Đầu tuýp hệ inch ELORA 1455A-Series, đầu vuông 1/4″, socket 5/32-9/16 inch. Loại tuýp ngắn 6 cạnh. Vật liệu đăng ký bản quyền của ELORA: ELORA-Chrome-Vanadium 31CrV3 / 1.2208. Đầu vuông đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3120-C 6,3, ISO 1174. Khoá hãm socket qua rãnh cắt cho đầu bi. Đầu tuýp, đầu khẩu đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3124, ISO 2725-1.
1455 đầu tuýp hệ inch vuông 1/4″
Mã đặt hàng | Model | Size mm |
Đk ngoài Ømm |
Trọng lượng g |
1455100082000 | 1455A-5/32 | 5/32 | 25 | 9 |
1455100092000 | 1455A-3/16 | 3/16 | 25 | 10 |
1455100112000 | 1455A-7/32 | 7/32 | 25 | 10 |
1455100132000 | 1455A-1/4 | 1/4 | 25 | 10 |
1455100152000 | 1455A-9/32 | 9/32 | 25 | 11 |
1455100172000 | 1455A-5/16 | 5/16 | 25 | 12 |
1455100182000 | 1455A-11/32 | 11/32 | 25 | 14 |
1455100192000 | 1455A-3/8 | 3/8 | 25 | 18 |
1455100212000 | 1455A-7/16 | 7/16 | 25 | 23 |
1455100232000 | 1455A-1/2 | 1/2 | 25 | 24 |
1455100242000 | 1455A-9/16 | 9/16 | 25 | 28 |
Loại socket hệ mét
Mã đặt hàng | Model | Size mm |
Đk ngoài mm |
Trọng lượng g |
1455000352000 | 1455-M 3,5 | 3,5 | 25.0 | 9 |
1455000042000 | 1455-M 4 | 4 | 25.0 | 9 |
1455000452000 | 1455-M 4,5 | 4,5 | 25.0 | 10 |
1455000052000 | 1455-M 5 | 5 | 25.0 | 10 |
1455000552000 | 1455-M 5,5 | 5,5 | 25.0 | 10 |
1455000062000 | 1455-M 6 | 6 | 25.0 | 10 |
1455000072000 | 1455-M 7 | 7 | 25.0 | 11 |
1455000082000 | 1455-M 8 | 8 | 25.0 | 12 |
1455000092000 | 1455-M 9 | 9 | 25.0 | 14 |
1455000102000 | 1455-M 10 | 10 | 25.0 | 18 |
1455000112000 | 1455-M 11 | 11 | 25.0 | 23 |
1455000122000 | 1455-M 12 | 12 | 25.0 | 24 |
1455000132000 | 1455-M 13 | 13 | 25.0 | 24 |
1455000142000 | 1455-M 14 | 14 | 25.0 | 28 |
Mã sp | Giá | Mua | Size đầu tuýp |
---|---|---|---|
1455A-1/2 | Liên hệ | 1/2" | |
1455A-1/4 | Liên hệ | 1/4" | |
1455A-11/32 | Liên hệ | 11/32" | |
1455A-3/8 | Liên hệ | 3/8 | |
1455A-5/32 | Liên hệ | 5/32 | |
1455A-7/16 | Liên hệ | 7/16 | |
1455A-9/16 | Liên hệ | 9/16" | |
1455A-3/16 | Liên hệ | 3/16 |