Bộ căn mẫu song song sử dụng trong gia công cơ khí, phòng thí nghiệm, phục vụ cho đo lường hay làm mẫu chuẩn. Có nhiều kích thước khác nhau trong cùng một bộ, đựng trong hộp gỗ chuyên dụng. Hãng sản xuất Vogel Germany.
Có nhiều kiểu bộ căn mẫu chuẩn song song khác nhau, thành phần bên trong, vật liệu, kích thước của từng miếng.
Bộ cặp căn mẫu chuẩn song song
Vật liệu bằng thép hợp kim đặc biệt, đã loại bỏ ứng suất nội. Độ cứng của vật liệu HRC 58-60. Các cặp miếng chuẩn song song được xử lý bề mặt trên máy gia công cơ khí chính xác, phẳng nhẵn bóng. Loại mỏng, đặt từng cặp trong hộp gỗ.
Mã hàng | Độ dày từng miếng mm | Kích thước mm |
Độ chính xác ±mm |
Trọng lượng g |
260600 | 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, 32, 35, 40, 45, 50 | 150×10 ±0.05 | 0.01 | 12000 |
Bộ căn mẫu song song Parallel Support Set
Vật liệu bằng thép hợp kim đặc biệt, đã loại bỏ ứng suất nội. Độ cứng của vật liệu HRC 58-60. Các cặp miếng chuẩn song song được xử lý bề mặt trên máy gia công cơ khí chính xác, phẳng nhẵn bóng.
Mã hàng | Kích thước mm |
Chiều dài mm | Số lượng | Thang đo mm | Độ chính xác ±mm | Trọng lượng g |
260601 | 2×5, 2×10, 2×15, 2×20, 3×6, 3×11, 3×16, 3×21, 4×7, 4×12, 4×17, 4×22, 5×8, 5×13, 5×18, 5×23, 6×9, 6×14, 6×19, 6×24 | 100 | 20 | 2 – 24 | 0.01 | 2200 |
260602 | 8×11, 8×16, 8×21, 8×26, 8×31, 8×36, 10×13, 10×18, 10×23, 10×28, 10×38, 10×33, 12×15, 12×20, 12×25, 12×30, 12×40, 12×35, 14×17, 14×22, 14×27, 14×32, 14×42, 14×37 | 125 | 24 | 8 – 42 | 0.01 | 14000 |
260603 | 8×11, 8×16, 8×21, 8×26, 8×31, 8×36, 10×13, 10×18, 10×23, 10×28, 10×38, 10×33, 12×15, 12×20, 12×25, 12×30, 12×40, 12×35, 14×17, 14×22, 14×27, 14×32, 14×42, 14×37 | 150 | 24 | 8 – 42 | 0.01 | 17000 |
Bộ căn mẫu song song Parallel Support Set
Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 6346 P. Vật liệu bằng thép hợp kim đặc biệt, đã loại bỏ ứng suất nội. Độ cứng của vật liệu HRC 58-60. Các cặp miếng chuẩn song song được xử lý bề mặt trên máy gia công cơ khí chính xác, phẳng nhẵn bóng.
Mã hàng | Kích thước mm |
Chiều dài mm | Số lượng | Thang đo mm | Trọng lượng g |
260610 | 8×25, 10×3.2, 12×4, 16×5, 20×6.3 | 63 | 9 | 2.5 – 25 | 1300 |
12×4, 16×5, 20×6.3, 25×8 | 100 | ||||
260611 | 12×4, 16×5, 20×6.3, 25×8 | 100 | 7 | 4 – 40 | 3800 |
25×8, 32×10, 40×12 | 160 | ||||
260612 | 25×8, 32×10, 40×12 | 100 | 5 | 8 – 63 | 7400 |
50×16, 63×20 | 160 | ||||
260613 | 63×20, 80×25, 100×32 | 250 | 3 | 20 – 100 | 27100 |
260614 | 12×4, 16×5, 20×6.3, 25×8, 32×10 | 100 | 5 | 4 – 32 | 1500 |
260615 | 25×8, 32×10, 40×12, 50×16 | 160 | 4 | 8 – 50 | 5000 |
Bộ căn mẫu song song Parallel Support Set, magnetic
Đây là loại được tôi cứng và điện hóa có bề mặt màu đen, độ cứng xấp xỉ ~60 HRC). Có từ tính, giảm thời giam kẹp giữ phôi gần ~ 10%. Mỗi bộ có 5 cặp, mài bóng theo cặp. Chống trầy xước, bề mặt mài đen.
Mã hàng | Sizes mm | Dung sai cao ±mm |
Dung sai rộng ±mm |
Kích thước mm | Trọng lượng g |
260620 | 15, 22, 25, 30, 32 | 0.005 | 0.01 | 90 x 2.5 | 500 |
260621 | 15, 30, 35, 37, 39 | 0.005 | 0.01 | 125 x 2.5 | 800 |
260622 | 25, 35, 40, 45, 47 | 0.005 | 0.01 | 150 x 2.5 | 1130 |
Bộ miếng chuẩn song song
Vật liệu bằng thép hợp kim đặc biệt, đáp ứng tiêu chuẩn DIN EN ISO 3650. Chuyên dùng trong phòng thí nghiệm, nhà xưởng, gia công cơ khí chính xác. Căn mẫu chuẩn song song đã được xử lý ứng suất nội.
