Hiển thị 401–500 của 4044 kết quả
Bơm thủy lực dùng điện tác động đơn, dung tích dầu 8 lít.
Bơm thủy lực dùng điện BETEX EP211D, tác động kép, 11 lít, áp suất 700 bar.
Bơm thủy lực dùng điện BETEX EP320D, dung tích 20 lít, tác động kép.
Bơm thủy lực dùng điện BETEX EP420D, 20 lít, áp suất max 700 bar.
Bơm thủy lực dùng điện, dung tích 20 lít, áp suất max 700 bar.
Bơm thủy lực dùng điện EP13S, 700 bar, dung tích 3 lít, bơm đơn trình.
Bơm thủy lực dùng điện EP211S, dung tích 11 lít, tác động đơn, 700 bar.
Bơm thủy lực bằng tay 350ml, vỏ thép. Hydraulic Steel Hand Pump.
Bơm thủy lực vỏ nhôm, dẫn động bằng tay, loại rời.
Bơm thủy lực vỏ nhôm BETEX AHP703, dung tích dầu 2 lít.
Bơm thủy lực vỏ nhôm BETEX AHP703D, bơm thủy lực bằng tay, bơm kép.
Bơm thủy lực bằng tay 700ml, vỏ thép. Hydraulic Steel Hand Pump. PB700
Bơm thủy lực bằng tay BETEX HC1500, dung tich 1,5 lit. Áp suất max 700 bar.
Bút đo độ rung cầm tay 0.1 – 199.9mm/s, điện tử, cảm biến tích hợp
Cần xiết lực 40-200 N.m ELORA 2185-200, đầu vuông 1/2 inch. Torque wrench.
Cờ lê đuôi chuột 17x19mm RS-1719, loại ngắn, đuôi cong 2 đầu tự động MCC Japan
2179-60 Cờ lê lực 10-60 Nm, đầu vuông 3/8 inch, ELORA Germany.
Cờ lê lực 100-500 N.m ELORA 2070-500, đầu vuông 3/4 inch. Torque wrench.
Cờ lê lực 12-68 N.m ELORA 2130-68, đầu vuông 3/8 inch
Cờ lê lực 12-68 Nm ELORA 2140-68, đầu vuông 1/2 inch, DIN EN ISO 6789.
Cờ lê lực 150-800 N.m ELORA 2150-810, đầu vuông 3/4 inch
Cờ lê lực 160-800 N.m ELORA 2070-800, đầu vuông 3/4 inch. Torque wrench.
Cờ lê lực 2,5-11 N.m ELORA 2130-11, đầu vuông 3/8 inch
Cờ lê lực 20-100 N.m ELORA 2185-100, đầu vuông 1/2 inch. Torque wrench.
Cờ lê lực 200-1000 N.m ELORA 2070-1000, đầu vuông 3/4 inch. Torque wrench.
Cờ lê lực 200-1000 N.m ELORA 2160-940, đầu vuông 1 inch
Cờ lê lực 25-125 Nm, đầu vuông 1/2 inch. Tay cân lực ELORA 2179-125
Cờ lê lực 25-150 N.m ELORA 2140-135, đầu vuông 1/2 inch
Cờ lê lực 40-200 N.m, đầu vuông 1/2 inch. Tay cân lực ELORA 2179-200
Cờ lê lực 400-2100 N.m ELORA 2080-2100, đầu vuông 1 inch. Torque wrench.
Cờ lê lực 5-33 N.m ELORA 2130-33, đầu vuông 3/8 inch
Cờ lê lực 50-250 N.m ELORA 2140-225, đầu vuông 1/2 inch
Cờ lê lực 500-2000 N.m ELORA 2160-2000, đầu vuông 1 inch
Cờ lê lực 60-350 N.m ELORA 2185-350, đầu vuông 1/2 inch. Torque wrench.
