Co nối, khớp nối nhanh, ống thủy lực, bộ chia ngả, đồng hồ áp suất. Phụ kiện thủy lực – Hydraulic Accessories – BETEX Hydraulic. Tất cả các cấu kiện tạo nên 1 thiết bị thì được xem là phụ kiện.
Phụ kiện thủy lực, linh kiện chính hãng
Phụ kiện bao gồm ở đây là những thứ gắn thêm vào dụng cụ. Co nối thẳng, co nối chữ T, co nối 90o. Khớp nối nhanh, quick coupling, coupler. Khớp nối nhanh không chảy dầu. Bộ chia ngả dầu thủy lực Manifold. Van giảm áp pressure relief valve, van chia ngả, van 1 chiều, va tiết lưu. Van tiết lưu đề điều tiết lưu lượng dầu. Van an toàn, van tay gạt Manual Valve. Đồng hồ áp suất có glycerin giảm chấn. Co nối cho đồng hồ áp suất.
Các nắp chắn bảo vệ cho ống thủy lực và khớp nối nhanh, chống bụi bẩn, cát chui vào hệ thống. Đầu nối nhanh female, đầu nối nhanh male. Đầu nối đực, đầu nối cái. Đầu nối giảm reducing connector, hexagon nipple, lọc dầu. Van điều khiển, control valve. Van điều hướng dầu. Dầu thủy lực chuyên cho dụng cụ.
Khớp nối nhanh
BETEX cung cấp một loạt các bộ khớp nối nhanh có bốn kích cỡ khác nhau. Chúng cũng có thể được sử dụng với các hệ thống thủy lực hiện có.
Tất cả các khớp nối nhanh đúng chuẩn 700 bar, và có một cơ chế chống rò rỉ hoạt động trong điều kiện áp suất thấp và / hoặc áp suất cao.
Model | Cổng kết nối | Loại khớp nối |
CP 330B | 3/8” NPT | Bộ Khớp nối nhanh Tiêu chuẩn, cặp đực – cái |
CP 331B | 3/8” NPT | Đầu nối nhanh Female tiêu chuẩn, đầu cái |
CP 332B | 3/8” NPT | Đầu nối nhanh male tiêu chuẩn, đầu đực |
CP 430 | 3/8” NPT | Khớp nối nhanh đặc biệt không tràn dầu ra ngoài khi tháo lắp |
Cp 431 | 3/8” NPT | Khớp nối nhanh đặc biệt không tràn dầu ra ngoài khi tháo lắp Female, đầu cái. |
CP 432 | 3/8” NPT | Khớp nối nhanh đặc biệt không tràn dầu ra ngoài khi tháo lắp male, đầu đực |
Ống thủy lực 700 bar, tuy ô dầu
Ống dầu hoạt động ở áp 700 bar đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trên toàn thế giới. Ống cao su màu đen phủ hai lớp cốt thép bện. Ống linh hoạt với bộ phận bảo vệ bằng lò xo ở cả hai đầu. Có sẵn các độ dài đặc biệt theo yêu cầu.
