Hiển thị 2301–2400 của 4044 kết quả
MiniTest 745 Máy đo độ dày lớp phủ đa năng, cảm biến tháo lắp
Máy đo bề dày thành chai MiniTest 7200 FH. Wall Thickness Measurement.
Máy đo độ dày lớp phủ MiniTest 735-F0.5M, đường kính đầu đo 3mm. ElektroPhysik.
Máy đo lớp phủ GalvanoTest 2000/3000. Đo lường phá hủy. Elektrophysik.
Đo độ dày lớp phủ MikroTest 5 F manual, 0 – 1000μm.
Đo độ dày lớp phủ MikroTest 5 G, thang đo 0 – 100μm. ElektroPhysik Germany.
Đo độ dày lớp phủ MikroTest 6 F Automatic. 0 – 1000μm.
Đo độ dày lớp phủ MikroTest 6 Ni100 Automatic, 0 đến 100 μm
Đo độ dày lớp phủ MikroTest 6 Ni50, Automatic từ 0 – 50 μm
Đo độ dày lớp phủ MikroTest 6 NiFe 50 Automatic, 0 – 50 μm.
Đo độ dày lớp phủ MikroTest 6 NiFe 50 Automatic. ElektroPhysik Germany.
Đo độ dày lớp phủ MikroTest 6 S10 Automatic, từ 2.5 đến 10mm.
Đo độ dày lớp phủ MikroTest 6 S20 Automatic, từ 7.5 – 20 mm.
Đo độ dày lớp phủ MikroTest 6 S3, Tự động đo từ 0.2 đến 3mm
Đo độ dày lớp phủ MikroTest 6 S5 Automatic, từ 0.5 – 5mm
Đo độ dày lớp phủ MikroTest 6G Automatic, 0 – 100 micromet. ElektroPhysik Germany.
Đo tốc độ vòng quay động cơ, Tachometer. BETEX Measuring instrument.
Đồng hồ áp suất. Đồng hồ thủy lực. Hydraulic pressure gauge. Manometer.
Đồng hồ đo độ dày 0-10 mm ±0.1mm, vật liệu tấm, phôi thép, cao su. Vogel Germany.
Đồng hồ đo độ dày 0-10 mm, ±0.1mm, đầu đo phẳng, Thickness gauge
Đồng hồ đo độ dày 0-20 mm, ±0.1mm, đầu đo phẳng, Thickness gauge.
Đồng hồ đo độ dày bỏ túi 0-8 mm, ±0.01mm, đo độ dày tôn, thép.
Đồng hồ đo độ dày dây thép liên tục, tiếp điểm con lăn, độ chính xác 0.01mm
Đồng hồ đo độ dày điện tử 0 – 10mm, độ chính xác ±0.01mm
Đồng hồ đo độ dày lá kim loại mỏng 0-1mm, đo màng phim, màng nhựa.
Đồng hồ đo độ dày tấm 0 -10 mm, độ chính xác 0.01mm, đầu đo type M.
Đồng hồ đo độ dày tôn 0-10 mm, độ chính xác ±0.01mm. Thickness Gauge.
Đồng hồ đo độ dày tôn thép bỏ túi dải 0-10 mm, đo độ dày tôn, thép.
Đồng hồ đo độ dày tôn thép bỏ túi, dải đo 0-10 mm, độ chính xác ±0.01mm
Đồng hồ đo độ dày vật liệu 0-10 mm, độ chính xác 0.01mm, đầu đo phẳng.
Đồng hồ đo độ dày vật liệu 0-10mm, độ chính xác 0.01mm, đầu đo phẳng.
Đồng hồ đo độ dày vật liệu 0-20mm, độ chính xác ±0.1mm, đầu đo phẳng.
Đồng hồ đo độ dày vật liệu 0-30 mm, đầu đo M, độ chính xác 0.1mm.
Đồng hồ so cơ 0 – 3 mm, ±0.01mm Small Dial Indicator, Inspection room
Đồng hồ so cơ 0 – 3mm, ±0.01mm Small Dial Indicator
Đồng hồ so cơ 0 – 5 mm, ±0.01mm Small Dial Indicator, Inspection room
Đồng hồ so cơ 0 – 5mm, ±0.01mm Small Dial Indicator
Đồng hồ so cơ 0-10mm 241101. Độ chính xác 0.01mm
Đồng hồ so cơ khí 0 – 1 mm, ±0.001mm, dùng để hiệu chuẩn
Đồng hồ so cơ khí 0 – 1mm, ±0.001mm, dùng để hiệu chuẩn, chống sock.
Đồng hồ so cơ khí 0 – 3 mm, ±0.01mm, dùng để hiệu chuẩn
Đồng hồ so cơ khí 0 – 3mm, ±0.01mm, dùng để hiệu chuẩn, chống sock
Đồng hồ so cơ khí 0 – 5 mm, ±0.01mm, dùng để hiệu chuẩn
Đồng hồ so cơ khí 0 – 5mm, ±0.01mm, dùng để hiệu chuẩn, chống sock
Đồng hồ so điện tử 0-12.7mm Vogel Germany 242055
Đồng hồ so điện tử 0-12.7mm x 0.01mm, Precision Digital Dial Indicator. Vogel Germany.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm Vogel Germany
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm, ±0.01mm, Precision Digital Dial Indicator.
