | 80346 | Cable adapter, mini coax – BNC | Cáp nối dài | 2,700,000.0 |
93062 | 8034 | Cable adapters, BNC – TNC, plug-jack | Cáp cắp hah BNC-TNC |