Hiển thị 2101–2200 của 4044 kết quả
Dao cắt ống đồng ELORA 181-ST1, dùng cho ống V2A, 2 bi đũa.
Dao cắt ống đồng mỏng 3-35mm, ống inox mỏng, 4 bi đũa bằng inox.
Dao cắt ống đồng TC-28, ống inox đường kính 28mm. MCC Japan.
Dao cắt ống đồng TC-32, ống inox đường kính 32mm. Tubing Cutter
Dao cắt ống đồng TC-42, ống inox đường kính 42mm. Tubing Cutter MCC Japan.
Dao cắt ống inox 25mm FTC-25, cắt được cả ống thép và đồng. Sản xuất tại Nhật.
Dao cắt ống inox FTC-20, cắt ống thép, đồng, nhựa, phi 20mm. MCC Japan.
Dao cắt ống inox FTC-32, cắt ống thép, cắt ống đồng, nhựa – MCC Japan.
Dao cắt ống inox mỏng đường kính 6-76mm, 4 bi đũa bằng inox, khung nhôm.
Dao cắt ống nhựa 0-26mm, ống PE, PVC, PB và ống VPE, sx tại Đức.
Dao cắt ống nhựa 0-42mm, ống PE, PP, PVC, PVDF, PB, PU, sx tại Đức.
Dao cắt ống nhựa 0-63mm, ống PE, PP, PVC, PVDF, PB, PU, sx tại Đức.
Dao cắt ống nhựa JTC-37. Đường kính cắt max 37mm. MCC Japan.
Kéo cắt ống nhựa mỏng đường kính 42mm kết hợp cắt nẹp
Dao cắt ống nhựa PVC, kiểu cổ điển. MCC Japan.
Dao cắt ống nhựa VC-0163, kéo cắt ống nhựa PVC. Kiểu cổ điển. MCC Japan.
Dao cắt ống nhựa VC-0242, kéo cắt ống nhựa PVC. Kiểu cổ điển. MCC Japan.
Dao cắt ống nhựa VC-0327, đường kính từ 27mm. MCC Japan.
Dao cắt ống nhựa VC-0342A, đường kính ống nhựa max 42mm
Dao cắt ống nhựa đường kính max 48mm. MCC Japan
Dao cắt ống PC-0101, đường kính ống từ 13mm đến 40mm. MCC Nhật Bản.
Dao cắt ống ruột gà 19mm đến 36.5mm- SP-37, Sleeve Pipe Cutters, MCC Japan.
Dao cắt ống ruột gà 19mm đến 48mm MCC Japan
Dao cắt ống thép 10-60mm ELORA 65-2, khung thép rèn áp lực cao.
Dao cắt ống thép 60-114mm ELORA 65-4, hợp kim cao cấp, dẫn hướng chữ V.
Dao gọt vỏ cáp cách điện 185mm ELORA 977, loại lưỡi thẳng
Dao rọc vỏ cáp cách điện lưỡi bán nguyệt 185mm ELORA 977H, 1000V.
Dầu thủy lực – Premium hydraulic oil – GRADE No. LPS 78. BETEX Hydraulic.
Digital Bore Gauge – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 10-12.5mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital bore gauge 10-20mm, Pistol Grip. Bộ panme điện tử đo lỗ. Sylvac Electronic. Vogel Germany.
Digital Bore Gauge 100-125mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital bore gauge 100-150mm, Pistol Grip. Bộ panme điện tử đo lỗ. Sylvac Electronic. Vogel Germany.
Digital bore gauge 100-200mm, Pistol Grip. Bộ panme điện tử đo lỗ. Sylvac Electronic. Vogel Germany.
Digital Bore Gauge 12.5-16mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 125 – 150mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 150 – 175mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital bore gauge 150-200mm, Pistol Grip. Bộ panme điện tử đo lỗ. Sylvac Electronic. Vogel Germany.
Digital Bore Gauge 16-20mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 175-200mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital bore gauge 2-6mm, Pistol Grip. Bộ panme điện tử đo lỗ. Sylvac Electronic. Vogel Germany.
Digital Bore Gauge 20-25mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital bore gauge 20-50mm, Pistol Grip. Bộ panme điện tử đo lỗ. Sylvac Electronic. Vogel Germany.
Digital Bore Gauge 200-225mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 225 – 250mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 25-35mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 250 – 275mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 275-300mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 35 – 50mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 50 – 65mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital bore gauge 50-100mm, Pistol Grip. Bộ panme điện tử đo lỗ. Sylvac Electronic. Vogel Germany.
Digital bore gauge 6-10mm, Pistol Grip. Bộ panme điện tử đo lỗ. Sylvac Electronic. Vogel Germany.
Digital Bore Gauge 6-8mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 65-80mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 8-10mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Bore Gauge 80-100mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Digital Dial Indicator, Đồng hồ so điện tử chống nước mưa IP51. Vogel Germany.
Dụng cụ cạo rãnh piston, độ mở ngàm từ 50 đến 175mm ELORA 238-2
Dụng cụ cắt đai ốc bằng thủy lực HNS3241, 32-41 mm, M22-M27, lực cắt 20 tấn.
Dụng cụ cắt ren ống nước loại cầm tay, cắt ống tới phi 40mm, 4 đai cắt ống.
