Máy đo độ cứng kim loại để bàn. Rockwell Hardness Tester. Vogel Germany. Đa năng, đo cho cả nhựa. Máy có nhiều chức năng, đa dụng, kỹ thuật tiên tiến. Độ chính xác cao, 15 thang đo phủ kín một khoảng rộng các dải đo khác nhau. Tiến trình đo tự động hoá, điều khiển bằng motor. Thiết kế chắc chắn, thích hợp cho cả phòng thí nghiệm và nhà xưởng.
Bàn đỡ phôi rộng, ổn định cho các phôi nặng. Tải lặp điều phối 98.1 N hay 10kgf, thời gian tải 2s đến 50s. Chân đế máy đo độ cứng điều chỉnh được. Chọn chức năng thông qua phím nhấn. Bộ nhớ lưu trữ lớn, tự động lưu trữ kết quả đo. Kết nối với máy vi tính qua cổng USB.
Kết nối trực tiếp với máy in thông qua phụ kiện 650140 RS232. Màn hình chỉ thị LCD sáng, rõ, có đèn chiếu sáng nền. Đáp ứng tiêu chuẩn: ISO 6508-2, ASTM E18, EN ISO 6508-2, GB/T230.2
Máy đo độ cứng kim loại để bàn
- Model: 650140
- Thang đo: HRA / HRB / HRC / HRD / HRE / HRF / HRG / HRH / HRK / HRL / HRM / HRP / HRR / HRS / HRV.
- Nguyên lý, phương pháp đo: Rockwell.
- Tải tổng: 1471 N.
- Mặt thao tác, để phôi: 200x165mm.
- Dung lượng bộ nhớ: 500 kết quả đo.
- Kèm theo: Test Block A”, B”, C”
- Mũi cắt kim cương hình nón 120o và indenter in ball shaft Ø1/16″.
- Bàn đo phẳng.
- Bao gồm bao chùm máy.
- Cáp nguồn: AC230V 50Hz, 4A.
- Kích thước máy: 550x200x720 mm
- Trọng lượng: 100kg.
Các phụ kiện mua riêng cho máy đo độ cứng để bàn
- Art. no 659800: Bản đỡ phôi có đường kính Ø150mm
- Art. no 659801: Bản đỡ phôi có đường kính Ø250mm
- Art. no 659802: short diamond indenter.
- Art. no 659803: Sharp-edge indenter (chisel)
- Art. no 659804: Indenter in narrow design.
- Art. no 659805 indenter in spherical shape Ø1/8″
- Art. no 659805 indenter in spherical shape Ø1/4″
- Art. no 659805 indenter in spherical shape Ø1/2″
- Art. no 659808: Data printer cho máy Model 650140
Các khối chuẩn độ cứng, phụ kiện mua riêng
- Khối chuẩn là lựa chọn riêng, mua thêm nếu cần.
- Cung cấp kèm chứng chỉ DAkkS calibration Certificate.
- Khối chuẩn được sản xuất theo công nghệ bản quyền HIP = Hot Isostatic Pressing.
- Bề mặt khối chuẩn mài bóng, đáp ứng cho cả phép đo nhỏ, vi kế.
- Cung cấp miếng chuẩn có kích thước theo yêu cầu của khách hàng.
- Hộp đựng miếng chuẩn bằng gỗ sẽ cung cấp khi có yêu cầu và có tính phí.
Model | Phương pháp đo |
Thang đo | Diện tích hữu dụng mm2 |
Kích thước mm |
Trọng lượng g |
Chứng chỉ |
650950 | HRA | 40 – 83.4 HRA | 3600 | 60x60x16 | 240 | bao gồm |
650951 | HRB | 60 – 100 HRB | 3600 | 60x60x16 | 240 | bao gồm |
650952 | HRC | 20 – 65 HRC | 3600 | 60x60x16 | 240 | bao gồm |
650953 | HV 0.01 – HV30 | 140 – 840 HV | 3600 | 60x60x16 | 240 | bao gồm |
Ghi chú
- Model: 650141
- Thang đo: HRA / HRB / HRC / HRD / HRE / HRF / HRG / HRH / HRK /HRL / HRM / HRP / HRR / HRS / HRV
- Kích thước bàn đo: 200×165
- Kích thước máy: 550x200x720mm
- Trọng lượng: 100kg.
- Máy in đã tích hợp sẵn vào máy đo độ cứng kim loại.
- Model: 650144
- Thang đo: HRA / HRB / HRC / HRD / HRE / HRF / HRG / HRH / HRK /HRL / HRM / HRP / HRR / HRS / HRV
- Kích thước bàn đo: 260x150mm
- Kích thước máy: 710x210x830
- Trọng lượng: 90kg.
- Máy đo độ cứng kim loại dùng cho cả trong phòng và ngoài trời.
- Đo được theo cả phương ngang.