Mã hàng | Dung sai class | Số mẫu | Pcs | Nominal size mm | Bước nhảy mm |
Trọng lượng g |
351001 | 0 | 32 | 1 9 9 9 4 |
1.005 1.01 – 1.09 1.1 – 1.9 1.0 – 9.0 10, 20, 30, 50 |
– 0.01 0.1 1.0 – |
1.500 |
351011 | 1 | |||||
351021 | 2 | |||||
351002 | 0 | 47 | 1 19 8 9 10 |
1.005 1.01 – 1.19 1.2 – 1.9 1.0 – 9.0 10 – 100 |
– 0.01 0.1 1.0 10.0 |
3.300 |
351012 | 1 | |||||
351022 | 2 | |||||
351003 | 0 | 87 | 9 49 19 10 |
1.001 – 1.009 1.01 – 1.49 0.5 – 9.5 10 – 100 |
0.001 0.01 0.5 10.0 |
3.800 |
351013 | 1 | |||||
351023 | 2 | |||||
351004 | 0 | 103 | 1 49 49 4 |
1.005 1.01 – 1.49 0.5 – 24.5 25 – 100 |
– 0.01 0.5 25.0 |
4.600 |
351014 | 1 | |||||
351024 | 2 | |||||
Khối chuẩn song song hình chữ nhật
Đáp ứng tiêu chuẩn DIN EN ISO 3650. Hữu dụng trong phòng thí nghiệm. Vật liệu bằng hợp kim đặc biệt. Xử lý bằng công nghệ đặc biệt, chống ứng suất mỏi của vật liệu.
Mỗi mẫu chuẩn đều được đánh dấu mã số để xác định danh tính của mẫu. Bạn có thể yêu cầu chứng chỉ hiệu chuẩn cho từng mẫu. Các yêu cầu riêng có tính phí.
Mã hàng | Dung sai lớp | số chi tiết | Kích thước chuẩn mm |
KG |
350180 | 0 | 8 | 125, 150, 175, 200, 250, 300, 400, 500 | 7.000 |
350181 | 1 | 8 | 125, 150, 175, 200, 250, 300, 400, 500 | 7.000 |
350183 | 0 | 5 | 600, 700, 800, 900, 1000 | 18.000 |
350184 | 1 | 5 | 600, 700, 800, 900, 1000 | 18.000 |
Căn mẩu song song loại ngắn
Chủng loại này giống hoàn toàn mẫu trên, chỉ khác là nó ngắn hơn. Mỗi kích thước thường có nhiều miếng, mỗi mẫu đều được đánh số riêng. Các căn mẫu dài thường có số lượng ít hơn. Đáp ứng tiêu chuẩn chung DIN EN ISO 3650.
Mã hàng | Dung sai class | Số mẫu | Pcs | Nominal size mm | Bước nhảy mm | Trọng lượng G |
350001 | 0 | 32 | 1 9 9 9 4 |
1.005 1.01 – 1.09 1.1 – 1.9 1.0 – 9.0 10, 20, 30, 50 |
– 0.01 0.1 1.0 – |
1.500 |
350011 | 1 | |||||
350021 | 2 | |||||
350002 | 0 | 47 | 1 19 8 9 10 |
1.005 1.01 – 1.19 1.2 – 1.9 1.0 – 9.0 10 – 100 |
– 0.01 0.1 1.0 10.0 |
3.300 |
350012 | 1 | |||||
350022 | 2 | |||||
350003 | 0 | 87 | 9 49 19 10 |
1.001 – 1.009 1.01 – 1.49 0.5 – 9.5 10 – 100 |
0.001 0.01 0.5 10.0 |
3.800 |
350013 | 1 | |||||
350023 | 2 | |||||
350004 | 0 | 103 | 1 49 49 4 |
1.005 1.01 – 1.49 0.5 – 24.5 25 – 100 |
– 0.01 0.5 25.0 |
4.600 |
350014 | 1 | |||||
350024 | 2 | |||||
350005 | 0 | 112 | 1 9 49 49 4 |
1.0005 1.001 – 1.009 1.01 – 1.49 0.5 – 24.5 10 – 100 |
– 0.001 0.01 0.5 25.0 |
4.680 |
350015 | 1 | |||||
350025 | 2 | |||||
Khối mẫu chuẩn hình chữ nhật
Có nhiều độ dài khác nhau.