Dụng cụ chăm axit bình ắc qui ELORA 287. Que bổ sung axit bình ắc qui.
Dụng cụ ép xéc măng 232S-1, đường kính áp dụng từ Ø57-125mm
Dụng cụ ép xéc măng 232S-1A, đường kính áp dụng từ Ø57-125mm
Dụng cụ ép xéc măng 232S-2, đường kính áp dụng từ Ø90-175mm
Dụng cụ ép xéc măng 232S-2A, đường kính áp dụng từ Ø90-175mm
Dụng cụ ép xéc măng 232S-3, đường kính áp dụng từ Ø90-175mm
Dụng cụ gắp xúp bắp, cảo tháo xupap 275mm, ELORA 233.
Dụng cụ kiểm tra axit bình ắc qui ELORA 277. Kiểm tra axit ắc qui.
Dụng cụ làm ren ống REMS Eva, cầm tay gồm 7 dies cắt ren, đường kính 2 inch.
Dụng cụ mài xúp bắp 19x22mm, valve grinder tool ELORA 303-19.
Dụng cụ mài xúp bắp 22x32mm, valve grinder tool ELORA 303-22.
Dụng cụ tháo xúp bắp, cảo xupap 45-225mm, ELORA 230-45
REMS Swing Dụng cụ uốn ống cầm tay, bán tự động. Made in Germany.
Dưỡng đo 19 chi tiết cho thước cặp điện tử, bao gồm thước kẹp 150mm.
Dưỡng đo đặc biệt cho thước cặp 18 chi tiết, phụ kiện cho thước cặp Vogel Germany.
Dưỡng đo đường kính 1,0-7.0mm, đo trong ngoài, 17 lá vật liệu thép
Dưỡng đo đường kính 15.5 – 25.0mm, đo trong ngoài, 15 lá vật liệu thép.
Dưỡng đo đường kính 7.5-15.0mm, đo trong ngoài, 16 lá vật liệu thép.
Dưỡng đo đường kính inox 15 lá từ 15.5 – 20.0mm, đo trong ngoài. 472117
Dưỡng đo đường kính inox 16 lá từ 7.5 – 15mm, đo trong ngoài. 472116
Dưỡng đo đường kính inox 17 lá từ 1,0-7.0mm, đo trong ngoài. 472115
Dưỡng đo ren 0.25 – 6mm, 12 lá, đỉnh ren 60 độ. Cữ đo ren 12 lá. Vogel Germany.
Dưỡng đo ren 0.40 – 7mm, 20 lá, loại ren metr. 60 độ Cữ đo ren 20 lá. Vogel Germany.
Dưỡng đo ren 10-40 Gang/tpi, 14 lá, loại ren US 60 độ SAE. Cữ đo ren 14 lá. Vogel Germany
Dưỡng đo ren 12-80 Gang/tpi, 16 lá, loại ren US 60 độ UNF. Cữ đo ren 16 lá. Vogel Germany
Dưỡng đo ren 4 – 30 Gang/tpi, 20 lá, loại ren whitw. 55 độ. Cữ đo ren 20 lá. Vogel Germany.
Dưỡng đo ren 4 – 62 Gang/tpi, 28 lá, loại ren whitw 55 độ. Cữ đo ren 28 lá. Vogel Germany.
Dưỡng đo ren 4-42 Gang/tpi, 30 lá, loại ren US 60 độ SAE. Cữ đo ren 30 lá. Vogel Germany
Dưỡng đo ren 4-62/0.25-6.0, 52 lá, Loại ren whitw./metr. Cữ đo ren 52 lá. Vogel Germany.
Dưỡng đo ren 4-62/0.25-6.0/8-28, 58 lá, loại ren whitw./metr. Cữ đo ren 58 lá. Vogel Germany
Dưỡng đo ren 4-62/0.4-7, 48 lá, loại ren whitw./metr.SI . Cữ đo ren 48 lá Vogel Germany
Dưỡng đo ren 4-64 Gang/tpi, 22 lá, loại ren US 60 độ UNC. Cữ đo ren 22 lá. Vogel Germany
Dưỡng đo ren 4-84 Gang/tpi, 52 lá, loại ren US 60 độ SAE. Cữ đo ren 52 lá. Vogel Germany
Dưỡng đo ren 6-60 Gang/tpi, 30 lá, loại ren US 60 độ SAE. Cữ đo ren 30 lá. Vogel Germany
Dưỡng đo ren 8-28 Gang/tpi, 6 lá, loại ren whitw. 55 độ. Cữ đo ren 6 lá. Vogel Germany
Đầu chụp cách điện 10mm ELORA 971-10, vuông 1/2″, socket 6 cạnh cách điện 1000V.
Đầu chụp cách điện 11mm ELORA 971-11, vuông 1/2″, socket 6 cạnh cách điện 1000V.
Đầu chụp cách điện 12mm ELORA 971-12, vuông 1/2″, socket 6 cạnh cách điện 1000V.
Đầu chụp cách điện 13mm ELORA 971-13, vuông 1/2″, socket 6 cạnh cách điện 1000V.
Đầu chụp cách điện 14mm ELORA 971-14, vuông 1/2″, socket 6 cạnh cách điện 1000V.
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?