Cờ lê chống cháy nổ 2 đầu miệng. Non-sparking tools. Open ended Spanners. Chuyên dụng cho các môi trường dễ bắt lửa hay các khu vực nguy hiểm. Việc va cham vào nhau giữa công cụ và thiết bị, công cụ với công cụ sẽ phát sinh ra tia lửa đối với dụng cụ thông thường. Sinh ra lửa hay tia lửa sẽ làm tăng cao nguy cơ cháy nổ.
Cờ lê không sinh lửa sử dụng an toàn trong các môi trường gas, dầu, hoá chất bắt lửa. ELORA Germany cung cấp cờ lê chống cháy nổ đáp ứng tiêu chuẩn ATEX 94/9EG (ATEX 95). Đảm bảo an toàn cho nguời sử dụng trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ cao. Tuỳ theo mức độ rủi ro cháy nổ khác nhau, tiêu chuẩn ATEX phân cấp thành 6 mức nguy hiểm. Zone 0, Zone 20, Zone 1, Zone 21, Zone 2, Zone 22. Các Zone này khác nhau gì? Quy định gì trong đó? Vui lòng tham khả dưới bài viết này hoặc trong chuyên đề khác.
- Cờ lê không sinh lửa 100-Al-Br Series được làm từ vật liệu hợp kim Aluminum Bronze.
Cờ lê chống cháy nổ 2 đầu miệng
- Model series: 100 Al-Br Series.
- Vật liệu: Aluminum Bronze (Al-Br).
- Độ cứng: 25-30 HRC. 229 – 291 Brinell
- Độ bền ứng suất: 782 N/mm2 – 989 N/mm2.
- Giới hạn đàn hồi: 450 – 550 N/mm2
Mã đặt hàng | Model | Tổng chiều dài mm |
Trọng lượng g |
2210000607101 | 100-6×7 Al Br | 92 | 22 |
2210000608101 | 100-6×8 Al Br | 92 | 20 |
2210000709101 | 100-7×9 Al Br | 96 | 25 |
2210000809101 | 100-8×9 Al Br | 100 | 34 |
2210000810101 | 100-8×10 Al Br | 100 | 31 |
2210000910101 | 100-9×10 Al Br | 110 | 45 |
2210000911101 | 100-9×11 Al Br | 110 | 45 |
2210001011101 | 100-10×11 Al Br | 115 | 47 |
2210001012101 | 100-10×12 Al Br | 120 | 55 |
2210001013101 | 100-10×13 Al Br | 124 | 50 |
2210001014101 | 100-10×14 Al Br | 124 | 62 |
2210001113101 | 100-11×13 Al Br | 128 | 60 |
2210001213101 | 100-12×13 Al Br | 128 | 67 |
2210001214101 | 100-12×14 Al Br | 130 | 69 |
2210001415101 | 100-14×15 Al Br | 143 | 105 |
2210001417101 | 100-14×17 Al Br | 150 | 110 |
2210001617101 | 100-16×17 Al Br | 157 | 120 |
2210001618101 | 100-16×18 Al Br | 163 | 130 |
2210001719101 | 100-17×19 Al Br | 170 | 135 |
2210001722101 | 100-17×22 Al Br | 173 | 150 |
2210001819101 | 100-18×19 Al Br | 179 | 180 |
2210001922101 | 100-19×22 Al Br | 185 | 200 |
2210001921101 | 100-19×24 Al Br | 190 | 210 |
2210002022101 | 100-20×22 Al Br | 195 | 225 |
2210002123101 | 100-21×23 Al Br | 200 | 235 |
2210002224101 | 100-22×24 Al Br | 210 | 285 |
2210002227101 | 100-22×27 Al Br | 215 | 292 |
2210002326101 | 100-23×26 Al Br | 220 | 302 |
2210002426101 | 100-24×26 Al Br | 230 | 320 |
2210002427101 | 100-24×27 Al Br | 230 | 310 |
2210002430101 | 100-24×30 Al Br | 233 | 330 |
2210002528101 | 100-25×28 Al Br | 236 | 330 |
2210002629101 | 100-26×29 Al Br | 250 | 420 |
2210002729101 | 100-27×29 Al Br | 250 | 480 |
2210002730101 | 100-27×30 Al Br | 250 | 430 |
2210002732101 | 100-27×32 Al Br | 255 | 549 |
2210003032101 | 100-30×32 Al Br | 265 | 540 |
2210003036101 | 100-30×36 Al Br | 270 | 730 |
2210003234101 | 100-32×34 Al Br | 270 | 730 |
2210003236101 | 100-32×36 Al Br | 300 | 800 |
2210003436101 | 100-34×36 Al Br | 300 | 800 |
2210003638101 | 100-36×38 Al Br | 330 | 1210 |
2210003641101 | 100-36×41 Al Br | 330 | 1210 |
2210004146101 | 100-41×46 Al Br | 355 | 1530 |
2210004650101 | 100-46×50 Al Br | 370 | 1850 |
2210005055101 | 100-50×55 Al Br | 385 | 1950 |
2210005060101 | 100-50×60 Al Br | 400 | 2275 |
2210005560101 | 100-55×60 Al Br | 415 | 2450 |
2210006065101 | 100-60×65 Al Br | 435 | 3600 |
2210006570101 | 100-65×70 Al Br | 480 | 4650 |
2210007080101 | 100-70×80 Al Br | 520 | 5638 |
Ứng dụng của cờ lê không sinh lửa
- Petrochemicals
- Fireworks
- Industry Mines
- Refineries
- Chemical Industry
- Defence
- Gas & Oil pipe lines
- Flour silos and mills
- Air Forces
- Power stations
- Breweries
- Navy
- Paint Manufacturing
- Alcohol processing industries
- Weapon & ammunition fabrication
- Plastic Manufacturing
- Distilleries
- Aerospace Industry
- Pharmaceutical Industry
- Fire-Fighters
- Automobile Industry
Ghi chú
- Tham khảo thêm cờ lê đóng không sinh lửa.
- Búa đồng chống cháy nổ.
- Dụng cụ đo lường