Đồng hồ so điện tử 100mm ±0.001mm, chống thấm nước IP51. Digital Dial Indicator.
Đồng hồ so điện tử 100mm ±0.01mm, chống thấm nước IP51. Digital Dial Indicator.
Đồng hồ so điện tử 100mm, ±0.001mm, chống nước IP51, Bluetooth. Vogel Germany.
Đồng hồ so điện tử 12.5mm ±0.001mm, chống thấm nước IP51. Digital Dial Indicator.
Đồng hồ so điện tử 12.5mm, ±0.001mm, chống nước IP51, Bluetooth. Vogel Germany
Đồng hồ so điện tử 12.5mm, chống thấm nước IP51. Digital Dial Indicator. Vogel Germany.
Đồng hồ so điện tử 12.7mm ±0.01, cấp bảo vệ chống nước IP65. Absolute.
Đồng hồ so điện tử 150mm ±0.001mm, chống thấm nước IP51. Digital Dial Indicator.
Đồng hồ so điện tử 150mm ±0.01mm, chống thấm nước IP51. Digital Dial Indicator.
Đồng hồ so điện tử 25mm ±0.001mm, chống thấm nước IP51. Digital Dial Indicator.
Đồng hồ so điện tử 25mm ±0.01mm, chống thấm nước IP51. Digital Dial Indicator.
Đồng hồ so điện tử 25mm, ±0.001mm, chống nước IP51, Bluetooth. Vogel Germany.
Đồng hồ so điện tử 50mm ±0.001mm, chống thấm nước IP51. Digital Dial Indicator.
Đồng hồ so điện tử 50mm ±0.01mm, chống thấm nước IP51. Digital Dial Indicator.
Đồng hồ so điện tử 50mm, ±0.001mm, chống nước IP51, Bluetooth. Vogel Germany
Đồng hồ so điện tử Vogel Germany 0-12.7mm – Germany
Đồng hồ so điện tử Vogel Germany 0-25.4mm – 242163 – Germany
Đồng hồ so điện tử Vogel Germany 0-25.4mm – Germany
Đồng hồ so điện tử Vogel Germany 0-50.8mm – Germany
Ê tô kẹp ống 2 inch, đường kính ngoài OD 63mm. Pipe vise 2 inch PV-0200
Ê tô kẹp ống 3 inch, đường kính ngoài OD 30mm. Pipe vise 3 inch PV-0201
Ê tô kẹp ống 4 inch, đường kính ngoài OD 114mm. Pipe vise 4 inch PV-0202
Ê tô kẹp ống 5 inch, đường kính ngoài OD 130mm. Pipe vise 5 inch PV-0203.
Ê tô kẹp ống 3 chân VL-0101. Tri-Stand Pipe Vises 3 inch, MCC Japan.
Ê tô kẹp ống 3 chân VL-0100. Tri-Stand Pipe Vises 2 inch, MCC Japan.
SKP-2 đột lỗ bằng thủy lực 21,9 mm đến 60,5 mm, MCC Japan. Đục lỗ tủ điện.
SKP-1 đục lỗ bằng thủy lực 16,8 mm đến 51,7 mm. Hydraulic Knockout Punch Driver.
Đục dây đai đục lỗ 25mm, belt punch 25mm – ELORA 286-25
Đục dây đai đục lỗ 2mm, belt punch 2mm – ELORA 286-2
Đục gioăng đột lỗ 8mm, wad punch 8mm, đục thép ELORA 285-8
Đục gioăng đục lỗ 10mm, wad punch 10mm – ELORA 285-10
Đục gioăng đục lỗ 16mm, wad punch 16mm – ELORA 285-16
Đục gioăng đục lỗ 55mm, wad punch 55mm – ELORA 285-55
Đục gioăng đục lỗ 65mm, wad punch 65mm – ELORA 285-65
Ê tô chân kẹp ống 2 inch. Foot Vise FV-0120, piping work. MCC Japan.
Ê tô chân kẹp ống 40mm. Foot Vise FV-0110, piping work. MCC Japan.
Ê tô chân kẹp ống FV-0130, đường kính ống max 6 inch. Pipe Vise MCC Japan.
Ê tô thủy lực PHV859A. Tải trọng 5 tấn. Độ mở ngàm kẹp 8 inch. Posilock USA.
Cờ lê nhân lực momen đầu vuông 3/4 inch
Cờ lê nhân lực momen 150 – 1400 Nm, đầu vuông 3/4 inch
Cờ lê nhân lực momen 250 – 2200 Nm, đầu vuông 1 inch
Cờ lê nhân lực momen 300-2800 Nm đầu vuông 1 inch
Cờ lê nhân lực momen 360 – 3200 Nm, đầu vuông 1
Cờ lê nhân lực momen 500 – 4100 Nm đầu vuông 1. 1/2 inch.
Cờ lê nhân lực momen 115-860 Nm, đầu vuông 3/4 inch
Easy-Laser XT440, Máy cân chỉnh đồng trục bằng laser, khoảng cách max 10m.
Eke nhôm xác định tâm 100mm, đường kính tới 90mm Vogel Germany 312541
Eke nhôm xác định tâm 150mm, đường kính tới 190mm Vogel Germany 312542
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?