Máy tiện ren ống 3 inch, tiện bulông MCC800 Japan. Máy cắt ren ống tự động, tiện ren bulong loại lớn nhất và đa năng. Máy tích hợp tất cả các ưu điểm nhất và tự động hoàn toàn. MCC800 cũng thể hiện sức mạnh trong khả năng mở rộng phạm vi ứng dụng của máy. Với các phụ kiện đi kèm hoặc lựa chọn thêm, MCC 800 thể hiện tính cơ động cao.
Máy có năng lực gia công cao nhất trong các dòng máy cùng loại. Máy làm răng ống 3 inch, tạo ren thép thanh, chi tiết hình trụ có đường kính từ 1/4 inch đến 3 inch BSPT or NPT. Tiện ren bulong từ M8 đến M30, thép C15 đến C75 theo tiêu chuẩn JIS. PF1/2-PF3. Máy tự động chăm dầu trực tiếp vào vị trí cắt ren trong quá trình gia công làm ren. Mức dầu hay lượng dầu chăm làm mát điều chỉnh đơn giản thông qua vít chỉnh trên thân máy. Mâm cặp phía trước thay thế đơn giản thông qua cơ cấu ngàm kẹp. Tự động ngắt chổi than để chống cháy motor điện.
Máy tiện ren ống 3 inch MCC800, Made in Japan.
- Khả năng tiện ren có đường kính: từ 1/4 inch đến 3 inch BSPT, NPT.
- Bulong từ M8 đến M30.
- Motor điện: 1 pha 750W 50/60 Hz. Có chức năng ngừng khẩn cấp.
- Điện áp: tự động.
- Vận tốc tiện: 23 vòng/phút ở tần số 60Hz, không tải.
- Trọng lượng: 63 kg.
- Kích thước: 784x452x428 mm
Các phụ kiện tiêu chuẩn
- Đầu cắt ren tay: MDK 1/4″ – 2 inch BSPT hoặc NPT. 1 bộ.
- MD80 2.1/2 inch – 3 inch BSPT hoặc NPT. 1 bộ
- Đầu cắt ren ống: K type 1/2 inch đến 3/4 inch BSPT hoặc NPT: 01 bộ.
- Đầu cắt ren ống: K type 1 inch đến 2 inch BSPT hoặc NPT: 01 bộ.
- Đầu cắt ren ống: C1 type 2.1/2 inch đến 3 inch BSPT hoặc NPT: 01 bộ.
- Dầu tiện ren: 4 lít.
- Dầu cho ổ bi mâm cặp: 60 cc: 1 tuýp.
- Bao chùm máy: 1 bộ.
- Lục giác: 3, 4, 5, 6 mm mỗi thứ 1 cây.
- Tô vít 1 cây.
- Chổi than dự phòng: 1 bộ.
- Tool box: 1 bộ.
- Chân đế: 1 bộ.
Lựa chọn thêm phụ kiện cho Máy tiện ren ống 3 inch MCC
Đầu tiện ren ống tự mở
- AD20 1/2″-3/4″ BSPT (Corresponding dies A1 type 1/2″-3/4″)
- AD40 1″-1.1/2″ BSPT (Corresponding dies PT type 1″-1.1/2″)
- AD50 1″-2″ BSPT (Corresponding dies K type 1″-2″)
- AD80 2.1/2″-3″ BSPT (Corresponding dies C1 type 2.1/2″-3″)
- AD100 3.1/2″-4″ BSPT (Corresponding dies G type 3.1/2″-4″)
Đầu tiện ren bulong
- BSW W3/8-W3/4
- BSW W7/8-W1.1/4
- ISO Metric M8-M20
- ISO Metric M22-M30
Đầu tiện ống cách điện
- Thin Wall Conduit Pipe Die Head C15-C75(JIS)
- Thick Wall Conduit Pipe Die Head PF 1/2-PF 3 (Corresponding BSPP)
- Thick Wall Conduit Pipe Die Head PF 3.1/2-PF 4 (Corresponding BSPP)
Pipe Dies
- K Type 1/4″-3/8″ BSPT or NPT
- A1 type 1/2″-3/4″ BSPT
- PT type 1″-1.1/2″ BSPT
HSS (SKH) Pipe Dies
- HSS dies for BSPT are available in all sizes.
- HSS dies for BSPT are available only in 1/2″-3/4″ and 1″-2″ for MDK die head.
- Bolt Dies (BSW): W3/8, W1/2, W5/8, W3/4, W7/8, W1, W1.1/4 (right hand or left hand)
- Bolt Dies (ISO metric): M8, M10, M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M30 (right hand or left hand)
- Conduit Pipe Dies: Thin Wall Conduit Pipe Dies C15, C19-25, C31-51, C63-75. Thick Wall Conduit Pipe Dies PF1/2-3/4, PF1-1.1/4, PF1.1/2-2, PF2.1/2-3, PF3.1/2-4
- Nipple Attachment and Adapter: Attachment: 1/2″-2″ BSPT, Adapter: 1/4″, 3/8″ BSPT
- Pipe Support: Pipe Support: High rise (835-1020mm) or Low rise (295mm-480mm). Conduit Pipe Support (180-400mm)