Đầu tuýp đen loại dài vuông 1 inch, 6 cạnh, lục giác, Impact Socket, Extra deep, hexagon. Đầu khẩu đen chuyên dụng khi dùng với ứng dụng có momen xoắn lớn, tốc độ quay cao. Đầu socket đen dùng phù hợp với bộ nhân lực, súng khí nén, máy vặn bulong, cờ lê thủy lực. Vật liệu của đầu tuýp bằng thép đặc biệt, phủ phosphat, đặc tích có độ bền xoắn cao.
Đầu vuông đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3121-H 25, ISO 1174. Đầu chụp dạng lục giác, kích thước từ 21-100mm. Tất cả các đầu khẩu/ tuýp đen đầu có lỗ xuyên để chốt cứng đầu tuýp vào máy vặn. Lỗ thông sẽ được khoét rãnh và đóng kín bằng 1 vòng cao su. Vòng cao su này có tác dụng giữ cho chốt thép không văng khỏi dầu tuýp.
Đầu tuýp đen loại dài vuông 1 inch
Model | Size (mm) | Chiều dài l = mm |
Độ sâu l1 = mm |
Đk ngoài d1 mm |
Ø đầu vuông d2 mm |
chốt an toàn Locking pin |
792LT-21 | 21 | 110 | 18 | 38 | 54 | 7923-45 |
792LT-22 | 22 | 110 | 19 | 39,5 | 54 | 7923-45 |
792LT-24 | 24 | 110 | 21 | 42 | 54 | 7923-45 |
792LT-27 | 27 | 110 | 23 | 45,5 | 54 | 7923-45 |
792LT-30 | 30 | 110 | 25 | 49,5 | 54 | 7923-45 |
792LT-32 | 32 | 110 | 26 | 52 | 54 | 7923-45 |
792LT-33 | 33 | 110 | 26 | 53 | 54 | 7923-45 |
792LT-34 | 34 | 110 | 27 | 54,5 | 54 | 7923-45 |
792LT-36 | 36 | 110 | 29 | 57 | 54 | 7923-45 |
792LT-38 | 38 | 110 | 30 | 59,5 | 54 | 7923-45 |
792LT-41 | 41 | 110 | 31 | 63 | 54 | 7923-45 |
792LT-46 | 46 | 110 | 33 | 69,5 | 54 | 7923-45 |
792LT-50 | 50 | 110 | 36 | 74,5 | 54 | 7923-45 |
792LT-55 | 55 | 110 | 38 | 80,5 | 54 | 7923-45 |
792LT-60 | 60 | 110 | 41 | 87 | 54 | 7923-45 |
792LT-65 | 65 | 110 | 44 | 93 | 54 | 7923-45 |
792LT-70 | 70 | 110 | 46 | 99,5 | 54 | 7923-45 |
792LT-75 | 75 | 120 | 48 | 105,5 | 86 | 7933-75 |
792LT-80 | 80 | 125 | 51 | 112 | 86 | 7933-75 |
792LT-85 | 85 | 130 | 54 | 118 | 86 | 7933-75 |
792LT-90 | 90 | 135 | 57 | 124,5 | 86 | 7933-75 |
792LT-95 | 95 | 140 | 60 | 130,5 | 86 | 7933-75 |
792LT-100 | 100 | 140 | 63 | 137 | 86 | 7933-75 |
Các lưu ý
Bản vẽ kế bên cho biết kích thước tương ứng của socket.
- d1: đường kính ngoài của đầu lớn socket.
- l1: độ sâu phần tiếp xúc với đầu bulong hoặc con tán (NUT).
- l: Chiều dài tổng thể của tuýp.
- d2: đường kính ngoài đầu nhỏ (phía đầu vuông) của khẩu.
VD: Trong bảng trên, đầu tuýp 792LT-46 sẽ có các thông số kỹ thuật như sau
- Size của con tán: 46mm
- Chiều dài tổng thể: 110mm
- Độ sâu lỗ lục lăng: 33mm
- Đường kính ngoài đầu khẩu: 69,5mm
- Đường kính ngoài đầu vuông: 54mm
- Đinh chốt an toàn có mã: 7923-45
- ELORA Germany cung cấp một dải rộng các socket khác nhau.
- Đầy đủ các kích thước, chế tạo theo yêu cầu.
- Tham khảo thêm bộ tuýp, bộ socket đen, bộ impact socket.
- Tham khảo thêm thanh nối dài, đầu lắt léo.
- Chốt chặn bằng thép, vòng cao su an toàn.
- Súng khí nén, súng siết bulong bằng khí nén. Bộ nhân lực momen, cờ lê lực.
- Tham khảo thêm quy trình sản xuất socket của hãng ELORA Germany.
- Các đặc điểm khác biệt giữa công nghệ sản xuất socket của ELORA với phần còn lại.