793INA đầu khẩu lục giác đen hệ inch loại impact socket đầu vuông 1.1/2 inch. Chuyên dụng khi dùng với ứng dụng có momen xoắn lớn, tốc độ quay cao. Vật liệu bằng thép đặc biệt, phủ phosphat, đặc tính có độ bền xoắn cao. Đầu vuông đáp ứng tiêu chuẩn: DIN 3121-H 40, ISO 1174.
Đầu lục giác, kích thước từ 1 inch đến 2.1/8 inch. Tất cả các đầu khẩu/ tuýp đen đầu có lỗ xuyên để chốt cứng đầu tuýp vào máy vặn. Lỗ kỹ thuật sẽ được khoét rãnh và đóng kín bằng 1 vòng cao su. Vòng cao su này có tác dụng giữ cho chốt thép không văng khỏi dầu tuýp.
793INA đầu khẩu lục giác đen hệ inch vuông 1.1/2 inch
Model | Size đầu tuýp (mm) |
Chiều dài l = mm |
Độ sâu l1 = mm |
Đường kính ngoài d đầu tuýp mm |
chốt an toàn Locking pin |
793INA-1 | 1 | 120 | 25 | 86 | 7933-75 |
793INA-1.1/8 | 1.1/8 | 120 | 28 | 86 | 7933-75 |
793INA-1.1/4 | 1.1/4 | 125 | 32 | 86 | 7933-75 |
793INA-1.3/8 | 1.3/8 | 145 | 35 | 86 | 7933-75 |
793INA-1.1/2 | 1.1/2 | 145 | 38 | 86 | 7933-75 |
793INA-1.5/8 | 1.5/8 | 145 | 41 | 86 | 7933-75 |
793INA-1.3/4 | 1.3/4 | 155 | 44 | 86 | 7933-75 |
793INA-1.13/16 | 1.13/16 | 155 | 46 | 86 | 7933-75 |
793INA-1.7/8 | 1.7/8 | 155 | 48 | 86 | 7933-75 |
793INA-2 | 2 | 155 | 51 | 86 | 7933-75 |
793INA-2.1/8 | 2.1/8 | 155 | 54 | 86 | 7933-75 |