Hiển thị 101–200 của 1150 kết quả
Thước cuộn 50m quả rọi plumb 1, vật liệu inox, khung nhôm. Vogel Germany.
Thước cuộn quả rọi plumb 2, dài 10m, khung nhôm tam giác, tay cầm nhựa cứng đúc.
Thước cuộn quả rọi plumb 2, dài 20m, khung nhôm tam giác, tay cầm nhựa cứng đúc.
Thước cuộn quả rọi 30m plumb 2, dài 30m, khung nhôm tam giác, tay cầm nhựa cứng đúc.
Thước cuộn quả rọi plumb 2, dài 50mm, khung nhôm tam giác, tay cầm nhựa cứng đúc.
Thước cặp đồng hồ 150 mm, ±0.01mm, mặt đồng hồ màu vàng.
Thước cặp đồng hồ 200 mm, ±0.01mm, mặt đồng hồ màu vàng.
Thước cặp đồng hồ 300 mm, ±0.01mm. mặt đồng hồ màu vàng.
Thước cặp đồng hồ 150 mm, ±0.02mm, chống sock, chống nước IP40.
Thước cặp đồng hồ 200 mm, ±0.02mm, chống sock, chống nước IP40.
Thước cặp đồng hồ 300 mm, ±0.02mm, chống sock, chống nước IP40.
Thước cặp điện tử Sylvac 200mm, cấp bảo vệ IP67, chuẩn chuyên gia.
Thước cặp đồng hồ 150mm, mặt vàng ±0.01mm chống sock, chống nước IP54.
Thước kẹp điện tử 300mm, màn hình lớn, co chữ 13mm, cấp bảo vệ IP54
Thước cặp mặt đồng hồ 150mm, ±0.02mm. chống sock. Vogel Germany.
Thước cặp mặt đồng hồ 200mm, ±0.02mm. chống sock. Vogel Germany.
Thước cặp mặt đồng hồ 300mm, ±0.02mm. chống sock. Vogel Germany.
Thước cặp đồng hồ 200mm, ±0.01mm màu vàng, chống sock, chống nước IP54.
Thước kẹp đồng hồ 300mm, ±0.01mm. chống sock. Vogel Germany.
Panme đo sâu 0-25mm, độ chính xác 0.01mm, đầu đo 6.5mm
Panme đo sâu 0-75mm, độ chính xác 0.01mm, đầu đo 4.0mm
Panme đo sâu 0-100mm, độ chính xác 0.01mm, đầu đo 4.0mm
Panme đo sâu 0-150mm, độ chính xác 0.01mm, đầu đo 4.0mm
Panme đo sâu 0-200mm, độ chính xác 0.01mm, đầu đo 4.0mm
Panme đo sâu 0-300mm, độ chính xác 0.01mm, đầu đo 4.0mm
Thước panme cơ đo sâu 0 – 25mm, đầu đo 4,5mm, 1 đầu.
Thước panme cơ đo sâu 0 – 100mm, đầu đo 4,5mm, 4 đầu.
Thước panme cơ đo sâu 0 – 150mm, đầu đo 4,5mm, 6 đầu.
Panme đo sâu điện tử 0-25mm, độ chính xác 0.0001mm, 1 đầu đo.
Panme đo sâu điện tử 0-50mm, độ chính xác 0.0001mm, 2 đầu đo.
Panme đo sâu điện tử 0-75mm, độ chính xác 0.0001mm, 3 đầu đo.
Panme đo sâu điện tử 0-100mm, độ chính xác 0.0001mm, 4 đầu đo.
Panme đo sâu điện tử 0-150mm, độ chính xác 0.0001mm, 6 đầu đo.
Panme đo sâu điện tử 0-200mm, độ chính xác 0.0001mm, 8 đầu đo.
Panme đo sâu điện tử 0-300mm, độ chính xác 0.0001mm, 12 đầu đo.
240411 Đồng hồ đo độ dày 0-10 mm, đầu đo type L, độ chính xác 0.01mm.
240412 Đồng hồ đo độ dày tấm 0-10 mm, ngàm sâu 100mm, đầu đo type L.
240417 Đồng hồ đo độ dày vật liệu tấm dày 0 đến 30 mm, độ chính xác 0.1mm
240421 Đồng hồ đo độ dày vật liệu tấm dày 0 – 30 mm – Vogel – Germany
240422 Đồng hồ đo độ dày vật liệu tấm dày 0-30 mm, độ chính các 0.1mm
240423 Đồng hồ đo độ dày vật liệu tấm dày đến 30 mm, độ chính xác 0.01mm
Đồng hồ đo rãnh từ 0-10mm, chống thấm nước cấp IP65.
Đồng hồ đo rãnh từ 0-20mm, chống thấm nước cấp IP65.
Đồng hồ đo rãnh từ 0-50mm, chống thấm nước cấp IP65.
Đồng hồ đo rãnh từ 50-100mm, chống thấm nước cấp IP65.
Đồng hồ đo rãnh từ 100-150mm, chống thấm nước cấp IP65.
