Hiển thị 1001–1100 của 1150 kết quả
Thước đo chu vi 181615, thang chu vi 4710-5980mm, đường kính 1500-1900mm. carbon steel.
Thước đo chu vi 181616, thang chu vi 5960-7320mm, đường kính 1900-2300mm.
Thước đo chu vi 181617, thang chu vi 7220-8500mm, đường kính 2300-2700mm.
Thước đo chu vi 181618, thang chu vi 8480-9760mm, đường kính 2700-3100mm.
Thước đo chu vi 181619, thang chu vi 9730-11010mm, đường kính 3100-3500mm.
Thước đo chu vi 2190-3460mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 3450-4720mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 4710-6980mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 5960-7230mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 60-950mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 7220-8500mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 8480-9760mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 940-2200mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 9730-11010mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo đường hàn, mối hàn. Precision Welding Gauge. Vogel Germany.
Thước đo đường kính 1100-1500mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181814
Thước đo đường kính 1500-1900mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181815
Thước đo đường kính 181601, vật liệu inox 20-300mm, đo chu vi 60-950mm.
Thước đo đường kính 181602, vật liệu inox 300-700mm, đo chu vi 940-2200mm
Thước đo đường kính 181603, vật liệu inox 700-1100mm, đo chu vi 2190-3460mm
Thước đo đường kính 181604, vật liệu inox 1100-1500mm, đo chu vi 3450-4720mm
Thước đo đường kính 181605, vật liệu inox 1500-1900mm, đo chu vi 4710-5980mm
Thước đo đường kính 181606, vật liệu inox 1900-2300mm, đo chu vi 5960-7230mm.
Thước đo đường kính inox 2300-2700mm, chu vi 7220-8500mm
Thước đo đường kính 181608, vật liệu inox 2700-3100mm, đo chu vi 8480-9760mm.
Thước đo đường kính 181609, vật liệu inox 3100-3500mm, đo chu vi 9730-11010mm.
Thước đo đường kính 1900-2300mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181816
Thước đo đường kính 20-300mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181811
Thước đo đường kính 2300-2700mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181817
Thước đo đường kính 2700-3100mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181818
Thước đo đường kính 300-700mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181812
Thước đo đường kính 3100-3500mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181819
Thước đo đường kính 700-1100mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181813
Thước đo hành trình 150mm. Digital Scales. Linear Scale. Vogel Germany.
Thước đo hành trình đa trục. Electronic. Digital Scales. Linear Scale. Vogel Germany
Thước đo hành trình trục đứng. Digital Scales, Linear Scales. Vogel Germany.
Thước đo hành trình trục ngang. Digital Scales, Linear Scales. Vogel Germany.
Thước đo khe hở 0.038-0.63 mm, Thước căn lá 10 lá. Feeler gauge. Vogel Germany.
Thước đo khe hở 0.05-0.8 mm, Thước căn lá 10 lá. Feeler gauge. Vogel Germany.
Thước đo khe hở 0.05-0.88 mm, Thước căn lá 13 lá. Feeler gauge. Vogel Germany.
Thước đo khe hở 0.05-1.0 mm, Thước căn lá 13 lá. Feeler gauge. Vogel Germany
Thước đo khe hở 0.1-0.5 mm, Thước căn lá 21 lá. Feeler gauge. Vogel Germany
Thước đo mối hàn 474401. Bộ dưỡng đo mối hàn. Welding gauge Vogel Germany.
Thước đo sâu điện tử 150mm type C thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 150mm type C, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 150mm type D thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 150mm type D, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 150mm type E thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 150mm type E, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 150mm type F thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 150mm type F, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 200mm type C thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 200mm type C, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 200mm type D thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 200mm type D, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 200mm type E thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 200mm type E, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 200mm type F thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 200mm type F, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 300mm type C thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 300mm type C, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 300mm type D thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 300mm type D, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 300mm type E thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 300mm type E, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 300mm type F thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 300mm type F, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước inox 2m, thước lá inox 2m. Kích thước 18×0.5mm, vạch chia mm-mm.
Thước Inox bản rộng khắc laser. Stainless Steel Ruler. Vogel Germany.
Thuớc inox theo tiêu chuẩn Anh Quốc. Stainless Steel Ruler.
Thước inox có điểm Zero tại trung điểm của thước. Steel Ruler. Vogel Germany.
Thước Inox khắc laser dung sai theo tiêu chuẩn EC II, MID-Code, CE.
Thước lá inox khắc laser, hướng đọc từ Trái sang Phải, Vogel Germany.
Thước kẹp cơ khí 1 m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 150x67mm.
Thước kẹp cơ khí 1.5 m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 200x80mm.
Thước kẹp cơ khí 1.5m, ngàm kẹp đơn 200mm, vạch chia khắc laser. DIN 862
Thước kẹp cơ khí 10 inch ngàm 80x32mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 100 inch ngàm 200x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 12 inch ngàm 100x32mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 120 inch ngàm 200x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 120 inch ngàm 300x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 140 inch ngàm 200x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 140 inch ngàm 300x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 16 inch ngàm 100x32mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 1m, ngàm kẹp đơn 150mm, vạch chia khắc laser. DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 2 m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 200x80mm.
Thước kẹp cơ khí 2.5 m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 200x80mm.
Thước kẹp cơ khí 2.5m, ngàm kẹp đơn 200mm, vạch chia khắc laser. DIN 862
Thước kẹp cơ khí 20 inch ngàm 150x67mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 200 mm, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 65x32mm.
Thước kẹp cơ khí 24 inch ngàm 150x67mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 250 mm, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 80x32mm.
Thước kẹp cơ khí 2m, ngàm kẹp đơn 200mm, vạch chia khắc laser. DIN 862
Thước kẹp cơ khí 3 m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 300x80mm.
Thước kẹp cơ khí 3.5 m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 300x80mm.
Thước kẹp cơ khí 3.5m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 200x80mm.
Thước kẹp cơ khí 300 mm, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 100x32mm.
Thước kẹp cơ khí 32 inch ngàm 150x67mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 3m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 200x80mm.
Thước kẹp cơ khí 3m, ngàm kẹp đơn 200mm, vạch chia khắc laser. DIN 862
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?