Máy đo độ dày lớp phủ MiniTest 735 Series là dòng máy đo bề dày không phá hủy lớp phủ. Cảm biến nối dây với thân máy. Tiếp nối thành công của MiniTest 730 Series và hoàn thiện hơn. Lớp phủ sơn, vật liệu tổng hợp, crom – trên nền kim loại từ tính (thép, sắt). Lớp phủ cách điện (véc ni, tráng men, vật liệu tổng hợp, v.v). Đo trên nền dẫn điện (nhôm, đồng, thép trắng).
MiniTest 735 Series cảm biến rời
MiniTest 735 Series đáp ứng cho rất nhiều ứng dụng đo lường khác nhau. Máy đo được thiết kế nhỏ gọn, dùng rất nhiều trong khâu kiểm soát chất lượng. Sử dụng trong các nhà máy, phòng thí nghiệm, quá trình sản xuất, ngoài công trường. Công nghệ xử lý tín hiệu số SIDSP ứng dụng cho cảm biến cho độ chính xác cao. MiniTest 735 được kế thừa của một quá trình sản xuất lâu dài của ElektroPhysik. Cảm biến siêu bền, không bị mài mòn trong suốt quá trình sử dụng máy. Có trên 45 cấu hình máy khác nhau, khác nhau bởi kiểu đầu đo và thang đo.
MiniTest 735 Series đáp ứng cho rất nhiều ứng dụng đo lường khác nhau.
- Model N: Đo trên nền vật liệu kim loại không từ tính.
- Model F: Đo trên nền kim loại từ tính.
- Model FN: Đo cả 2 nền kim loại trên, tự động phát hiện nền.
Máy đo bề dày lớp phủ được thiết kế nhỏ gọn, dùng rất nhiều trong khâu kiểm soát chất lượng. Sử dụng trong các nhà máy, phòng thí nghiệm, quá trình sản xuất, ngoài công trường. Công nghệ xử lý tín hiệu số SIDSP ứng dụng cho cảm biến cho độ chính xác cao.
MiniTest 735 được kế thừa của một quá trình sản xuất lâu dài của ElektroPhysik. Cảm biến siêu bền, không bị mài mòn trong suốt quá trình sử dụng máy. Có trên 34 cấu hình máy khác nhau, khác nhau bởi kiểu đầu đo và thang đo.
Máy đo độ dày sơn phủ MiniTest 735 Series
STT | Mã số đặt hàng | Mô tả máy đo, loại đầu đo đi kèm | Thang đo |
1 | 80-137-0000 | F0.5, cảm biến chuyên cho nền kim loại từ tính | 0 – 500 µm |
2 | 80-137-3000 | F0.5 HD cảm biến dùng cho nền kim loại từ tính nhám | 0 – 500 µm |
3 | 80-137-0200 | F1.5, nền sắt từ tính, thang đo tới 1,5mm | 0 – 1500 µm |
4 | 80-137-3200 | F1.5 HD, for rough environments | 0 – 1500 µm |
5 | 80-137-1000 | F1.5-90 đầu đo 90o, chuyên cho đo trong ống | 0 – 1500 µm |
6 | 80-137-3500 | F2 HD, đo trong lòng ống thô ráp | 0 – 2000 µm |
7 | 80-137-5300 | F2.6 chuyên dụng cho ngành xe hơi, sx ô tô. | 0 – 2600 µm |
8 | 80-137-0500 | F5 sắt từ tính thang đo tới 5mm | 0 – 5000 µm |
9 | 80-137-3600 | F5 HD, bề mặt nhám, thô ráp | 0 – 5000 µm |
10 | 80-137-5700 | F5 HD, Modification: Flat pole probe (dia. 9 mm) | 0 – 5000 µm |
11 | 80-137-0800 | F15 thang đo lớn tới 15mm | 0 – 15000µm |
12 | 80-137-3900 | Đầu đo F15 HD, dùng cho bề mặt gồ ghề, nhám | 0 – 15000µm |
Máy đo độ dày lớp phủ trên nền kim loại không từ tính | |||
13 | 80-137-0100 | đầu đo N0.2 | 0 – 200 µm |
14 | 80-137-3100 | N0.2 HD dùng cho bề mặt xù xì, nhám. | 0 – 200 µm |
15 | 80-137-0300 | N0.7 sơn phủ trên nền kim loại màu. | 0 – 700 µm |
16 | 80-137-3300 | N0.7 HD, for rough environments | 0 – 700 µm |
17 | 80-137-1100 | N0.7-90, dùng cho đo lòng ống, đầu đo 90o | 0 – 700 µm |
18 | 80-137-0600 | N2.5 | 0 – 2500 µm |
19 | 80-137-3700 | N2.5 HD, for rough environments | 0 – 2500 µm |
20 | 80-137-0900 | đầu đo N7, thang đo tới 7mm, nền kim loại màu | 0 – 7000 µm |
21 | 80-137-4000 | sensor N7 HD, for rough environments | 0 – 7000 µm |
Tự động phát hiện tấm nền, cả từ tính và không từ tính. |
|||
22 | 80-137-0400 | FN1.5 | 0 – 1500 µm (F) |
23 | 80-137-3400 | FN1.5 HD, for rough environments | 0 – 1500 µm (F) |
24 | 80-137-1200 | FN1.5-90, for tube measurement | 0 – 1500 µm (F) |
25 | 80-137-5400 | FN2.6, for measurement on car bodies | 0 – 2600 µm (F) |
26 | 80-137-0700 | FN5, tự động phát hiện nền kim loại | 0 – 5000 µm (F) |
27 | 80-137-3800 | FN5 HD, for rough environments | 0 – 5000 µm (F) |
28 | 80-137-5800 | FN5 HD, Modification: Flat pole probe (dia. 9 mm) | 0 – 5000 µm (F) |
Máy đo độ dày lớp phủ MiniTest 735 Series có đầu đo đặc biệt, siêu nhỏ. |
|||
29 | 80-137-1300 | F05M-0, cảm biến siêu nhỏ, đầu đo thẳng. | 0 – 500 µm |
30 | 80-137-1400 | F05M-45, đầu đo nghiêng góc 45o | 0 – 500 µm |
31 | 80-137-1500 | F05M-90, version 90°, micro sensor | 0 – 500 µm |
32 | 80-137-1600 | N0.3M cảm biến thẳng, đầu đo nhỏ | 0 – 300 µm |
33 | 80-137-1700 | N0.3M-45 đầu đo nghiêng góc 45o | 0 – 300 µm |
34 | 80-137-1800 | N0.3M-90 đầu đo vuông góc 90o | 0 – 300 µm |
Các góc nghiêng khác của đầu đo, vui lòng gọi. |