Hiển thị 2501–2600 của 4044 kết quả
Kềm cộng lực 780mm ELORA 288-800, cắt sắt Ø9mm, kìm size 30 inch.
Kềm cộng lực 900mm ELORA 288-900, cắt sắt Ø11mm, kìm size 36 inch.
Kềm mỏ quạ 10 inch WPS-250, MCC Japan. Kìm mỏ quạ 253mm. Độ mở ngàm 48mm.
Kéo cắt nẹp nhựa 12 inch, cắt ống bao nhựa DCM-90. Sản xuất tại Nhật Bản.
Kéo cắt ống nhựa 37mm MCC Japan. Dao cắt ống nhựa phi 37mm.
Kéo cắt ống nhựa VC-0334, đường kính ống nhựa max 34mm. MCC Japan.
Kéo cắt ống nhựa VC-0363, đường kính ống nhựa max 63mm. MCC Japan.
Kéo cắt shim lá 401/2-300, kéo cắt shim tấm dài 300mm, cán bọc nhựa mềm.
Kéo cắt shim lá kim loại 401/2-350, kéo cắt shim tấm dài 350mm, cán bọc nhựa mềm.
Kéo cắt thép tấm 488L-250, dành cho người thuận tay trái. Sản xuất 100% tại Germany.
Kéo cắt thép tấm 488R-250, dành cho người thuận tay phải. Sản xuất 100% tại Germany.
Kéo cắt thép tấm mũi thẳng, dài 250mm, cán bọc nhựa PVC. ELORA 284-250.
Kéo cắt tôn 225mm, tay phải ASR – 0101, Aviation Snips, MCC Japan
Kéo cắt tôn 300mm mỏ bồ nông ELORA 497R-300. Thuận tay phải. Made in Germany.
Kéo cắt tôn 401/1-175, dài 175mm, cán cởi trần. Cắt shim lá, shim tấm.
Kéo cắt tôn 401/1-200, dài 200mm, cán cởi trần. Cắt shim lá, shim tấm.
Kéo cắt tôn 401/1-250, dài 250mm, cán cởi trần. Cắt shim lá, shim tấm.
Kéo cắt tôn 401/1-300, dài 300mm, cán cởi trần. Cắt shim lá, shim tấm.
Kéo cắt tôn 401/1-350, dài 350mm, cán cởi trần. Cắt shim lá, shim tấm.
Kéo cắt tôn 401/2-175, kéo cắt shim tấm dài 175mm, cán bọc nhựa mềm.
Kéo cắt tôn 401/2-200, kéo cắt shim tấm dài 200mm, cán bọc nhựa mềm.
Kéo cắt tôn 401/2-250, kéo cắt shim tấm dài 250mm, cán bọc nhựa mềm.
Kéo cắt tôn 8 inch, thép không gỉ SUSMU-02, kéo tỉa cành inox 210mm.
Kéo cắt tôn 9 inch, kéo cắt thép tấm 240mm. MCC Nhật Bản. PMU-240
Kéo cắt tôn mini MU-0020, dài 210mm. Kìm cắt thép tấm. MCC Japan.
Kéo cắt tôn ML-0020, dài 10 inch, kéo cắt đa năng 250mm. MCC Japan.
Kéo cắt tôn mỏ cong 484L, hướng bo cong sang trái, khả năng cắt 1,8mm.
Kéo cắt tôn mỏ cong 484R, dùng cho người thuận tay phải. Hướng cắt thẳng.
Kéo cắt tôn mỏ quạ 1484L, dùng cho người thuận tay trái. Sản xuất bởi ELORA Đức.
Kéo cắt tôn mỏ sếu 1483L, dùng cho người thuận tay trái, dài 250mm. ELORA Germany.
Kéo cắt tôn mỏ sếu tay phải 1483R, dài 250mm. ELORA 1483R-250. 10 inch.
Kéo cắt tôn mũi thẳng 250mm. Cắt thẳng hướng. ELORA 402/1G.
Kéo cắt tôn tay phải 250mm, ELORA 402/1-R, mũi dài 38mm. Right cutting.
Kéo cắt tôn tay phải 483R, dài 250mm, 10 inch. Cắt được tôn có độ cứng tới 62 HRC.
Kéo cắt tôn tay trái 250mm, ELORA 402/1-L, mũi dài 38mm. Left cutting.
Kéo cắt tôn tay trái 483L, dài 250mm, 10 inch. Cắt được tôn có độ cứng tới 62 HRC.
Kéo cắt vạn năng mũi thẳng 140mm. Lưỡi cắt dài 31mm bằng inox. ELORA Germany.
Kéo cắt vạn năng ELORA 498-2, mũi inoc thẳng 190mm
Kéo đa năng mũi cong ELORA 498-5. Cắt lá kim loại, bìa giấy, tấm amiang, thảm vải.
Khối chuẩn V-Block 45x40x35mm, hợp kim cao cấp, có rãnh gắn ngàm
Khối chuẩn V-Block 45x40x35mm, kèm theo ngàm kẹp
Khối chuẩn V-Block 60x120x100mm – Grade 3
Khối chuẩn V-Block 60x120x100mm Grade 1
Khối chuẩn V-Block 60x120x100mm, Grade 0
Khối chuẩn V-Block 70x45x40mm, có rãnh gắn ngàm
Khối chuẩn V-Block 70x45x40mm, kèm theo ngàm kẹp
Khối chuẩn V-Block 75x150x130mm – Grade 0
Khối chuẩn V-Block 75x150x130mm – Grade 1
Khối chuẩn V-Block 75x150x130mm, Grade 3
Khối chuẩn V-Block 90x200x170mm Grade 1
Khối chuẩn V-Block 90x200x170mm Grade 3, đường kính phôi Ø12-180mm.
