Lục giác các loại sản xuất tại Đức của ELORA Germany. Bao gồm loại phổ thông đầu phẳng bẻ cong chữ L. Nhiều nơi còn gọi là lục giác chữ L. Thực ra chúng khác nhau không phải là giống L hay không mà là kết cấu hình học của đầu lục giác. Biến tấu chút có thể xem là chữ T.
Tạm ngắn gọn có thể chia thành 10 loại phổ biến trong thực tiễn sản xuất. Ngoài việc nó ngắn hay dài, có tay cầm hay trơn thì đầu nó hình gì mới quan trọng. Lục lăng hay 6 cạnh thuần túy, loại này phổ biến nhất. Đầu bi hay còn gọi là lục giác bi, đầu sao, hoa thị, trái khế, có lỗ, có núm, sao có lỗ, đầu kiểu trái gấc hay rãnh vuông. Loại cuối cùng thì hiếm gặp trong đời nhưng nó vẫn tồn tại cho một chức năng đặc biệt nào đó.
Các loại lục giác thường gặp ELORA Germany
Hệ mét ELORA 159 Series, từ 0.7 – 36mm, loại ngắn chuyên dụng có các bu lông đầu lục giác âm. Lục lăng loại phổ thông nhất trên thị trường, kết cấu hình học kiểu chữ L. Hai đầu hợp với nhau 1 góc 90o.
Hai đầu giống nhau, thiết diện lục lăng, cạnh bo tròn với bán kính cong nhỏ. Loại 0.7mm đến 1,3mm được làm từ thép đặc chủng, khả năng chịu momen xoắn cao. Bề mặt phủ niken, chống ăn mòn hoá học. Gia công trên máy CNC, cho độ chính xác cao.
Đầu vát mép, dễ tiếp xúc và lọt vào lỗ 6 cạnh của bulông. Công nghệ vật liệu: ELORA Chrome-Vanadium 59CrMoV4/ 1.2242. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 2936.
Bảng dưới đây cho bạn biết chiều dài mỗi cạnh. VD 33×7 sẽ tương ứng cạnh 33x7mm, size đầu lục giác 0.7mm.
Model | dàixngắn | Model | dàixngắn | Model | dàixngắn |
159-0,7 | 33×7 | 159-5,5 | 85×33 | 159-16 | 168X76 |
159-0,9 | 33×11 | 159-6 | 96×38 | 159-17 | 177X80 |
159-1,0 | 33×11 | 159-7 | 102×41 | 159-18 | 188×84 |
159-1,3 | 41×13 | 159-8 | 108×44 | 159-19 | 199×89 |
159-1,5 | 46.5×15.5 | 159-9 | 114×47 | 159-20 | 200X90 |
159-2 | 52×18 | 159-10 | 122×50 | 159-21 | 211X96 |
159-2,5 | 58.5×20.5 | 159-22 | 222X102 | ||
159-3 | 66×23 | 159-11 | 129×53 | 159-24 | 248X114 |
159-3,5 | 69.5×25.5 | 159-12 | 137×57 | 159-27 | 277X127 |
159-4 | 74×29 | 159-13 | 145×63 | 159-30 | 315X142 |
159-4,5 | 80×30.5 | 159-14 | 154×70 | 159-32 | 347X157 |
159-5 | 85×33 | 159-15 | 161×73 | 159-36 | 391X176 |
Loại dài 159L từ 1.5 đến 19mm
Kết cấu y chang cái phía trên, chỉ khác là thân dài hơn
Model | Kích thước mm |
T.lượng g |
Model | Chiều dài | T. lượng g |
159L-1,5 | 46,5X15,5 | 2 | 159LA-1/16 | 91,5 x 15,5 | 2 |
159L-2 | 102X18 | 4 | 159LA-5/64 | 102×18 | 4 |
159L-2,5 | 114,5X20,5 | 6 | 159LA-3/32 | 114,5×20,5 | 6 |
159L-3 | 129X23 | 9 | 159LA-1/8 | 129×23 | 9 |
159L-4 | 144X29 | 19 | 159LA-5/32 | 144×29 | 19 |
159L-5 | 165X33 | 33 | 159LA-3/16 | 165×33 | 33 |
159L-6 | 186X38 | 54 | 159LA-1/4 | 186×38 | 54 |
159L-7 | 197X41 | 80 | 159LA-9/32 | 197×41 | 80 |
159L-8 | 208X44 | 115 | 159LA-5/16 | 208×44 | 115 |
159L-9 | 219×47 | 148 | 159LA-11/32 | 219×47 | 148 |
159L-10 | 234×50 | 185 | 159LA-3/8 | 234×50 | 185 |
159L-11 | 247×53 | 247 | 159LA-7/16 | 247×53 | 247 |
159L-12 | 262×57 | 295 | 159LA-1/2 | 277×63 | 370 |
159L-13 | 277×63 | 370 | 159LA-5/8 | 337×80 | 750 |
159L-14 | 294×70 | 460 | 159LA-3/4 | 379×89 | 1100 |
159L-17 | 337×80 | 750 | |||
159L-19 | 379×89 | 1100 |
Lục giác chữ T 159S-…L-9L, 159S-…LA Page 246
Model | Kích thước mm | Model | Kích thước inch |
159S-7L | 159L- 1,5, 2, 2,5, 3,4, 5, 6 mm | 159 S-9LA | 159LA- 1/16, 5/64, 3/32, 1/8,5/32, 3/16, 1/4, 5/16, 3/8 AF |
159S-9L | 159L- 1,5, 2, 2,5, 3, 4, 5, 6,8, 10 mm |
Lục giác chữ T 159S-8P
Mã hệ mét | Model | Kích thước mm |
Trọng lượng g |
0159500901000 | 159S-8P | 159- 2, 2,5, 3, 4, 5, 6, 8, 10 | 260 |
Lục giác chữ T dòng họ 159SK-
Lục lăng có tay cầm kiểu chữ T.
