Máy tiện ren ống MCC500, từ 1/4 inch đến 2 inch, tiện bulong. Máy tiện ren ống nước. Máy cắt ren MCC500. Máy tiện ren MCC500. Máy tiện ren ống Nhật Bản, tiện ren bu lông hoặc các chi tiết hình trụ. Đường kính phôi từ 1/4 inch đến 2 inch BSPT hoặc NPT. Tiện bulong từ W3/8 inch đến 1.1/4 inch. M8 đến M30. Thép từ C15 đến C51 theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS. PF1/2 – PF2 theo chuẩn BSPP.
Máy tiện ren MCC500 tự động chăm dầu trực tiếp vào vị trí cắt ren trong quá trình gia công làm ren. Mức dầu hay lượng dầu chăm làm mát điều chỉnh đơn giản thông qua vít chỉnh trên thân máy. Mâm cặp phía trước thay thế đơn giản thông qua cơ cấu ngàm kẹp. Tự động ngắt chổi than để chống cháy motor điện.
Máy tiện ren ống MCC500
- Khả năng tiện ren ống MCC500 có đường kính.: từ 1/4 inch đến 2 inch BSPT hoặc NPT.
- Tiện bulong từ W3/8 inch đến 1.1/4 inch. M8 đến M30.
- Thép từ C15 đến C51 theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS. PF1/2 – PF2 theo chuẩn BSPP.
- Motor điện: 1 pha 750W 50/60 Hz. Có chức năng ngừng khẩn cấp.
- Điện áp: tự động.
- Vận tốc tiện: 35 vòng/phút ở tần số 60Hz, không tải.
- Trọng lượng: 41 kg.
- Kích thước: 598x401x390 mm
- Made in Japan.
Các phụ kiện tiêu chuẩn
- Đầu cắt ren tay: MDK 1/4″ – 2 inch BSPT hoặc NPT. 1 bộ.
- Đầu cắt ren ống: K type 1/2 inch đến 3/4 inch BSPT hoặc NPT: 01 bộ.
- Đầu cắt ren ống: K type 1 inch đến 2 inch BSPT hoặc NPT: 01 bộ.
- Dầu tiện ren: 4 lít.
- Dầu cho ổ bi mâm cặp: 60 cc: 1 tuýp.
- Bao chùm máy: 1 bộ.
- Lục giác: 3, 4, 5, 6 mm mỗi thứ 1 cây.
- Tô vít 1 cây.
- Chổi than dự phòng: 1 bộ.
- Tool box: 1 bộ.
- Chân đế: 1 bộ.
Đầu tiện ren ống tự mở
- AD20 1/2″-3/4″ BSPT (tương ứng cho chuẩn dies A1 type 1/2″-3/4″)
- AD40 1″-1.1/2″ BSPT (tương ứng cho chuẩn dies PT type 1″-1.1/2″)
- AD50 1″-2″ BSPT (tương ứng cho chuẩn dies K type 1″-2″)
- AD80 2.1/2″-3″ BSPT (tương ứng cho chuẩn dies C1 type 2.1/2″-3″)
- AD100 3.1/2″-4″ BSPT (tương ứng cho chuẩn dies G type 3.1/2″-4″)
Đầu tiện ren bulong dùng cho máy tiện ren ống MCC500
- BSW W3/8-W3/4
- BSW W7/8-W1.1/4
- ISO Metric M8-M20
- ISO Metric M22-M30
Đầu tiện ống cách điện, ống bọc.
- Đầu dao cho ống bọc cách điện mỏng C15-C75(JIS)
- Thick Wall Conduit Pipe Die Head PF 1/2-PF 3 (tương ứng cho chuẩn BSPP)
- Thick Wall Conduit Pipe Die Head PF 3.1/2-PF 4 (tương ứng cho chuẩn BSPP)
Dao tiện ống
- K Type 1/4″-3/8″ BSPT or NPT
- A1 type 1/2″-3/4″ BSPT
- PT type 1″-1.1/2″ BSPT
HSS (SKH) Pipe Dies
- HSS dies theo chuẩn BSPT có cho mọi kích thước khác nhau.
- HSS dies theo chuẩn BSPT chỉ có cho kích thước 1/2″-3/4″ và 1″-2″ for MDK die head.
- Bolt Dies (BSW): W3/8, W1/2, W5/8, W3/4, W7/8, W1, W1.1/4 (ren tay trái hoặc tay phải)
- Bolt Dies (ISO metric): M8, M10, M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M30 (ren tay trái hoặc tay phải)
- Dao cho ống bọc cách điện:
- Dao cắt cho ống bọc cách điện mỏng C15, C19-25, C31-51, C63-75.
- Dao cắt cho ống bọc cách điện mỏng PF1/2-3/4, PF1-1.1/4, PF1.1/2-2, PF2.1/2-3, PF3.1/2-4
- Nipple Attachment and Adapter: Attachment: 1/2″-2″ BSPT, Adapter: 1/4″, 3/8″ BSPT
- Cơ cấu gá ống
- Pipe Support: High rise (835-1020mm) or Low rise (295mm-480mm)
- Conduit Pipe Support (180-400mm)