Mã hàng | Tolerance | Quantiy per set | Nominal size mm | KG |
350185 | 0 | 8 | 125, 150, 175, 200, 250, 300, 400, 500 | 7.000 |
350186 | 1 | 8 | 125, 150, 175, 200, 250, 300, 400, 500 | 7.000 |
350187 | 0 | 5 | 600, 700, 800, 900, 1000 | 18.000 |
350188 | 1 | 5 | 600, 700, 800, 900, 1000 | 18.000 |
Căn mẩu chuẩn song song bằng ceramic
Loại này có khả năng chống mài mòn trong gia công thử mẫu. Sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao. Mỗi miếng có mã số riêng biệt.
Mã hàng | Tolerance class | Quantiy per set | Pcs | Nominal size mm | Steps mm | KG |
350031 | 0 | 32 | 1 9 9 9 4 |
1.005 1.01 – 1.09 1.1 – 1.9 1.0 – 9.0 10, 20, 30, 50 |
– 0.01 0.1 1.0 – |
1.200 |
350041 | 1 | |||||
350032 | 0 | 47 | 1 19 8 9 10 |
1.005 1.01 – 1.19 1.2 – 1.9 1.0 – 9.0 10 – 100 |
– 0.01 0.1 1.0 10.0 |
2.600 |
350042 | 1 | |||||
350033 | 0 | 87 | 9 49 19 10 |
1.001 – 1.009 1.01 – 1.49 0.5 – 9.5 10 – 100 |
0.001 0.01 0.5 10.0 |
3.800 |
350043 | 1 | |||||
Lăng kính quang cách tử – Optical Parallel
Chế tạo chuyên dùng cho kiểm tra độ phằng nhẵn bề mặt của panme.
Mã hàng | Nominal size mm | Glass-ømm | Accuracy of flatness µm | Parallelism µm | KG |
350305/1 | 20 | 60 | ≤ 0.10 | – | 0.145 |
350309 | 12.00, 12.12, 12.25, 12.37 | 30 | ≤ 0.15 | ≤ 0.30 | 0.365 |
350309/1 | 25.00, 25.12, 25.25, 25.37 | 30 | ≤ 0.15 | ≤ 0.40 | 0.500 |
Bộ chuẩn song song dùng kiểm định panme
Sử dụng để kiểm tra các panme đo trong ngoài, đáp ứng tiêu chuẩn DIN EN ISO 3650. Chuẩn VDI/VDE/DGQ 2618, page 5.
Bộ hoàn chỉnh giống như hình trên, hộp gỗ chuyên dụng.
Mã hàng | Tolerance class | Quantity per set | Nominal size mm | KG |
350110 | 1 | 10 | 2.50, 5.10, 7.70, 10.30, 12.90, 15.00, 17.60, 20.20, 22.80, 25.00 | 1.00 |
loại khác của bộ căn mẫu song song cho panme
Mã hàng | For Micrometer | Tolerance class | Quantity per set | Nominal size mm | KG |
350176 | 0 – 25 | 1 | 5 | 5.10, 10.30, 15.00, 20.20, 25 | 0.850 |
350177 | 0 – 100 | 1 | 8 | 5.10, 10.30, 15.00, 20.20, 25, 50, 75, 100 | 0.980 |
Mẩu chuẩn song song dùng giám định thước kẹp
Bộ căn mẫu song song chuyên dùng cho các loại thước cặp cơ hoặc thước kẹp điện tử.
Mã hàng ceramic | Mã hàng steel | Tolerance class | ø mm | Nominal size mm | KG |
350111 | 350139 | 1 | 20 | 30, 41.3, 131.4 | 1.000 |
350118 | 350148 | 1 | 4 und 25 | 30, 41.3, 131.4 | 1.100 |
– | 350149 | 1 | 4 und 25 | 30, 41.3, 131.4, 243.5 | 1.290 |
Khối chuẩn góc các loại Angle Gauge Block
Đáp ứng tiêu chuẩn hay yêu cầu sử dụng trong nhà xưởng cũng như phòng thí nghiệm. Các mục đích sử dụng cơ bản nhất đến nâng cao. Đa mục đích. Dễ dàng xác định các gọc Theo tiêu chuẩn, kích thước góc. Vật liệu bằng thép tôi cứng đặc biệt, chống mài mòn, mép bo tròn tiêu chuẩn. Độ chính xác góc khi đo lường là ±60″.
Mã hàng | Tolerance class | Số chi tiết | Các góc chuẩn o | L x H | KG |
352012 | 1 | 12 | 0.25, 0.5, 1, 2, 3, 4, 5, 10, 15, 25, 30º | 75 x 6.5 | 0.930 |
Căn mẫu song song loại rời Parallel gauge blocks
Làm bằng hợp kim đặc biệt, đã qua xử lý. Bảng dưới đây đơn giản là các thành phần đã có trong bộ trên. Tính tùy biến cao khi bạn có thể lựa chọn đúng các kích thước mình cần. Tất cả đều đáp ứng tiêu chuẩn DIN EN ISO 3650. Miếng căn song song nào cũng được đánh số riêng biệt.
Bạn có thể gọi cho chúng tôi để yêu cầu tài liệu kỹ thuật chi tiết hơn.