Hiển thị 701–800 của 1150 kết quả
Piston Feeler Gauge Set 20pcs 200mm, Thước căn lá piston 0.05-1.00mm. Spring Steel.
Piston Feeler Gauge Set 20pcs 500mm, Thước căn lá piston 0.05-1.00mm. Spring Steel.
Piston Feeler Gauge Set 8pcs 1000mm, Thước căn lá piston 0.05-0.50mm. Spring Steel.
Piston Feeler Gauge Set 8pcs 150mm, Thước căn lá piston 0.05-0.50mm. Spring Steel.
Piston Feeler Gauge Set 8pcs 200mm, Thước căn lá piston 0.05-0.50mm. Spring Steel.
Piston Feeler Gauge Set 8pcs 300mm, Thước căn lá piston 0.05-0.50mm. Spring Steel.
Piston Feeler Gauge Set 8pcs 500mm, Thước căn lá piston 0.05-0.50mm. Spring Steel.
Quả cân chuẩn 1000g, vật liệu đồng thau. Dung sai ± 50mg.
Quả cân chuẩn 100g, vật liệu đồng thau. Dung sai ± 5mg.
Quả cân chuẩn 2000g, vật liệu đồng thau. Vogel Germany
Quả cân chuẩn 5000g, vật liệu đồng thau. Vogel Germany.
Quả cân chuẩn 500g, vật liệu đồng thau. Vogel Germany.
Thước căn lá 0.05-0.5mm – 8 lá, thước đo khe hở, thước nhét. Vogel Germany.
Thước căn lá 20 lá 0.05 -1.0 mm, thước đo khe hở
Thước căn lá 20 lá đo khe hở 0.05-1.0 mm. Vogel Germany.
Thước căn lá 8 pcs, thước đo khe hở 0.05-0.5 mm – 8 lá. Feeler gauge. Vogel Germany.
Thước căn lá cho piston 13 lá 150mm, Inox 0.05-1.00mm. Piston Feeler Gauge Set.
Thước căn lá piston 13 lá 200mm, Inox 0.05-1.00mm
Thước căn lá cho piston 13 lá 300mm, Inox 0.05-1.00mm. Piston Feeler Gauge Set.
Thước căn lá cho piston 20 lá 150mm, Inox 0.05-1.00mm. Piston Feeler Gauge Set.
Thước căn lá cho piston 20 lá 200mm, Inox 0.05-1.00mm. Piston Feeler Gauge Set.
Thước căn lá cho piston 20 lá 300mm, Inox 0.05-1.00mm. Piston Feeler Gauge Set.
Thước căn lá cho piston 8 lá 150mm, Inox 0.05-0.50mm. Piston Feeler Gauge Set. Vogel
Thước căn lá cho piston 8 lá 200mm, Inox 0.05-0.50mm. Piston Feeler Gauge Set.
Thước căn lá cho piston 8 lá 300mm, Inox 0.05-0.50mm. Piston Feeler Gauge Set.
Thước căn lá đo khe hở 0.03-0.1 mm, Thước căn lá 8 lá. Feeler gauge. Vogel Germany
Thước căn lá đo khe hở 0.03-0.5 mm, Thước căn lá 10 lá. Feeler gauge. Vogel Germany
Thước căn lá đo khe hở 0.03-1.0 mm, Thước căn lá 14 lá. Precision Feeler Gauge Set.
Thước căn lá đo khe hở 0.03-1.0 mm, Thước căn lá 32 lá.
Thước căn lá đo khe hở 0.03-1.0mm, Thước căn lá 26 lá. Precision Feeler Gauge Set
Thước căn lá đo khe hở 0.05-1.00 mm, Thước căn lá 13 lá. Precision Feeler Gauge Set.
Thước căn lá đo khe hở 0.05-2.0mm, Thước căn lá 21 lá. Feeler gauge. Vogel Germany.
Thước căn lá đồng 13 lá, thước đo khe hở 0.05-1.00mm. Feeler Gauge Set, made from brass
Thước căn lá đồng 20 lá 0.05-1.0 mm, thước nhét bằng đồng
Thước căn lá đồng 20 lá, thước đo khe hở 0.05-1.00mm. Feeler Gauge Set, chuôi thép.
