Cờ lê tự động ELORA 204-J, loại nẫy gạt, đầu vòng tự động 6 – 24 mm. Clê vòng miệng tự động, một đầu vòng tự động, đầu miệng. Đầu miệng là loại phổ thông có ngàm nghiêng 15 độ. Khóa vòng miệng lắc tay loại cong/vênh nên khi đảo chiều quay, chỉ cần gạt nẫy. Cờ lê lắc tay có nẫy gạt được sản xuất bằng công nghệ gia công cơ khí chính xác của Đức. Bánh răng/bánh cóc có cơ cấu 72 răng, cho góc xoay chỉ 5 độ.
Rất thuận tiện cho vận hành trong những khe hẹp. Cơ cấu bánh cóc cho tỷ số truyền momen xoắn lớn. Đầu tự động vênh so với trục mặt phẳng cờ lê 1 góc 15 độ. Hai đầu có cùng kích thước hệ mét. Toàn bộ cờ lê tự động được mạ Chrome bóng, riêng cơ cấu bánh răng phủ photphat đen. Vật liệu: ELORA-Chrome-Vanadium 31 CrV 3 / 1.2208.
Công nghệ độc quyền ELO-DRIVE profile.
Đầu vòng của cờ lê lắc tay có biên dạng lượn sóng. Tất cả các cờ lê miệng, vòng, hai đầu vòng, hai đầu miệng đều có tính nằng ELO-DRIVE profile. Đối với người sử dụng nó chính là năng truyền lực momen xoắn tốt nhất. Đầu clê không bị phá huỷ khi kẹp nhanh, chặt dù chỉ mỏng và nông. (bám vào bu lông đai ốc ít). Hiệu quả sử dụng cao, an toàn.
Bảng kích thước các khóa tự động.
Mã đặt hàng | model | Chiều dài mm |
Độ rộng ngàm h1. mm |
Độ rộng đầu tự động h2 mm |
Độ dày đầu miệng t1 mm |
Độ dày đầu tự động t2 mm |
Trọng lượng g |
0204000063000 | 204-J6 | 125 | 15,0 | 16,0 | 5,0 | 7,3 | 30 |
0204000073000 | 204-J7 | 140 | 16,0 | 17,0 | 5,0 | 7,3 | 30 |
0204000083000 | 204-J8 | 140 | 16,0 | 17,0 | 5,0 | 7,3 | 40 |
0204000093000 | 204-J9 | 140 | 18,5 | 18,5 | 5,0 | 7,3 | 45 |
0204000103000 | 204-J10 | 150 | 20,5 | 20,5 | 5,5 | 7,5 | 55 |
0204000113000 | 204-J11 | 160 | 22,5 | 22,0 | 6,0 | 7,8 | 65 |
0204000123000 | 204-J12 | 165 | 25,0 | 22,5 | 6,0 | 8,5 | 85 |
0204000133000 | 204-J13 | 170 | 27,0 | 25,0 | 6,5 | 9,5 | 95 |
0204000143000 | 204-J14 | 180 | 28,5 | 27,0 | 7,0 | 9,5 | 125 |
0204000153000 | 204-J15 | 190 | 31,0 | 28,5 | 7,0 | 9,5 | 125 |
0204000163000 | 204-J16 | 200 | 33,0 | 29,5 | 7,0 | 10,3 | 160 |
0204000173000 | 204-J17 | 210 | 35,0 | 32,0 | 8,0 | 10,3 | 180 |
0204000183000 | 204-J18 | 225 | 37,0 | 32,0 | 8,0 | 10,8 | 205 |
0204000193000 | 204-J19 | 235 | 38,5 | 34,5 | 8,5 | 11,5 | 235 |
0204000223000 | 204-J22 | 290 | 45,0 | 41,0 | 9,5 | 13,5 | 375 |
0204000243000 | 204-J24 | 320 | 45,0 | 41,0 | 9,5 | 14,0 | 505 |