Cờ lê lực 65-335 Nm, đầu vuông 1/2 inch. Tay cân lực ELORA 2179-335
Cờ lê lực 70-350 N.m ELORA 2140-330, đầu vuông 1/2 inch
Cờ lê lực điện tử 20-200N.m. Cờ lê cân lực kỹ thuật số. Elora Germany.
Cờ lê lực điện tử 34-340N.m – Digital Torque Wrenches. Cờ lê lực kỹ thuật số. Elora Germany.
Cờ lê lực lắp ghép 10-60 N.m, đầu vuông rời 9x12mm – ELORA 2034-60
Cờ lê lực lắp ghép 25 – 125 N.m, đầu vuông rời 9x12mm. ELORA 2034-125
Cờ lê lực lắp ghép 65 – 335 N.m, đầu vuông rời 14x18mm. ELORA 2034-335
Cờ lê lực mặt đồng hồ 0,7-3,5 N.m, đầu vuông 1/4 inch – ELORA 2400-UDS3
Cờ lê lực mặt đồng hồ 1,8-9 N.m, đầu vuông 1/4 inch – ELORA 2400-UDS9.
Cờ lê lực mặt đồng hồ 14-70 Nm, đầu vuông 3/8 inch – ELORA 2400-UDS70
Cờ lê lực mặt đồng hồ 166-800 N.m, đầu vuông 3/4 inch – ELORA 2400-UDS800
Cờ lê lực mặt đồng hồ 280-1400 Nm, đầu vuông 1 inch, 2400-UDS1400
Cờ lê lực mặt đồng hồ 48-240 N.m, đầu vuông 1/2 inch – ELORA 2400-UDS240
Cờ lê lực mặt đồng hồ 560-2800 N.m, đầu vuông 1 inch – ELORA 2400-UDS2800
Cờ lê lực mặt đồng hồ 6-30 N.m, đầu vuông 3/8 inch – ELORA 2400-UDS30
Cờ lê lực mặt đồng hồ 70-350 N.m, đầu vuông 1/2 inch – ELORA 2400-UDS350
Cờ lê lực mặt đồng hồ 96-480 N.m, đầu vuông 3/4 inch – ELORA 2400-UDS480
Digital Stroboscope. Máy hoạt nghiệm, máy đo tốc độ, máy đo tần suất. IP65.
Đầu tuýp 12 cạnh vuông 3/4 inch ELORA 770-S Series, đầu khẩu, socket 18-60mm.
Đầu tuýp 6 cạnh vuông 3/4 inch từ 18-60mm. ELORA
Đầu tuýp dài hệ mét vuông 1/4 inch size từ 4-14mm.
Đầu tuýp hệ inch ELORA 770-LA, đầu vuông 1/2″, socket 5/16 – 1.5/16″
Đầu tuýp hệ inch ELORA 770-LTA, vuông 1/2″, socket 12 cạnh từ 1/2″-1.1/16″
Đầu tuýp hệ inch ELORA 770-LW, đầu vuông 1/2″, socket 1/8 – 3/4″
Đầu tuýp hệ inch ELORA 771-LA, vuông 1/2″, socket 6 cạnh từ 1/4″ – 1.1/4″
Đầu tuýp hệ inch ELORA 771-LTA, vuông 1/2″, socket 6 cạnh từ 13/16″ – 1.1/2″
Đầu tuýp hệ inch ELORA 870-A, đầu vuông 3/8″, socket 3/8 – 7/8″.
Đầu tuýp hệ inch ELORA 870-W, đầu vuông 3/8″, socket 3/16 – 1/2″.
Đầu tuýp hệ inch vuông 3/4 inch ELORA 770-SA Series, đầu khẩu, socket 3/4-2.3/8 AF.
Đầu tuýp hệ mét đầu vuông 3/8″, đầu khẩu, socket ELORA 870-M
Đầu tuýp hệ mét ELORA 770-LM, đầu vuông 1/2″, đầu khẩu, socket 8-34mm.
