Hiển thị 3601–3700 của 4044 kết quả
Thước cuộn inox 50m quả rọi plumb 3, khung nhôm, vạch chia khắc axit.
Thước cuộn khung nhôm tam giác, thước inox, thước thép carbon. Vogel Germany.
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.01mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.01mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.02mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.03mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.05mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.15mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.1mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.25mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.2mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.3mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.40mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.5mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 1mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.02mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.03mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.04mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.05mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.06mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.07mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.08mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.09mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.10mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.12mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.15mm, chiều dài 5m. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.18mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.20mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.25mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.30mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.35mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.40mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.45mm, Thickness gauge foil, sprin steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.50mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.55mm, Thickness gauge foil, sprin steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.65mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.6mm, Thickness gauge foil, sprin steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.70mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.75mm, Thickness gauge foil, spring steel.
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.80mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.85mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.95mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.9mm, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.1mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.2mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.3mm, Thickness gauge foil, spring steel
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.4mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.5mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.6mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.7mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.8mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.9mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 2mm, căn lá cuộn Vogel Germany
Thước cuộn quả rọi 10m kiểu plumb 2, khung nhôm, lá thước bằng thép carbon
Thước cuộn quả rọi 20m kiểu plumb 2, khung nhôm, lá thước bằng thép carbon
Thước cuộn quả rọi 30m kiểu plumb 2, khung nhôm, lá thước bằng thép carbon
Thước cuộn quả rọi 50m kiểu plumb 2, khung nhôm, lá thước bằng thép carbon
Thước cuộn thép 10m quả rọi plumb 3, khung nhôm, bản rộng 13mm.
Thước cuộn thép 20m quả rọi plumb 3, khung nhôm, bản rộng 13mm.
Thước cuộn thép 30m quả rọi plumb 3, khung nhôm, bản rộng 13mm.
Thước cuộn thép 50m quả rọi plumb 3, khung nhôm, bản rộng 13mm.
TRÁI sang PHẢI thước lá inox đáp ứng tiêu chuẩn DIN 2004/22/ECII.
Phải sang Trái, thước lá inox vạch chia khắc ăn mòn axit, mm, inch.
Thước inox khắc axit MID-Code. Thước lá inox. Stainless Steel Ruler.
Thước lá inox có bảng đổi đơn vị ở mặt lưng, vạch chia khắc axit. Vogel Germany.
TRÁI qua PHẢI thước lá inox bản rộng loại SEMI RIGID, Made in Germany
Thước đo cao điện tử 300mm Vogel 340403, kết nối USB, absolute.
Thước đo cao điện tử 300mm Vogel 341103, kết nối RS232 C.
Thước đo cao điện tử 300mm Vogel 341203, có tay quay dịch chuyển.
Thước đo cao điện tử 300mm Vogel 341210, kết nối VocomS, mini USB.
Thước đo cao điện tử 500mm Vogel 341105, kết nối RS232 C.
Thước đo cao điện tử 500mm Vogel 341109, kết nối RS232 C.
Thước đo cao điện tử 500mm Vogel 341211, kết nối VocomS, mini USB.
Thước đo cao điện tử 600mm Vogel 341206, có tay quay dịch chuyển.
Thước đo chiều cao đường hàn 0-20mm. Welding gauge Vogel Germany.
Thước đo chu vi – đường kính hệ inch, vạch chia khắc laser. Vogel Germany.
Thước đo chu vi – đường kính ngoài, vạch chia khắc axit. Vogel Germany.
Thước đo chu vi – đường kính ngoài, vạch chia khắc laser. Vogel Germany.
Thước đo chu vi 181611, thang đo chu vi 60-950mm, đo đường kính 20-300mm, carbon steel.
Thước đo chu vi 181612, thang đo chu vi 940-2200mm, đường kính 300 – 700 mm, carbon steel.
Thước đo chu vi 181613, thang đo chu vi 2190-3460mm, đường kính 700-1100mm. Carbon Steel.
Thước đo chu vi 181614, thang chu vi 3450-4720mm, đường kính 1100-1500mm, carbon steel.
Thước đo chu vi 181615, thang chu vi 4710-5980mm, đường kính 1500-1900mm. carbon steel.
Thước đo chu vi 181616, thang chu vi 5960-7320mm, đường kính 1900-2300mm.
Thước đo chu vi 181617, thang chu vi 7220-8500mm, đường kính 2300-2700mm.
Thước đo chu vi 181618, thang chu vi 8480-9760mm, đường kính 2700-3100mm.
Thước đo chu vi 181619, thang chu vi 9730-11010mm, đường kính 3100-3500mm.
Thước đo chu vi 2190-3460mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 3450-4720mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 4710-6980mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 5960-7230mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 60-950mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 7220-8500mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 8480-9760mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 940-2200mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 9730-11010mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo đường hàn, mối hàn. Precision Welding Gauge. Vogel Germany.
Thước đo đường kính 1100-1500mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181814
Thước đo đường kính 1500-1900mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181815
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?