Hiển thị 901–1000 của 1150 kết quả
Thước cuộn 10m quả rọi plumb 1, vật liệu thép carbon, khung nhôm. Vogel Germany.
Thước cuộn 10m, thước cuộn bỏ túi 10m. Pocket Measuring tape 10m. Vogel Germany.
Thước cuộn 20m quả rọi plumb 1, vật liệu thép carbon, khung nhôm. Vogel Germany.
Thước cuộn 30m quả rọi plumb 1, vật liệu thép carbon, khung nhôm. Vogel Germany.
Thước cuộn 3m vỏ bằng thép không gỉ inox. Loại bỏ túi, đầu thước có nam châm.
Thước cuộn 3m. Pocket Measuring tape 3m. Vogel Germany.
Thước cuộn 50m quả rọi plumb 1, vật liệu thép carbon, khung nhôm. Vogel Germany.
Thước cuộn 5m, thước cuộn bỏ túi 5m. Pocket Measuring tape 5m. Vogel Germany.
Thước cuộn 8m vỏ bằng thép không gỉ inox. Loại bỏ túi, đầu thước có nam châm.
Thước cuộn 8m, thước kéo bỏ túi 8m. Pocket Measuring tape 8m
Thước cuộn bỏ túi 10m, thước thép thang đo mm đơn. Measuring Tape 10m. Vogel Germany
Thước cuộn bỏ túi 3m, thước thép thang đo mm đơn. Measuring Tape 3m. Vogel Germany.
Thước cuộn bỏ túi 5m model 141005 – Vogel Germany.
Thước cuộn bỏ túi 8m, thước thép thang đo mm đơn. Vogel Germany.
Thước cuộn điện tử 5m, Digital Measuring Tape. Vogel Germany.
Thước cuộn inox 10m quả rọi plumb 3, khung nhôm, vạch chia khắc axit.
Thước cuộn inox 20m quả rọi plumb 3, khung nhôm, vạch chia khắc axit.
Thước cuộn inox 30m quả rọi plumb 3, khung nhôm, vạch chia khắc axit.
Thước cuộn inox 50m quả rọi plumb 3, khung nhôm, vạch chia khắc axit.
Thước cuộn khung nhôm tam giác, thước inox, thước thép carbon. Vogel Germany.
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.01mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.01mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.02mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.03mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.05mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.15mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.1mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.25mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.2mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.3mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.40mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.5mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 1mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.02mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.03mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.04mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.05mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.06mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.07mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.08mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.09mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.10mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.12mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.15mm, chiều dài 5m. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.18mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.20mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.25mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.30mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.35mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.40mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.45mm, Thickness gauge foil, sprin steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.50mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.55mm, Thickness gauge foil, sprin steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.65mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.6mm, Thickness gauge foil, sprin steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.70mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.75mm, Thickness gauge foil, spring steel.
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.80mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.85mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.95mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.9mm, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.1mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.2mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.3mm, Thickness gauge foil, spring steel
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.4mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.5mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.6mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.7mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.8mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.9mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 2mm, căn lá cuộn Vogel Germany
Thước cuộn quả rọi 10m kiểu plumb 2, khung nhôm, lá thước bằng thép carbon
Thước cuộn quả rọi 20m kiểu plumb 2, khung nhôm, lá thước bằng thép carbon
Thước cuộn quả rọi 30m kiểu plumb 2, khung nhôm, lá thước bằng thép carbon
Thước cuộn quả rọi 50m kiểu plumb 2, khung nhôm, lá thước bằng thép carbon
Thước cuộn thép 10m quả rọi plumb 3, khung nhôm, bản rộng 13mm.
Thước cuộn thép 20m quả rọi plumb 3, khung nhôm, bản rộng 13mm.
Thước cuộn thép 30m quả rọi plumb 3, khung nhôm, bản rộng 13mm.
Thước cuộn thép 50m quả rọi plumb 3, khung nhôm, bản rộng 13mm.
TRÁI sang PHẢI thước lá inox đáp ứng tiêu chuẩn DIN 2004/22/ECII.
Phải sang Trái, thước lá inox vạch chia khắc ăn mòn axit, mm, inch.
Thước inox khắc axit MID-Code. Thước lá inox. Stainless Steel Ruler.
TRÁI qua PHẢI thước lá inox bản rộng loại SEMI RIGID, Made in Germany
Thước đo cao điện tử 300mm Vogel 340403, kết nối USB, absolute.
Thước đo cao điện tử 300mm Vogel 341103, kết nối RS232 C.
Thước đo cao điện tử 300mm Vogel 341203, có tay quay dịch chuyển.
Thước đo cao điện tử 300mm Vogel 341210, kết nối VocomS, mini USB.
Thước đo cao điện tử 500mm Vogel 341105, kết nối RS232 C.
Thước đo cao điện tử 500mm Vogel 341109, kết nối RS232 C.
Thước đo cao điện tử 500mm Vogel 341211, kết nối VocomS, mini USB.
Thước đo cao điện tử 600mm Vogel 341206, có tay quay dịch chuyển.
Thước đo chiều cao đường hàn 0-20mm. Welding gauge Vogel Germany.
Thước đo chu vi – đường kính hệ inch, vạch chia khắc laser. Vogel Germany.
Thước đo chu vi – đường kính ngoài, vạch chia khắc axit. Vogel Germany.
Thước đo chu vi – đường kính ngoài, vạch chia khắc laser. Vogel Germany.
Thước đo chu vi 181611, thang đo chu vi 60-950mm, đo đường kính 20-300mm, carbon steel.
Thước đo chu vi 181612, thang đo chu vi 940-2200mm, đường kính 300 – 700 mm, carbon steel.
Thước đo chu vi 181613, thang đo chu vi 2190-3460mm, đường kính 700-1100mm. Carbon Steel.
Thước đo chu vi 181614, thang chu vi 3450-4720mm, đường kính 1100-1500mm, carbon steel.
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?