480227 Máy đo độ dày lớp phủ vạn năng, Universal Coating Thickness Gauge. Thiết kế chuyên nghiệp, máy đo độ dày lớp phủ cầm tay đưa ra kết quả nhanh chóng và linh hoạt. Hệ thống kết hợp cả 2 đầu dò, Đo được trên bề mặ có từ tính (Fe) và không từ tính (NFe).
Màn hình lớn, có phím chỉnh đèn màn hình khi vào khu vực thiếu sáng, chức năng lưu giá trị đo. Máy được bao bọc hộp kim nhôm, dữ liệu xuất ra từ cổng USB thông qua phần mềm theo máy. Đo được ở mọi hướng ngang, dọc lên xuống. Đo vật liệu không từ tính (NFe) trên bề mặt kim loại (Fe) và các vật liệu cách điện trên bề mặt không có từ tính (NFe). Ứng dụng cho các bề mặt kỹ thuật, ngành oto, sơn tĩnh điện, đường ống xây dựng, ngành công nghiệp nhôm, bề mặt lớp sơn, phủ bề mặt nhựa, Kỹ sư cơ khí, cầu đường.
480227 Máy đo độ dày lớp phủ vạn năng
Vỏ máy bằng hợp kim nhôm, bàn phím mềm. Màn hình đa năng hiển thị rõ nét, phím chỉnh đèn chiếu sáng nền. Có chỉ thị mức pin, tự động tắt máy, tự động nhận dạng đầu dò, chức năng báo mức max/min. Nguyên lý hoạt động cảm ứng điện từ để đo (Fe) và dòng điện xoáy để đo (NFe). Tự động chuyển đơn vị µm hoặc mils, phím tắt máy. Có 2 chế độ đo: đo liên tục và đo 1 điểm
- 3 phương pháp hiệu chuẩn: hiệu chuẩn 1 điểm, hiệu chuẩn 2 điểm và hiệu chuẩn với bề mặt nhám.
- 5 tấm nhựa chuẩn, 1 tấm nhôm và 1 tấm thép.
- Hiển thị 5 giá trị như: giá trị trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất, độ lệch chuẩn và số lần đo. Lưu trữ 500 dữ liệu.
- Bán kính bề mặt: lồi 5 mm, lõm 50 mm
- Độ dày của Fe (F1)–đầu dò 0.75 mm, độ dày của NFE (N1)-đầu dò 50 µm.
- In dữ liệu đo thông qua cổng cáp USB khi kết nối với máy tính hoặc máy in.
- Kèm theo tua vít, cáp dữ liệu, đĩa phần mềm, hướng dẫn sử dụng và hộp chứa.
- Nhiệt độ vận hành: 0oC ~ 40oC độ ẩm 20 ~ 90% RH
- Bao gồm: 5V loại AA, 609282
- Thang đo: 0-1250 µm (F1+N1)
- Độ phân giải: 0.1/0.1 µm
- Dung sai toàn tầm đo : ± 1+3% µm với đầu dò F1, 1.5+3% với đầu dò N1 µm
- Kích thước máy: 115x70x30mm.
- Trọng lượng: 370g