Đồng hồ đo độ dày, đồng hồ đo thép tấm, tôn, bìa carton, giấy, đo độ dày vải. Màng phim mỏng, bo mạch điện tử, lá kim loại. Amiang, cao su, nhựa, vải vóc các loại. Đồ hồ dạng cơ, chỉ thị kim hoặc điện tử hiển thị số.
Đồng hồ đo độ dày Vogel Germany.
Đồng hồ đo chuyên dụng đo độ dày phôi. Đo độ dày thép tấm, độ dày giấy, nhựa, màng phim mỏng. Đo độ dày carton. Đo độ dày bản mạch điện tử, board mạch điện. Đo độ dày tôn trong xây dựng dân dụng.
Trục của đồng hồ làm bằng vật liệu thép không gỉ. Stainless Steel. Có thể chọn lựa loại đầu đo có mặt cầu, đường kích khác nhau. Hiệu chỉnh mức ZERO giống như hiệu chỉnh các loại đồng hồ cơ khác.
Xoay nút chỉnh trực tiếp kim qua cơ cấu bánh răng. Các đầu đo đặc biệt có thể tháo lắp linh hoạt. Đồng hồ đo chỉ thị kim, đồng hồ đo chỉ thị số, đồng hồ điện tử. Sản xuất bởi Vogel Germany. Cung cấp đầy đủ chứng chỉ xuất xứ CQ, chứng chỉ chất lượng CQ.
Các loại kiểu đầu đo tiếp xúc của đồng hồ
Tùy theo loại phôi khác nhau, quý khách có thể chọn 1 trong 5 loại đầu đo phía trên. Mặc định sẽ là kiểu Form C. Như vậy ngay khi đặt hàng, bạn phải chọn cho mình kiểu đầu phù hợp.
- Form A và From B có dạng đĩa tròn, mài phẳng, đường kính đĩa tương tứng Ø30mm và Ø20mm. Cạnh đĩa được bo tròn, nhẵn.
- Form C, loại tiêu chuẩn bao gồm đĩa dưới mỏng, tròn, mài phẳng – nhẵn, mép đĩa mài vát kim cương, đường kính đĩa Ø10mm. Phần đĩa này cố định như một chân đế. Phần động phí trên có đường kính tương tự, đĩa gắn vào trục đo.
- Form D có dạng 2 chỏm cầu hợp nhau, mài nhẵn bóng. Đường kính ngoài chỏm cầu Ø10mm.
- Form E có dạng điểm (spot), đường kính thân trục đo Ø5mm.
Bảng dưới đây giúp bạn chọn nhanh kiểu đồng hồ đo. Có 4 kiểu khác nhau dạng đòn bẩy, khi đo bạn nhấn tay đòn để nhấc đầu đo lên.
Ứng dụng đồng hồ đo độ dày phôi
Giấy – da – cao su, nỉ và các loại simili
Mã hàng | Thang đo | Độ chính xác | Kiểu đồng hồ | Hành trình trục đo | Kiểu đầu phù hợp | Vạch chia | Trọng lượng | Chứng chỉ |
240410 | 0 – 10 | 0.01 | P | 50 | ABCDE | 1 | 250 | 2494410 |
240411 | 0 – 10 | 0.01 | L | 50 | ABCDE | 1 | 250 | 2494410 |
240412 | 0 – 10 | 0.01 | L | 100 | ABCDE | 1 | 400 | 2494410 |
240413 | 0 – 10 | 0.01 | M | 200 | ABCDE | 1 | 900 | 2494410 |
240414 | 0 – 10 | 0.1 | P | 50 | ABCDE | 10 | 200 | 2494410 |
240415 | 0 – 10 | 0.1 | L | 50 | ABCDE | 10 | 200 | 2494410 |
240416 | 0 – 20 | 0.1 | P | 50 | ABCDE | 10 | 250 | 2494411 |
240417 | 0 – 30 | 0.1 | N | 50 | ABCDE | 10 | 300 | 2494411 |
240420 | 0 – 30 | 0.1 | M | 200 | ABCDE | 10 | 600 | 2494411 |
240421 | 0 – 30 | 0.1 | M | 300 | ABCDE | 10 | 900 | 2494411 |
240422 | 0 – 30 | 0.1 | M | 400 | ABCDE | 10 | 1200 | 2494411 |
240423 | 0 – 30 | 0.01 | M | 200 | ABCDE | 1 | 900 | 2494411 |
Đồng hồ điện tử đo độ dày, cấp bảo vệ IP67.
Loại này thuộc hàng siêu cấp, độ chính xác siêu cao và có công nghệ sạc không dây. Tổng hợp các tinh túy nhất của thiết bị cầm tay vào 1 chiếc đồng hồ đo độ dày. Bảo vệ chống thấm nước ở cấp IP67. Chống dầu mỡ và các chất bám bẩn.
Hữu dụng ngay cả khi kết nối với máy vi tính, máy tính bảng bằng công nghệ Bluetooth. Kết nối đa dạng, dùng cáp USB. Không cần phải sử dụng phần mềm chuyên biệt nào. Bộ nhớ lưu trữ kết quả đo lớn tới 100 giá trị.
Mũi của đầu đo có 2 kiểu là K và S. Đầu K có dạng hình đầu đạn. Đầu S có dạng lưỡi cắt, mỏng và vát về lưỡi.
Loại đo bên ngoài External Quick Test Gauge
Loại này có ngàm đo hướng vào, nhấc đầu dò bằng đòn bẩy phía trên. Kiểu kết nối với thiết bị ngoại vi đa diện.
Vạch chia hiển thị trên LCD như một đồng hồ kiểu cổ điển, thêm vào đó còn có hiển thị số. Thiết kế hiện đại, số nút nhấn tối giản.
Mã hàng | Thang đo | Độ chính xác | Kiểu mũi đo R |
Chiều dài | Hb | Hf | F min | F max | Dung sai toàn tầm |
240550 | 0 – 15 | 0.001 | K: Ø1.5 | 45 | 17 | 17 | 1.3 | 1.5 | 0.010 |
240551 | 0 – 15 | 0.001 | S: Ø0.4 | 45 | 12 | 12 | 0.3 | 1.5 | 0.015 |
Internal Quick Test Gauge
Phân biệt hai loại đồng này chính là hình dáng ngàm đo.
Mã hàng | Thang đo | Độ chính xác | Kiểu mũi đo R |
Chiều dài | Hb | Hf | F min | F max | Dung sai toàn tầm |
240555 | 2.5 – 12.5 | 0.001 | S: Ø0.12 | 12 | 0.9 | 0.9 | 0.8 | 1.3 | 0.010 |
240556 | 5 – 20 | 0.001 | K: Ø0.6 | 44 | 2.2 | 2.2 | 0.8 | 1.3 | 0.010 |
240557 | 10 – 25 | 0.001 | K: Ø1.0 | 46 | 4.4 | 4.4 | 0.8 | 1.3 | 0.010 |
Tất cả đều được cung cấp kèm theo chứng chỉ kiểm chuẩn Calibration Certificate của nhà máy Vogel Germany.