Đồng hồ điện tử đo độ dày 0 – 15mm, đầu đo hình viên đạn. Vogel Germany.
Đồng hồ điện tử đo độ dày 0 – 15mm, đầu đo mảnh, cấp IP67.
Đế gá đồng hồ so, 16x230mm, lực từ 650N, tầm với 250mm.
Đế gá đồng hồ so, 20x420mm, lực từ 800N, tầm với 250mm.
Đế từ phụ kiện 70x45x65 mm, cho đế gá đồng hồ so, ren M10.
Đế từ phụ kiện 75x60x80 mm, cho đế gá đồng hồ so, ren M12.
Chân đế từ gá đồng hồ so, phi 28x30mm, lực 120N, với 45mm.
Đế từ gá đồng hồ so, 18x370mm, lực từ 650N, tầm với 320mm.
Đế từ gá đồng hồ so, 18x800mm, lực từ 1300N, tầm với 725mm.
Chân đế gá đồng hồ so, đường kính 35x30mm, lực 120N, 100mm.
Chân đế gá đồng hồ so, 18x370mm, tầm với 320mm, đk trụ 110mm.
Đế từ phụ kiện 118x50x55 mm, cho đế gá đồng hồ so, ren M8.
Đế từ phụ kiện 90×20 mm, cho đế gá đồng hồ so, ren M8 & M10
Đế từ phụ kiện 35×30 mm, cho đế gá đồng hồ so, ren M5.
Đế từ phụ kiện 28×30 mm, cho đế gá đồng hồ so, ren M5.
Đế từ phụ kiện 35×30 mm, cho đế gá đồng hồ so, ren M8.
Chân đế gá đồng hồ so, 36x30x35mm, lực 300N, ta62m với 100mm.
Chân đế gá đồng hồ so, 36x30x35, lực từ 300N, tầm với 45mm.
Đế từ gá đồng hồ so Vogel Germany 250331, 65x50x55mm
Chân đế từ gá đồng hồ so, 74x50x55mm, lực từ 1000N, 320mm.
Chân đế từ gá đồng hồ so, 118x50x55, lực từ 1300N, với 635mm.
Chân đế gá đồng hồ so, 46x14mm, cao 60mm, đk trụ 16mm, với 44mm.
Chân đế gá đồng hồ so, 16x340mm, lực 600N, tầm với 240mm.
Đế gá đồng hồ so, 12x175mm, lực từ 600 N, tầm với 140mm.
Đế từ gá đồng hồ so, 16x220mm, lực từ 600 N, tầm với 200mm.
Đế từ phụ kiện 58x50x55 mm, cho đế gá đồng hồ so, ren M8.
Đế từ phụ kiện 60x50x55 mm, cho đế gá đồng hồ so, ren M10.
Đế từ phụ kiện 74x50x55 mm, cho đế gá đồng hồ so, ren M8.
Đế từ phụ kiện 36x30x35 mm, cho đế gá đồng hồ so, ren M5.
Đế từ phụ kiện 75x46x54 mm, cho đế gá đồng hồ so, ren M8.
Chân đế từ gá đồng hồ so, 65x50x55mm, lực 600N, với 330mm.
Bộ căn mẫu song song 14 cặp từ 14 đến 50mm đựng trong hộp gỗ
Bộ căn mẫu song song 20 cặp từ 2x5mm đến 6x24mm
Bộ căn mẫu song song 24 cặp từ 8 đến 42mm, cao 125mm.
Bộ 24 cặp mẫu chuẫn song song từ 8 đến 42mm, cao 150mm.
Bộ căn mẫu song song 2.5 đến 25mm, 9 cặp cao 63mm, 100mm
Bộ căn mẫu song song 4 đến 40mm, 7 cặp cao 100mm và 160mm
Bộ căn mẫu song song 8 đến 63mm, 5 cặp cao 100mm và 160mm
Bộ căn mẫu song song 20 đến 100mm, 3 cặp cao 250mm, 58-60 HRC.
Bộ căn mẫu song song 4 đến 32mm, 5 cặp cao 100mm, 58-60 HRC.
Bộ căn mẫu song song 8 đến 50mm, 4 căp cao 160mm, 58-60 HRC.
273003 cân tiểu li điện tử 500g, độ nhạy 0.1g, bàn cân đường kính 150mm
273004 cân tiểu li điện tử 200g, độ nhạy 0.01g, bàn cân đường kính 105mm
273006 cân tiểu li điện tử 2200g, độ nhạy 1g, bàn cân đường kính 150mm
273008 cân tiểu li điện tử 6000g, độ nhạy 0.1g, bàn cân đường kính 150mm
Thước thủy điện tử đo góc nghiêng 50 x 63 x 32mm. IP54.
Cặp khối chuẩn V-Block 100x40x30mm, Grade 0, đk Ø6 – Ø40mm
Cặp khối chuẩn V-Block 150x50x40mm, Grade 0, đk Ø8 – Ø50mm
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?