Thước căn lá INOX 13 lá, đo khe hở 0.05-1.0 mm, Feeler gauge. Vogel Germany.
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-0.50 mm – 8 lá. Feeler gauge. Stainless Steel.
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-1.0 mm – 20 lá. Feeler gauge. Vogel Germany.
Thước căn lá piston 0.05-1.00mm. Spring Steel. Piston Feeler Gauge Set 20pcs 300mm.
Thước cặp cơ 1000mm ngàm kẹp 150mm, ±0.05mm, vít chỉnh tinh
Thước cặp cơ 1000mm ngàm kẹp 200mm, có vít giới hạn hành trình. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 1000mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 1000mm ngàm kẹp 500mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 1250mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 130mm Vogel 201062, ngàm cặp 40×16.5mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 130mm Vogel 201063, ngàm cặp 40×16.5mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 1500mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 1500mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201020.2, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201021, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201022, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201023, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201025, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201027, ngàm cặp 40x16mm, thuận tay trái.
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201030.2, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201031, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201032, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201033, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201035, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201037, ngàm cặp 40x16mm, thuận tay trái.
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201039, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201051, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201052, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201053, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201054, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201058, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201059, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201060, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 180mm Vogel 201064, ngàm cặp 50x19mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 180mm Vogel 201065, ngàm cặp 50x19mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 200 mm ngàm 65x32mm kép, có chỉnh tinh khoá hành trình. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 2000 mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 2000mm ngàm kẹp 200mm. Thước kẹp cơ khí 2m, ngàm đơn.
Thước cặp cơ 200mm ngàm cặp 1 vế, khoá bằng vít, độ chính xác ±0.05mm.
Thước cặp cơ 200mm ngàm cặp 65mm đơn, có chỉnh tinh, khoá hành trình. Vogel-Germany.
Thước cặp cơ 200mm ngàm cặp 65mm. Thước kẹp 200x65mm.
Thước cặp cơ 200mm ngàm cặp 65x32mm, ± 0.05 mm, khoá bằng vít. Vogel-Germany.
Thước cặp cơ 200mm ngàm đôi 65x32mm, độ chính xác 0.05mm. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 200mm Vogel 201024, ngàm cặp 50x19mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 200mm Vogel 201026, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 200mm Vogel 201034, ngàm cặp 50x19mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 200mm Vogel 201036, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 200mm Vogel 201038, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 200mm, ngàm chính 65mm, đo trong nhỏ nhất 10mm, DIN 862.
Thước cặp cơ 2500 mm, ngàm kẹp 200mm. Thước kẹp cơ 2.5m, Vogel Germany.
Thước cặp cơ 2500mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 250mm ngàm cặp 80mm đơn, có chỉnh tinh, khoá hành trình. Vogel-Germany.
Thước cặp cơ 250mm ngàm cặp 80mm. Thước kẹp 250x80mm.
Thước cặp cơ 250mm ngàm cặp 80x32mm, ± 0.05 mm, khoá bằng vít. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 250mm ngàm cặp đơn, khoá bằng vít, độ chính xác ±0.05mm.
Thước cặp cơ 250mm ngàm kẹp 80mm, ngàm kẹp con 32mm. Vogel
Thước cặp cơ 250mm, ngàm cặp đôi 80x32mm, độ chính xác 0.05mm. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 250mm, ngàm chính 80mm, đo trong nhỏ nhất 10mm, DIN 862.
Thước cặp cơ 3000mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 3000mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 300mm ngàm cặp 100mm đơn, có chỉnh tinh. khóa bằng vít. Vogel-Germany.
Thước cặp cơ 300mm ngàm cặp 100mm. Thước kẹp 300x100mm.
Thước cặp cơ 300mm ngàm cặp 150mm. Thước kẹp 300x150mm.
Thước cặp cơ 300mm ngàm cặp đơn, khoá bằng vít, độ chính xác ±0.05mm.
Thước cặp cơ 300mm ngàm đôi 100x32mm, độ chính xác 0.05mm. Vogel Germany.
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?