Dụng cụ chống cháy nổ, cờ lê không sinh lửa. Sử dụng trong môi trường dễ bắt lửa, dầu khí, hóa chất. Hãng sản xuất Elora Germany.
Đồ nghề là loại đặc chủng, sản xuất từ hợp kim chính là Đồng hoặc Nhôm. Cờ lê không sinh lửa hiểu đơn giản là loại va chạm vào nhau hoặc trong quá trình vận hành không gây ra bắt lửa. Chủ yếu trong môi trường khí, hoá chất dễ cháy, dung dịch bắt lửa. Môi trường cần độ an toàn cao về hoả hoạn. Đặc tính dễ nhận biết nhất là dụng cụ chống cháy có độ cứng kim loại thấp hơn dụng cụ thông thường.
Dụng cụ chống cháy nổ – Non-Sparking Tools
Dụng cụ không sinh lửa cũng có hầu hết các món đồ như loại phổ thông.
- Hợp kim Nhôm – Broze có các thành phần kim loại theo tỷ lệ: Al chiếm từ 9 – 10%, Niken từ 4-5%, Fe từ 4-5%, Mn từ 0.8 – 2,5%. Cu chiếm phần còn lại.
- Hợp kim Copper – Beryllium: Be chiến 1,8 – 2.0%, Ni từ 0.2 – 0.8%, Co từ 0.2 đến 0.8%. Cu chiếm phần còn lại.
Cờ lê vòng miệng không sinh lửa Copper Beryllium
Cờ lê vòng miệng không sinh lửa Copper Beryllium Cu Be. Non-sparking tools. ELORA Germany. Chống cháy nổ, hợp kim đồng bery. Theo tiêu chuẩn DIN 3113A.
STT | Model | Dài mm | Trọng lượng g | STT | Model | Dài mm | Trọng lượng g |
1 | 205-6 CuBe | 105 | 22 | 19 | 205-24 CuBe | 265 | 260 |
2 | 205-7 CuBe | 120 | 37 | 20 | 205-25 CuBe | 265 | 260 |
3 | 205-8 CuBe | 120 | 37 | 21 | 205-26 CuBe | 290 | 420 |
4 | 205-9 CuBe | 135 | 55 | 22 | 205-27 CuBe | 290 | 420 |
5 | 205-10 CuBe | 135 | 55 | 23 | 205-30 CuBe | 320 | 560 |
6 | 205-11 CuBe | 150 | 75 | 24 | 205-32 CuBe | 340 | 670 |
7 | 205-12 CuBe | 150 | 75 | 25 | 205-34 CuBe | 360 | 850 |
8 | 205-13 CuBe | 175 | 122 | 26 | 205-35 CuBe | 360 | 890 |
9 | 205-14 CuBe | 175 | 122 | 27 | 205-36 CuBe | 360 | 890 |
10 | 205-15 CuBe | 195 | 160 | 28 | 205-38 CuBe | 430 | 1200 |
11 | 205-16 CuBe | 195 | 155 | 29 | 205-41 CuBe | 430 | 1440 |
12 | 205-17 CuBe | 195 | 155 | 30 | 205-46 CuBe | 480 | 1890 |
13 | 205-18 CuBe | 215 | 210 | 31 | 205-50 CuBe | 520 | 2220 |
14 | 205-19 CuBe | 215 | 210 | 32 | 205-55 CuBe | 560 | 2460 |
15 | 205-20 CuBe | 230 | 225 | 33 | 205-60 CuBe | 595 | 3300 |
16 | 205-21 CuBe | 230 | 225 | 34 | 205-65 CuBe | 595 | 3250 |
17 | 205-22 CuBe | 245 | 250 | 35 | 205-70 CuBe | 630 | 4550 |
18 | 205-23 CuBe | 265 | 265 |
Loại vòng – miệng hệ inch Cu-Be
Model | Size inch |
Dài mm |
Model | Size | Dài mm |
205A-1/4 CuBe | 1/4 | 105 | 205A-13/16 CuBe | 13/16 | 230 |
205A-5/16 CuBe | 5/16 | 120 | 205A-7/8 CuBe | 7/8 | 245 |
205A-3/8 CuBe | 3/8 | 135 | 205A-15/16 CuBe | 15/16 | 265 |
205A-7/16 CuBe | 7/16 | 150 | 205A-1 CuBe | 1 | 290 |
205A-1/2 CuBe | 1/2 | 175 | 205A-1.1/16 CuBe | 1.1/16 | 290 |
205A-9/16 CuBe | 9/16 | 175 | 205A-1.1/8 CuBe | 1.1/18 | 320 |
205A-19/32 CuBe | 19/32 | 195 | 205A-1.3/16 CuBe | 1. 3/16 | 320 |
205A-5/8 CuBe | 5/8 | 195 | 205A-1.1/4 CuBe | 1. 1/4 | 340 |
205A-11/16 CuBe | 11/16 | 195 | 205A-1.5/16 CuBe | 1. 5/16 | 360 |
205A-3/4 CuBe | 3/4 | 215 | 205A-1.3/8 CuBe | 1. 3/8 | 360 |
Cờ lê đóng miệng hở Copper Beryllium Cu Be
Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 133, cờ lê càng cua loại dùng búa, chống cháy nổ.
Model | Size mm |
Tổng chiều dài mm | Model | Size mm |
Tổng chiều dài mm |
87-17 Cu Be | 17 | 125 | 87-60 Cu Be | 60 | 315 |
87-19 Cu Be | 19 | 125 | 87-65 Cu Be | 65 | 335 |
87-22 Cu Be | 22 | 135 | 87-70 Cu Be | 70 | 370 |
87-24 Cu Be | 24 | 150 | 87-75 Cu Be | 75 | 375 |
87-27 Cu Be | 27 | 175 | 87-80 Cu Be | 80 | 400 |
87-30 Cu Be | 30 | 190 | 87-85 Cu Be | 85 | 400 |
87-32 Cu Be | 32 | 190 | 87-90 Cu Be | 90 | 445 |
87-36 Cu Be | 36 | 210 | 87-95 Cu Be | 95 | 445 |
87-38 Cu Be | 38 | 220 | 87-100 Cu Be | 100 | 485 |
87-41 Cu Be | 41 | 230 | 87-110 Cu Be | 110 | 513 |
87-46 Cu Be | 46 | 250 | 87-120 Cu Be | 120 | 530 |
87-50 Cu Be | 50 | 275 | 87-130 Cu Be | 130 | 560 |
87-52 Cu Be | 52 | 275 | 87-140 Cu Be | 140 | 630 |
87-55 Cu Be | 55 | 305 | 87-150 Cu Be | 150 | 630 |