Hiển thị 501–600 của 4044 kết quả
Máy đo độ cứng kim loại vạn năng, Rebound Hardness Tester. OLED
Máy đo độ dày lớp phủ sensor rời. Coating Thickness Gauge.
Máy đo độ dày lớp phủ sensor tích hợp. Coating Thickness Gauge.
Máy đo độ dày sơn vạn năng, chống thấm nước, cấp bảo vệ IP52.
Máy đo độ dày sơn vạn năng. Universal Coating Thickness Gauge. Vogel Germany.
Máy đo độ nhám cầm tay Roughness Tester, màn hình LCD. Vogel Germany.
Máy đo độ nhám cầm tay Roughness Tester, màn hình OLED
Máy đo độ ồn cầm tay BETEX 1500. Sound Level Meter. Độ độ ồn động cơ.
Máy đo độ ồn cầm tay Vogel Germany. Máy đo mức cường độ âm thanh.
Máy đo độ rung cầm tay, cảm biến rời. External probe Vibration Meter.
Máy đo độ tốc độ gió điện tử 0.3 – 30 m/s. Digital Anemometer. Vogel Germany.
Máy đo lưu lượng gió 641203, thể tích gió. Máy đo tốc độ gió 0.3 – 45 m/s.
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại BETEX 1220, 300 độ C, laser.
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại BETEX 1300. Có cảm biến gắn ngoài.
Máy đo nhiệt độ từ xa 200 – 2200 độ C, điều chỉnh được hệ số phát xạ.
Máy đo nhiệt độ từ xa bằng hồng ngoại -50 – 550 độ C, laser định điểm
Máy đo tốc độ gió 0.3 – 45 m/s. Digital Anemometer. Wind speed.
Máy đo tốc độ thang máy, đo tốc độ vòng quay tiếp xúc và không tiếp xúc.
140130 máy đo khoảng cách 80m bằng laser, cấp bảo vệ IP41
Nhiệt kế chỉ thị số. Máy đo nhiệt độ kỹ thuật số. Đo tiếp xúc. -50 đến 1300 oC.
Mỏ lết răng cán nhôm 600mm, 24 inch, MCC Japan.
Mỏ lết răng 12 inch PW-AL30, Mