Hiển thị 301–400 của 1150 kết quả
Cặp khối chuẩn V-Block 75x55x55mm, thép cao cấp
Cuộn căn lá đồng 0.010mm 462010, khổ 2500x150mm, tiêu chuẩn DIN 1544
Cuộn căn lá đồng 0.020mm 462020, khổ 2500x150mm, tiêu chuẩn DIN 1544
Cuộn căn lá đồng 0.030mm 462030, khổ 2500x150mm, tiêu chuẩn DIN 1544
Cuộn căn lá đồng 0.040mm 462040, khổ 2500x150mm, tiêu chuẩn DIN 1544
Cuộn căn lá đồng 0.050mm 462050, khổ 2500x150mm, tiêu chuẩn DIN 1544
Cuộn căn lá đồng 0.060mm 462060, khổ 2500x150mm, tiêu chuẩn DIN 1544
Cuộn căn lá đồng 0.070mm 462070, khổ 2500x150mm, tiêu chuẩn DIN 1544
Cuộn căn lá đồng 0.080mm 462080, khổ 2500x150mm, tiêu chuẩn DIN 1544
Cuộn căn lá đồng 0.090mm 462090, khổ 2500x150mm, tiêu chuẩn DIN 1544
Digital Bore Gauge – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 10-12.5mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital bore gauge 10-20mm, Pistol Grip. Bộ panme điện tử đo lỗ. Sylvac Electronic. Vogel Germany.
Digital Bore Gauge 100-125mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital bore gauge 100-150mm, Pistol Grip. Bộ panme điện tử đo lỗ. Sylvac Electronic. Vogel Germany.
Digital bore gauge 100-200mm, Pistol Grip. Bộ panme điện tử đo lỗ. Sylvac Electronic. Vogel Germany.
Digital Bore Gauge 12.5-16mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 125 – 150mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 150 – 175mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital bore gauge 150-200mm, Pistol Grip. Bộ panme điện tử đo lỗ. Sylvac Electronic. Vogel Germany.
Digital Bore Gauge 16-20mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 175-200mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital bore gauge 2-6mm, Pistol Grip. Bộ panme điện tử đo lỗ. Sylvac Electronic. Vogel Germany.
Digital Bore Gauge 20-25mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital bore gauge 20-50mm, Pistol Grip. Bộ panme điện tử đo lỗ. Sylvac Electronic. Vogel Germany.
Digital Bore Gauge 200-225mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 225 – 250mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 25-35mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 250 – 275mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 275-300mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 35 – 50mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 50 – 65mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital bore gauge 50-100mm, Pistol Grip. Bộ panme điện tử đo lỗ. Sylvac Electronic. Vogel Germany.
Digital bore gauge 6-10mm, Pistol Grip. Bộ panme điện tử đo lỗ. Sylvac Electronic. Vogel Germany.
Digital Bore Gauge 6-8mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 65-80mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 8-10mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 80-100mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Dial Indicator, Đồng hồ so điện tử chống nước mưa IP51. Vogel Germany.
Dưỡng đo 19 chi tiết cho thước cặp điện tử, bao gồm thước kẹp 150mm.
Dưỡng đo đặc biệt cho thước cặp 18 chi tiết, phụ kiện cho thước cặp Vogel Germany.
Dưỡng đo đường kính 1,0-7.0mm, đo trong ngoài, 17 lá vật liệu thép
Dưỡng đo đường kính 15.5 – 25.0mm, đo trong ngoài, 15 lá vật liệu thép.
Dưỡng đo đường kính 7.5-15.0mm, đo trong ngoài, 16 lá vật liệu thép.
Dưỡng đo đường kính inox 15 lá từ 15.5 – 20.0mm, đo trong ngoài. 472117
Dưỡng đo đường kính inox 16 lá từ 7.5 – 15mm, đo trong ngoài. 472116
Dưỡng đo đường kính inox 17 lá từ 1,0-7.0mm, đo trong ngoài. 472115
Dưỡng đo ren 0.25 – 6mm, 12 lá, đỉnh ren 60 độ. Cữ đo ren 12 lá. Vogel Germany.
Dưỡng đo ren 0.40 – 7mm, 20 lá, loại ren metr. 60 độ Cữ đo ren 20 lá. Vogel Germany.
Dưỡng đo ren 10-40 Gang/tpi, 14 lá, loại ren US 60 độ SAE. Cữ đo ren 14 lá. Vogel Germany
Dưỡng đo ren 12-80 Gang/tpi, 16 lá, loại ren US 60 độ UNF. Cữ đo ren 16 lá. Vogel Germany
Dưỡng đo ren 4 – 30 Gang/tpi, 20 lá, loại ren whitw. 55 độ. Cữ đo ren 20 lá. Vogel Germany.
Dưỡng đo ren 4 – 62 Gang/tpi, 28 lá, loại ren whitw 55 độ. Cữ đo ren 28 lá. Vogel Germany.
Dưỡng đo ren 4-42 Gang/tpi, 30 lá, loại ren US 60 độ SAE. Cữ đo ren 30 lá. Vogel Germany
Dưỡng đo ren 4-62/0.25-6.0, 52 lá, Loại ren whitw./metr. Cữ đo ren 52 lá. Vogel Germany.
Dưỡng đo ren 4-62/0.25-6.0/8-28, 58 lá, loại ren whitw./metr. Cữ đo ren 58 lá. Vogel Germany
Dưỡng đo ren 4-62/0.4-7, 48 lá, loại ren whitw./metr.SI . Cữ đo ren 48 lá Vogel Germany
Dưỡng đo ren 4-64 Gang/tpi, 22 lá, loại ren US 60 độ UNC. Cữ đo ren 22 lá. Vogel Germany
Dưỡng đo ren 4-84 Gang/tpi, 52 lá, loại ren US 60 độ SAE. Cữ đo ren 52 lá. Vogel Germany
Dưỡng đo ren 6-60 Gang/tpi, 30 lá, loại ren US 60 độ SAE. Cữ đo ren 30 lá. Vogel Germany
Dưỡng đo ren 8-28 Gang/tpi, 6 lá, loại ren whitw. 55 độ. Cữ đo ren 6 lá. Vogel Germany
Đế gá đồng hồ so 250603, tầm với 320mm, đường kính trụ chính 18mm.
Đế gá đồng hồ so 250815, tầm với 180mm, đường kính trụ chính 35mm.
Đế gá đồng hồ so 250816, tầm với 225mm, đường kính trụ chính 35mm.
Đế gá đồng hồ so 250817, tầm với 270mm, đường kính trụ chính 35mm.
Đế gá đồng hồ so 258011, tầm với 75mm, đường kính trụ chính 25mm.
Đế gá đồng hồ so 258013, tầm với 75mm, đường kính trụ chính 25mm.
Đế gá đồng hồ so 258022, tầm với 75mm, góc nghiêng chính xác dưới 5 độ.
Đế gá đồng hồ so 258030, tầm với 120mm, góc nghiêng chính xác dưới 5 độ.
Đế gá đồng hồ so 258050, tầm đo cao 100mm, với 49mm, đường kính trục 22mm.
Đèn đeo trán chống cháy nổ IP67, chuẩn ATEX 1354X, chiếu xa 150m.
Đèn LED treo bảo dưỡng công nghiệp, 52 LED +1 đèn rọi, ánh sáng trắng.
Đèn pin chớp sáng IP64, khoảng cách chiếu xa 129, công suất 3W.
Đèn pin flashlight chống nước mưa, độ sáng 120 lumens, chiếu xa 120m.
Đèn treo bảo dưỡng Vogel 600020, chống nước IP54, 27 LED + 1, đế từ.
Đồng hồ đo độ dày 0-10 mm ±0.1mm, vật liệu tấm, phôi thép, cao su. Vogel Germany.
Đồng hồ đo độ dày 0-10 mm, ±0.1mm, đầu đo phẳng, Thickness gauge
Đồng hồ đo độ dày 0-20 mm, ±0.1mm, đầu đo phẳng, Thickness gauge.
Đồng hồ đo độ dày bỏ túi 0-8 mm, ±0.01mm, đo độ dày tôn, thép.
Đồng hồ đo độ dày dây thép liên tục, tiếp điểm con lăn, độ chính xác 0.01mm
Đồng hồ đo độ dày điện tử 0 – 10mm, độ chính xác ±0.01mm
Đồng hồ đo độ dày lá kim loại mỏng 0-1mm, đo màng phim, màng nhựa.
Đồng hồ đo độ dày tấm 0 -10 mm, độ chính xác 0.01mm, đầu đo type M.
Đồng hồ đo độ dày tôn 0-10 mm, độ chính xác ±0.01mm. Thickness Gauge.
Đồng hồ đo độ dày tôn thép bỏ túi dải 0-10 mm, đo độ dày tôn, thép.
Đồng hồ đo độ dày tôn thép bỏ túi, dải đo 0-10 mm, độ chính xác ±0.01mm
Đồng hồ đo độ dày vật liệu 0-10 mm, độ chính xác 0.01mm, đầu đo phẳng.
Đồng hồ đo độ dày vật liệu 0-10mm, độ chính xác 0.01mm, đầu đo phẳng.
Đồng hồ đo độ dày vật liệu 0-20mm, độ chính xác ±0.1mm, đầu đo phẳng.
Đồng hồ đo độ dày vật liệu 0-30 mm, đầu đo M, độ chính xác 0.1mm.
Đồng hồ so cơ 0 – 3 mm, ±0.01mm Small Dial Indicator, Inspection room
Đồng hồ so cơ 0 – 3mm, ±0.01mm Small Dial Indicator
Đồng hồ so cơ 0 – 5 mm, ±0.01mm Small Dial Indicator, Inspection room
Đồng hồ so cơ 0 – 5mm, ±0.01mm Small Dial Indicator
Đồng hồ so cơ khí 0 – 1 mm, ±0.001mm, dùng để hiệu chuẩn
Đồng hồ so cơ khí 0 – 1mm, ±0.001mm, dùng để hiệu chuẩn, chống sock.
Đồng hồ so cơ khí 0 – 3 mm, ±0.01mm, dùng để hiệu chuẩn
Đồng hồ so cơ khí 0 – 3mm, ±0.01mm, dùng để hiệu chuẩn, chống sock
Đồng hồ so cơ khí 0 – 5 mm, ±0.01mm, dùng để hiệu chuẩn
Đồng hồ so cơ khí 0 – 5mm, ±0.01mm, dùng để hiệu chuẩn, chống sock
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?