Cao su | Cao su High-flow | Polyurethane | Polyurethane High-flow |
Độ dài (mm) |
HS 332 | HFHS 332-BG | PHS 332 | HPHS 332 | 600 |
HS 333 | HFHS 333-BG | PHS 333 | HPHS 333 | 1000 |
HS 335 | HFHS 335-BG | PHS 335 | HPHS 335 | 1500 |
HS 336 | HFHS 336-BG | PHS 336 | HPHS 336 | 1800 |
HS 338 | HFHS 338-BG | PHS 338 | HPHS 338 | 2400 |
HS 3310 | HFHS 3310-BG | PHS 3310 | HPHS 3310 | 3000 |
HS 3312 | HFHS 3312-BG | PHS 3312 | HPHS 3312 | 3600 |
HS 3315 | HFHS 3315-BG | PHS 3315 | HPHS 3315 | 4500 |
HS 3320 | HFHS 3320-BG | PHS 3320 | HPHS 3320 | 6000 |
HS 3330 | PHS 3330 | HPHS 3330 | 9000 | |
HS 3350 | PHS 3350 |
Đồng hồ áp suất (áp kế)
Loại | Hình ảnh | Kích thước mm |
M0031B | Được đổ đầy chất lỏng, làm giảm rung động kim. Vạch chia bên ngoài đơn vị PSI, vạch chia bên trong đơn vị bar. Đường kính ngoài đồng hồ – 2 1⁄2 inch; Độ chính xác đáp ứng tiêu chuẩn DIN, ± 1,6% thang đo đầy đủ. |
|
M0040 | Tất cả các chức năng tương tự như M0031B ngoại trừ đường kính Ø100mm |
Bộ chia ngả và các loại co cút thủy lực
Loại | Mô tả | Hình ảnh | Loại | Mô tả | Hình ảnh |
JP64 | Manifold valve | ADT303 | T-piece | ||
JP65 | Manifold valve | ADG303 | T-piece | ||
JP66 | Manifold valve | ADF102 | Adapter | ||
VB66 | Control valve | ADF203 | Adapter | ||
VB101 | Control valve | ADF302 | Adapter | ||
VC331 | Control valve | ADF303 | Adapter | ||
VB201 | Manifold valve | ADF304 | Adapter | ||
VB401 | Manifold valve | ADI202 | Connector | ||
E0567 | T-adapter for gauge | ADI203 | Connector | ||
E1336 | T-adapter for gauge | ADI303 | Connector | ||
E1343 | T-adapter for gauge | ADO2031 | Reducing Connector | ||
E1745 | T-adapter for gauge | ADO203 | Reducing Connector | ||
ADG323 | T-adapter for gauge high-flow | ADO101 | Hexagon nipple | ||
ADL101 | Corner | ADO202 | Hexagon nipple | ||
ADL202 | Corner | ADO204 | Hexagon nipple | ||
ADL303 | Corner | ADO205 | Hexagon nipple | ||
ADC303 | Corner | ADO303 | Hexagon nipple | ||
ADE303 | Corner | BG9623 | Pressure regulator | ||
ADT101 | T-piece | BG9705 | High-flow swivel connector | ||
ADT202 | T-piece | ADT303 | T-piece |
Van điều khiển 3 vị trí
Loại | Mô tả | Hình ảnh | Kích thước mm |
BP2 | 700 bar; 17 lít/phút thủ công, 2 vị trí, tăng / giảm cho xi lanh đơn trình |
Van điều khiển 4 hướng
Loại | BP421 | BP422 |
Mô tả | Sử dụng với xi lanh tác động kép hoặc hai xi-lanh đơn trình đơn 700 bar; 17 lít /phút thủ công, tăng / giữ / giảm | |
Hình ảnh | ||
Bản vẽ kết cấu |
more
Loại | Mô tả | Hình ảnh | Kích thước mm |
BP423
*BP425 |
thủ công, tăng/giữ/giảm; Khoá giữ tải |
Dầu thuỷ lực Betex
Dầu thủy lực cao cấp – LOẠI NO. LPS 78
Dầu thủy lực chất lượng cao với độ đặc thấp. Chứa các chất phụ gia chống mài mòn, chống gỉ, chống oxy hóa và chống tạo bọt với chỉ số độ nhớt cao. Dùng cho máy bơm và xy lanh 700 bar. Có sẵn trong 4 loại bình 1, 2, 4 hoặc 5 lít.
STT | Model | Mô tả | Dung tích lít |
1 | 789106 | Dầu thủy lực LPS 78 | 1 |
2 | 789107 | Dầu thủy lực LPS 78 | 2 |
3 | 789108 | Dầu thủy lực LPS 78 | 4 |
4 | 789109 | Dầu thủy lực LPS 78 | 5 |
Thông số dầu
Loại | LPS 78 |
Tỷ trọng theo chuẩn API ở 15,6oC | 29.5 |
Độ nhớt, Kin, cST @40oC | 70.0 |
Độ nhớt, Kin, cST @100oC | 11.30 |
Chỉ số độ nhớt biểu kiến | 155 |
Nhiệt độ đông đặc, oC | -39 |
Điểm chớp nháy, COC, oC | 244 |
Màu sắc của dầu, D1500 | L2.0 |
TAN, mgKOH/g | 0.60 |
Cặn carbon, Rams, % | 0.17 |
Độ nhũ tương ở 54oC, 40-37-3, nhỏ nhất | 15 |
LA68068 |