Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 894, ISO 3318. Ngàm nghiêng 15o so với thân. Sản xuất tại Đức. Vật liệu bằng thép đặc biệt. Bao gồm các size từ 6mm đến 110mm. ELORA 894-Series. Cờ lê có 1 đầu miệng, đầu còn lại tự do, dễ cầm nắm khi sử dụng.
Thiết diện chữ I, dẹt, mỏng, cho khả năng chịu uốn theo chiều thuận cao. Thân mỏng, miệng cờ lê dày hơn thân, tăng diện tích tiếp xúc với con tán hay bulong. Phần đuôi có thể kết hợp với tay công để gia tăng lực momen.
Vật liệu của cờ lê làm từ thép hợp kim, thứ chuyên sử dụng cho chế tác súng. Gia công nhiệt luyện ở nhiệt độ và áp suất cao theo công nghệ luyện kim của CHLB Đức. Đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 894/ ISO 3318.
Cờ lê một đầu miệng phủ phosphat đen
Model | Size nut mm |
Chiều dài mm |
Trọng lượng g |
Model | Size nut mm |
Chiều dài mm |
Trọng lượng g |
894-6 | 6 | 75 | 8 | 894-34 | 34 | 260 | 350 |
894-7 | 7 | 80 | 10 | 894-36 | 36 | 300 | 335 |
894-8 | 8 | 95 | 16 | 894-38 | 38 | 300 | 440 |
894-9 | 9 | 100 | 20 | 894-41 | 41 | 340 | 580 |
894-10 | 10 | 105 | 21 | 894-46 | 46 | 380 | 770 |
894-11 | 11 | 115 | 27 | 894-50 | 50 | 410 | 1000 |
894-12 | 12 | 125 | 30 | 894-55 | 55 | 460 | 1300 |
894-13 | 13 | 130 | 36 | 894-60 | 60 | 490 | 1600 |
894-14 | 14 | 140 | 42 | 894-65 | 65 | 530 | 1850 |
894-15 | 15 | 145 | 42 | 894-70 | 70 | 575 | 2160 |
894-16 | 16 | 160 | 65 | 894-75 | 75 | 610 | 2800 |
894-17 | 17 | 160 | 62 | 894-80 | 80 | 645 | 2900 |
894-18 | 18 | 170 | 78 | 894-85 | 85 | 690 | 3900 |
894-19 | 19 | 170 | 84 | 894-95 | 95 | 845 | 5450 |
894-21 | 21 | 195 | 115 | 894-100* | 100 | 850 | 5500 |
894-22 | 22 | 195 | 102 | 894-105* | 105 | 1000 | 7650 |
894-24 | 24 | 215 | 185 | 894-110* | 110 | 1000 | 7600 |
894-27 | 27 | 240 | 190 | ||||
894-30 | 30 | 250 | 300 | ||||
894-32 | 32 | 260 | 316 |
Chủng loại dụng cụ này chế tác không phải để dùng với búa. Tuyệt đối không được dùng với bất cứ thứ gì táng vào đít nó. Dụng cụ sẽ gãy ngay. Nếu cần dùng với búa, bạn nên hay buộc phải dùng loại Slogging chuẩn DIN 7444.
Mã sp | Giá | Mua |
---|---|---|
894 Series | Liên hệ | |
894 Series | Liên hệ | |
894 Series | Liên hệ | |
894-6 | Liên hệ | |
894-110 | Liên hệ | |
894 Series | Liên hệ | |
894 Series | Liên hệ | |
894 Series | Liên hệ | |
894 Series | Liên hệ | |
894 Series | Liên hệ | |
894 Series | Liên hệ | |
894 Series | Liên hệ | |
894 Series | Liên hệ | |
894 Series | Liên hệ | |
894 Series | Liên hệ |