Model mm | Kích thước mm |
l/mm | Model inch | Kích thước inch |
l/mm |
159SK-1 | 2,5, 3, 4, 5, 6, 8 mm | 115 | 159SK-5 | 1/16, 5/64, 3/32, 1/8, 5/32, 3/16, 7/32 AF |
95 |
159SK-2 | 2,5, 3, 4, 5, 6, 8, 10 mm |
115 | 159SK-6 | 1/8, 5/32, 3/16, 7/32, 1/4, 5/16 AF |
110 |
159SK-3 | 1,5, 2, 2,5, 3, 4, 5, 6 mm |
95 | 159SK-7 | 3/16, 7/32, 1/4, 5/16, 3/8 AF |
120 |
159SK-4 | 3, 4, 5, 6, 8, 10 mm | 115 | 159SK-8 | 3/32, 3/16, 7/32, 1/4, 5/16, 3/8 AF |
120 |
Lục giác chữ T cán dẹt, ELORA 155 Series
Tay cầm bằng nhựa cứng, bo tròn phần tiếp xúc với nắm tay, có lỗ treo dụng cụ. Vật liệu bằng Chrome Vanadium 59CrV4/1.2242. Đầu lục giác mài vát mép, phẳng ở phần tiếp xúc.
Bảng thông số kích thước
Model | Size mm |
size theo DIN 912 |
Chiều dài mm |
Model | Size mm |
size theo DIN 912 |
Chiều dài mm |
155-2-90 | 2 | M 2,5 | 90 | 155-6-150 | 6 | M8 | 200 |
155-2,5-100 | 2,5 | M3 | 100 | 155-6-200 | 6 | M8 | 200 |
155-3-100 | 3 | M4 | 100 | 155-8-100 | 8 | M10 | 100 |
155-3-150 | 3 | M4 | 150 | 155-8-150 | 8 | M10 | 200 |
155-3-200 | 3 | M4 | 200 | 155-8-200 | 8 | M10 | 200 |
155-4-100 | 4 | M5 | 100 | 155-10-100 | 10 | M12 | 100 |
155-4-150 | 4 | M5 | 200 | 155-10-200 | 10 | M12 | 200 |
155-4-200 | 4 | M5 | 200 | 155-12-100 | 12 | M14 | 100 |
155-5-100 | 5 | M6 | 100 | 155-12-200 | 12 | M14 | 200 |
155-5-150 | 5 | M6 | 200 | 155-12-250 | 12 | M14 | 250 |
155-5-200 | 5 | M6 | 200 | 155-14-300 | 14 | M16 | 300 |
155-6-100 | 6 | M8 | 100 |
Lục giác tay cầm chữ T bằng nhựa 159W series
Model | l/mm | size theo DIN 912 | Trọng lượng g | Model | l/mm | size theo DIN 912 | Trọng lượng g |
159W-2 | 100×13 | M 2.5 | 18 | 159W-5 | 150×154 | M 6 | 58 |
159W-2,5 | 100×13 | M 3 | 20 | 159W-6 | 200×17 | M 8 | 100 |
159W-3 | 100×13 | M 4 | 23 | 159W-8 | 200×17 | M 10 | 150 |
159W-4 | 150×15 | M 5 | 45 | 159W-10 | 200×22 | M 12 | 240 |
Lục giác 2 đầu có núm 159Z Series
Model | l/mm | Trọng lượng g | Model | l/mm | Trọng lượng g |
159Z-3 | 66×23 | 5 | 159Z-9 | 105×38 | 75 |
159Z-4 | 74×29 | 10 | 159Z-10 | 122×50 | 103 |
159Z-5 | 85×33 | 18 | 159Z-12 | 137×57 | 160 |
159Z-6 | 96×38 | 30 | 159Z-24 | 248×114 | 1238 |
159Z-7 | 102×41 | 43 | 159Z-27 | 277×127 | 1740 |
159Z-8 | 108×44 | 59 |
Lục giác chữ T dài 159KU…, 159KUA-…
Model mm | DIN 912 | l/mm | Trọng lượng g |
Model inch | l/mm | Trọng lượng g |
159KU-1,5 | M 1,6 M 2 | 81,5X14X5 | 2 | 159KUA-1/16 | 81,5X14,5 | 2 |
159KU-2 | M 2,5 | 87X18 | 3 | 159KUA-5/64 | 87X18 | 4 |
159KU-2,5 | M 3 | 92,5X9,5 | 5 | 159KUA-3/32 | 92,5X19,5 | 6 |
159KU-3 | M 4 | 103X22 | 7 | 159KUA-1/8 | 103X22 | 9 |
159KU-4 | M 5 | 114X29 | 15 | 159KUA-5/32 | 114X29 | 18 |
159KU-5 | M 6 | 133X32 | 38 | 159KUA-3/16 | 133X32 | 27 |
159KU-6 | M 8 | 156X36 | 46 | 159KUA-7/32 | 142,5X32,5 | 40 |
159KU-8 | M 10 | 178X43 | 92 | 159KUA-1/4 | 156X36 | 48 |
159KU-10 | M 12 | 200X50 | 128 | 159KUA-5/16 | 178X48 | 97 |
159KU-12 | M 14 | 226X57 | 265 | 159KUA-3/8 | 200X50 | 133 |
159KUA-31/2 | 293X63 | 360 |