Kích thủy lực BETEX NSSS thuộc dòng kích phổ thông nhất, kết cấu. Tải trọng, tính năng phổ thông, hồi về bằng lò xo, đơn trình hay 1 chiều. Kích chỉ có chiều đẩy hiệu dụng. BETEX Hydraulic – Holland. BEGA Special Tools. Áp suất làm việc 700 bar.
Xylanh thủy lực NSSS Series có lỗ trên đầu kích (không phải lỗ thông tâm). Bình thường theo xuất xưởng, lỗ được che kín bằng 1 bulong gá. Ngoài tác dụng che kín lỗ, bulông này còn có diện tích tiếp xúc trên cùng của kích.
Con đội thủy lực có tải trọng 4,5 tấn, 5 tấn, 10 tấn, 15 tấn, 25 tấn, 30 tấn, 50 tấn, 75 tấn và 100 tấn. Đặc thù của kích thủy lực dòng này là đường kính thân nhỏ, hành trình dài. Tải trọng nhỏ, phổ thông, đa ứng dụng. Kết hợp với kích là bơm thủy lực bằng tay hoặc chạy điện, dẫn động bằng khí nén.
Model | Tải trọng tấn |
Hành trình mm |
Dung tích dầu cm3 |
Chiều cao đóng mm |
Đk thân Ømm |
Trọng lượng kg |
NSSS51 | 4.5 | 26 | 17 | 110 | 38 | 1 |
NSSS53 | 5 | 76 | 54 | 165 | 1.5 | |
NSSS55 | 5 | 127 | 90 | 216 | 1.9 | |
NSSS57 | 5 | 183 | 129 | 273 | 2.4 | |
NSSS59 | 5 | 232 | 164 | 324 | 2.8 | |
NSSS101 | 10 | 25.4 | 36.5 | 90 | 57 | 1.8 |
NSSS102 | 51 | 73 | 121 | 2.3 | ||
NSSS104 | 101 | 145 | 171 | 3.3 | ||
NSSS106 | 152.5 | 242 | 247 | 4.4 | ||
NSSS108 | 203.5 | 323 | 298 | 5.4 | ||
NSSS1010 | 255.5 | 406 | 350 | 6.4 | ||
NSSS1012 | 305.5 | 486 | 400 | 6.8 | ||
NSSS1014 | 356.5 | 567 | 451 | 8.2 | ||
NSSS151 | 15 | 26.5 | 63 | 124 | 73 | 3.3 |
NSSS152 | 52.5 | 125 | 149.6 | 4.1 | ||
NSSS154 | 102.5 | 243 | 200 | 5.0 | ||
NSSS156 | 153 | 363 | 271.6 | 6.8 | ||
NSSS158 | 203.5 | 483 | 322 | 8.2 | ||
NSSS1510 | 254.5 | 604 | 373 | 9.5 | ||
NSSS1512 | 305 | 724 | 424 | 10.9 | ||
NSSS1514 | 355.7 | 845 | 474.6 | 11.8 | ||
NSSS1516 | 406 | 824 | 523 | 12.8 | ||
NSSS251 | 25 | 25.5 | 98 | 139.5 | 88 | 5.9 |
NSSS252 | 51 | 196 | 165 | 6.4 | ||
NSSS254 | 102 | 392 | 216 | 8.2 | ||
NSSS256 | 158.5 | 610 | 273 | 10 | ||
NSSS258 | 209.5 | 806 | 324 | 12.2 | ||
NSSS2510 | 260.5 | 1002 | 375 | 14.1 | ||
NSSS2512 | 311 | 1196 | 425.5 | 16.3 | ||
NSSS2514 | 361.5 | 1390.5 | 476 | 17.7 | ||
NSSS308 | 30 | 209.5 | 925 | 387.5 | 103 | 18.1 |
NSSS502 | 50 | 51 | 361 | 177 | 127 | 15 |
NSSS504 | 101.5 | 719 | 229 | 19.1 | ||
NSSS506 | 157.5 | 1116 | 283 | 23.1 | ||
NSSS508 | 203 | 1446 | 349 | 27.1 | ||
NSSS5010 | 260 | 1853 | 385 | 30.4 | ||
NSSS5013 | 335.5 | 2377 | 461 | 37.6 | ||
NSSS756 | 75 | 155 | 1752 | 285 | 152 | 29.5 |
NSSS7513 | 335.5 | 3770 | 491 | 59 | ||
NSSS1006 | 100 | 170 | 2432 | 358 | 177 | 59 |
NSSS10010 | 260 | 3720 | 448 | 72.6 |
⇒ Xem thêm kích thủy lực khác.