Khối chuẩn V-Block 90x200x170mm, cấp chính xác Grade 0
Khối V chuẩn 101x76x78mm đế từ phẳng, V-block 101mm. Vogel Germany.
Khối V-Block 100x70x96mm, đường kính ø6 – 72mm. Magnetic Measuring & Clamping.
Khối V-Block 100x70x96mm, đường kính trục Ø6-72mm. Magnetic Measuring and Clamping.
Khối V-Block 101x67x95mm đế từ chữ V
Khối V-Block 115x75x100mm đế từ chữ V
Khối V-Block 127x60x73mm – Vogel – Germany đế từ phẳng
Khối V-Block 70x60x73mm đế từ phẳng, đường kính trụ từ 6 đến 35mm.
Khối V-Block 80x67x96mm, đường kính trục ø6 – 66mm. Magnetic Measuring and Clamping.
Khối V-Block 80x67x96mm, đường kính trục Ø6-66mm. Magnetic Measuring and Clamping.
Khối V-Block 80x70x95mm đế từ chữ V. Khối chuẩn chữ V. Vogel Germany.
Khối V-Block chỉnh được góc nghiêng 102x46x48x29mm – Vogel 334003
Khớp nối nhanh thủy lực BETEX Quick Coupling. Hydraulic Coupler.
Khớp nối nhanh, co nối chữ T, đồng hồ áp suất, bộ chia ngả, van thủy lực BETEX.
Khung ép thủy lực BETEX WSP10 chữ H 10 tấn, bơm tay. H Frame Hydraulic Press.
Khung ép thủy lực BETEX WSP10HD chữ H 10 tấn, bơm tay. H Frame Hydraulic Press.
Khung ép thủy lực BETEX WSP25, chữ H 25 tấn, bơm tay. H Frame Hydraulic Press.
Khung ép thủy lực BETEX WSPA10 chữ H 10 tấn, bơm khí nén. H Frame Hydraulic Press.
Khung ép thủy lực BETEX WSPA10HD chữ H 10 tấn, bơm khí. H Frame Hydraulic Press.
Khung ép thủy lực BETEX WSPA25, chữ H 25 tấn, bơm khí. H Frame Hydraulic Press.
Khung ép thủy lực BETEX WSPE10HD chữ H 10 tấn, bơm điện. H Frame Hydraulic Press.
Khung ép thủy lực BETEX WSPE25, chữ H 25 tấn, bơm điện. H Frame Hydraulic Press.
Kích thủy lực 10 tấn BETEX NDAC1010, 2 chiều, hành trình 251 mm.
Kích thủy lực 10 tấn BETEX NDAC1012, 2 chiều, hành trình 301 mm
Kích thủy lực 10 tấn BETEX NSCS101, 1 chiều, hành trình 38mm.
Kích thủy lực 10 tấn BETEX NSLS100, kích lùn pan cake, hành trình 12mm.
Kích thủy lực 10 tấn BETEX NSSS101, 1 chiều, hồi bằng lò xo, hành trình 25.4mm.
Kích thủy lực 10 tấn BETEX NSSS1010, 1 chiều, hồi bằng lò xo, hành trình 255.5mm.
Kích thủy lực 10 tấn BETEX NSSS1012, 1 chiều, hồi bằng lò xo, hành trình 305.5mm.
Kích thủy lực 10 tấn BETEX NSSS1014, 1 chiều, hồi bằng lò xo, hành trình 356.5mm.
Kích thủy lực 10 tấn BETEX NSSS102, 1 chiều, hành trình 51mm.
Kích thủy lực 10 tấn BETEX NSSS104, 1 chiều, hồi bằng lò xo, hành trình 101mm.
Kích thủy lực 10 tấn BETEX NSSS106, 1 chiều, hành trình 152.5mm.
Kích thủy lực 10 tấn BETEX NSSS108, 1 chiều, hồi bằng lò xo, hành trình 203.5mm.
Kích thủy lực 100 tấn 2 chiều, có lỗ thông tâm BETEX NDAH10010
Kích thủy lực 100 tấn 2 chiều, có lỗ thông tâm BETEX NDAH1003. Double Acting Cylinder.
Kích thủy lực 100 tấn 2 chiều, có lỗ thông tâm BETEX NDAH1006. Double Acting Cylinder.
Kích thủy lực 100 tấn BETEX ALNC10010, 1 chiều, vỏ nhôm, hồi về bằng tải, hành trình 250mm.
Kích thủy lực 100 tấn BETEX ALNC1002, 1 chiều, vỏ nhôm, hồi về bằng tải, hành trình 50mm.
Kích thủy lực 100 tấn BETEX ALNC1004, 1 chiều, vỏ nhôm, hồi về bằng tải, hành trình 100mm.
Kích thủy lực 100 tấn BETEX ALNC1006, 1 chiều, vỏ nhôm, hồi về bằng tải, hành trình 150mm.
Kích thủy lực 100 tấn BETEX ALNC1008, vỏ nhôm, hành trình 200mm.
Kích thủy lực 100 tấn BETEX, hành trình 250mm, 1 chiều.
Kích thủy lực 100 tấn BETEX JLLC1002, hành trình 50mm, 1 chiều.
Kích thủy lực 100 tấn BETEX JLLC1006, hành trình 150mm, 1 chiều.
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?