Máy đo lớp phủ GalvanoTest 2000/3000. Đo lường phá huỷ. Dùng dung dịch chuyên dụng để bóc từng lớp phủ khi đo. Máy đo theo nguyên lý ăn mòn hóa học, xác định tổng lượng vật chất bị bóc ra khỏi điện cực trong quá trình điện phân. Đo lường được lớp phủ đơn hoặc đa lớp trên điện cực. (vật thể được phủ xem như là 1 điện cực).
Điện cực (tấm nền) được phủ các lớp như Niken, crom, catmi, đồng, đồng thau, bạc, vàng, thiếc, kẽm. Phủ cả trên nền phi kim.
Galvano Test có 2 model cơ bản sau
- GalvanoTest 2000: the electrolyte is moved by a pulsator nozzle
- GalvanoTest 3000: large electrolyte volumes moved by a circulation pump enable quick serial measurements. Suited for use on very small parts and to measure gold layers.
The anodic dissolution method, also known as Faraday’s Coulometric method, works on the lines of the electroplating process: electric current passed through an electrolyte separates individual metal coatings from the substrate. By measuring the current and time the Galvano Test determines the thickness of the coating separated.
Thang đo: 50 nm – 75 µm / 0.002 – 3 mils.
Application
Destructive measurement of:
- Electroplated coatings like chromium, nickel, cadmium, copper, brass, silver, gold, tin, zinc on metallic or non-metallic substrates
Features
- 8 de-plating speeds from 0.3 to 40 µm / min
- Measuring surface ranging between 0.25 and 8 mm²
- Measuring range between 50 nm and 75 µm / 0.002 – 3 mils
- An electrolyte beaker (accessory) to measure wires
- Variable shut-down speeds to measure alloy zones
- A wide range of special accessories for measurements on small components and wires
Máy đo lớp phủ GalvanoTest bao gồm
- The GalvanoTest device
- Standard stand with measuring cell and pulsator nozzle (GalvanoTest 2000)
- Measuring stand with integrated circulation pump and measuring cell type 1 (GalvanoTest 3000)
- Connecting cable gauge / stand
- Ring gaskets and masks
- Electrolytes as per client request
- Pipettes
- Bottle for electrolyte waste
- Spray bottle
- Rubber pencil
- Absorbent paper
- Operating manual
Bảng thông số tính năng
Các đặc tính | Giá trị | |
---|---|---|
Coating/substrate combinations |
|
|
Measuring cell |
|
|
Measuring surface |
|
|
Adjustable settings for optimum results |
|
|
Data storage with GalvanoTest |
|
|
Statistical evaluation |
|
|
GalvanoTest interfaces for peripheral devices |
|
|
Measuring uncertainty | 5 % of reading on a measuring area of 8 mm2 after calibration | |
Nguồn cung cấp |
220V/50Hz/10 Watt | |
Kích thước | 260 mm x 250 mm x 100 mm | |
Trọng lượng | 3 kg | |
Các tính năng |
|
Máy đo bề dày lớp phủ đa lớp GalvanoTest