Đầu tuýp hệ mét ELORA 770-LT, vuông 1/2″, socket 12 cạnh từ 10mm-34mm.
Đầu tuýp hệ mét ELORA 771-LM, vuông 1/2″, socket 6 cạnh từ 5 – 36mm
Đầu tuýp hệ mét ELORA 771-LT, vuông 1/2″, socket 6 cạnh từ 10mm-22mm.
Đầu tuýp hệ mét ELORA 870-T, vuông 3/8″, socket 12 cạnh từ 10mm-22mm.
Đầu tuýp hệ mét ELORA, vuông 3/8″, socket 6 cạnh từ 6 – 24mm.
Đầu tuýp hình sao ELORA 870-TXE, vuông 3/8″, TORX 5 đến TORX 14.
Đầu khẩu sao TORX 4 đến TORX 11, đầu vuông 1/4 inch.
Đầu tuýp lục giác đầu vuông 1 inch. Screwdriver socket ELORA Germany.
Đầu tuýp sao ELORA 771-LTXE, vuông 1/2″, socket hoa thị TORX 10 TORX 24
Đầu tuýp vuông 1 inch, kích thước từ 36-80mm. ELORA 780-Series.
Đo độ rung cầm tay, cảm biến tích hợp. Vibration Metter. Vogel Germany.
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số. Digital Multimeter. Sử dụng năng lượng mặt trời.
Bơm thủy lực bằng chân, dung tích 600 ml, áp suất max 700 bar.
Bơm thủy lực bằng chân, dung tích 700 ml, áp suất max 700 bar.
Bơm thủy lực bằng chân, dung tích 350 ml, áp suất làm việc max 10000psi
Bơm thủy lực bằng tay 2000ml, vỏ thép. Áp suất làm việc 700 bar.
Bơm thủy lực bằng tay 2500ml, vỏ thép. Hydraulic Steel Hand Pump.
Bơm tay thủy lực dung tích 3,5 lít. Hydraulic Hand Pumps.
Bơm tay thủy lực dung tích dầu 3,5 lít. Tác động kép, 2 cổng.
Bơm tay thủy lực chạy bằng cơm. Dung tích dầu 8 lít, áp suất 700 bar.
Bơm tay thủy lực tác động kép, dung tích 8 lít, BETEX Holland.
Kích thủy lực 60 tấn, 1 chiều, hành trình 50mm, hồi về bằng tải.
Kích thủy lực 100 tấn JLPC1002, hành trình 50mm,1 chiều, hồi bằng tải.
Kích thủy lực 150 tấn JLPC1502, hành trình 45mm, 1 chiều, hồi về bằng tải.
Kích thủy lực 250 tấn JLPC2502, hành trình 45mm, hồi về bằng tải.
Kích thủy lực 400 tấn JLPC4002, hành trình 45mm, hồi về bằng tải.
Kích thủy lực 500 tấn JLPC5002, hành trình 45mm, hồi về bằng tải.
Series đầu tuýp lục giác ngắn từ 4 đến 22mm, đầu vuông 1/2 inch.
Máy dò khuyết tật lớp phủ cách điện PoroTest 7. ElektroPhysik Germany.
Máy đo cường độ sáng cầm tay, luxmeter. Lux kế cầm tay. Vogel Germany
Máy đo độ ẩm gỗ, vật liệu xây dựng, bê tông, ngũ cốc, bìa carton. Chọn loại gỗ khi đo.
Máy đo độ ẩm vật liệu, đo độ ẩm gỗ, độ ẩm ngũ cốc. Sử dụng 4 cây kim.
Máy đo độ cứng cầm tay Vogel 650270, giao tiếp tầm gần Bluetooth, nhôm.
Máy đo độ cứng kim loại cầm tay, vạn năng, Rebound Hardness Tester.
Máy đo độ cứng kim loại để bàn. Rockwell Hardness Tester. Vogel Germany.
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?