Hiển thị tất cả 9 kết quả

Đục gioăng đục lỗ chuyên dụng, thiết kế đặc biệt, khi đục xong sẽ để lại lỗ hình tròn. Đột gioăng lỗ sử dụng cho các vật liệu mềm, kim loại mềm. Vật liệu.: amiang, da thuộc, vải, vải bố, carton, cao su, seal tấm, gỗ mỏng, ván ép…

Đục gioăng, đột lỗ

Đục lỗ sử dụng nhiều để đục lỗ gioăng nên thường gọi là đục gioăng. Đột làm bằng thép hợp kim, rèn áp lực cao. Lưỡi đục bén, siêu bền qua công nghệ luyện kim của ELORA Germany. Lưỡi đột có vạch giới hạn sử dụng, vành tròn bao quanh. Tay cầm, cán đục sơn tĩnh điện màu đỏ.

Đột lỗ, đục gioăng ELORA Germany

Thân đục khoét lỗ rộng để xả phôi sau khi đục. Cán đục có thiết diện hình tứ giác vát góc tròn. Chuôi đục chịu lực xung kích trực tiếp từ búa. Đường kính lỗ đục đa dạng.

Model Đk lỗ
Ømm
Chiều dài
mm
Model Đk lỗ đột Chiều dài mm
285-2 2 285-11 11
285-3 3 285-12 12
285-4 4 285-13 13
285-5 5 285-14 14
285-6 6 285-15 15
285-7 7 285-16 16
285-8 8 285-17 17
285-9 9 120 285-18 18 145
285-10 10 130 285-19 19 145

Đột lỗ giang ELORA Germany

Đột lỗ gioăng và các vật liệu mềm 285 Series

Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 7200 Form A

Mã đặt hàng Model Đk lỗ
Ømm
Chiều dài
mm
Trọng lượng Mã hàng Model Đk lỗ đột Chiều dài mm Trọng lượng
0285000206000 20 0285000316000 31
0285000216000 21 0285000326000 32
0285000226000 22 0285000336000 33
0285000236000 23 0285000346000 34
0285000246000 24 0285000356000 35
0285000256000 25 0285000366000 36
0285000266000 26 0285000376000 37
0285000276000 27 0285000386000 38
0285000286000 28 0285000396000 39
0285000296000 29 0285000406000 40
0285000306000 30 0285000416000 41

đột gioăng, vật liệu mềm

Đục lỗ gioăng và vật liệu mềm 285-Series

Mã đặt hàng Model Đk lỗ
Ømm
Chiều dài
mm
Trọng lượng Mã hàng Model Đk lỗ đột Chiều dài mm Trọng lượng
0285000426000 285-42 42 220 980 0285000566000 285-56 56 260 1850
0285000436000 285-43 43 220 980 0285000576000 285-57 57 260 1850
0285000446000 285-44 44 220 980 0285000586000 285-58 58 260 1850
0285000456000 285-45 45 220 1000 0285000596000 285-59 59 260 1850
0285000466000 285-46 46 220 1100 0285000606000 285-60 60 260 1850
0285000476000 285-47 47 230 1160 0285000616000 285-61 61 260 1850
0285000486000 285-48 48 230 1180 0285000626000 285-62 62 260 1850
0285000496000 285-49 49 230 1190 0285000636000 285-63 63 260 1850
0285000506000 285-50 50 230 1200 0285000646000 285-64 64 260 1850
0285000516000 285-51 51 230 1200 0285000656000 285-65 65 260 3650
0285000526000 285-52 52 245 1850 0285000666000 285-66 66 300 3650
0285000536000 285-53 53 245 1850 0285000676000 285-67 67 300 3650
0285000546000 285-54 54 245 1850 0285000686000 285-68 68 300 3650
0285000556000 285-55 55 245 1850 0285000696000 285-69 69 300 3650
Đục lỗ gioăng ELORA 0285000706000 285-70 70 300 3650

Đục lỗ dây đai, vải, carton, da, cao su và kim loại mềm.

Loại đột này có lỗ đục nhỏ, lưỡi đục tôi cứng, thích hợp cho các vật liệu mềm, kim loại lá mỏng. Khi đục thì phoi vật liệu sẽ được giữ lại trong khoang. Chuôi sơn tĩnh điện, thiết diện tròn. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 7200 Form B.

đột lỗ dây đai ELORA 286 Series

Mã đặt hàng Model Đk lỗ
Ømm
Chiều dài
mm
Trọng lượng Mã hàng Model Đk lỗ đột Chiều dài mm Trọng lượng
0286000600 286-1 1 105 20 0286000600 286-14 14 135 195
0286000600 286-2 2 105 20 0286000600 286-15 15 135 200
0286000600 286-3 3 105 25 0286000600 286-16 16 140 260
0286000600 286-4 4 110 35 0286000600 286-17 17 140 270
0286000600 286-5 5 115 40 0286000600 286-18 18 150 320
0286000600 286-6 6 115 45 0286000600 286-19 19 150 365
0286000600 286-7 7 120 60 0286000600 286-20 20 155 410
0286000600 286-8 8 120 75 0286000600 286-21 21 155 440
0286000600 286-9 9 125 100 0286000600 286-22 22 155 490
0286000600 286-10 10 125 115 0286000600 286-23 23 155 490
0286000600 286-11 11 125 150 0286000600 286-24 24 160 550
0286000600 286-12 12 130 180 0286000600 286-25 25 160 550
0286000600 286-13 13 130 185 Belt punch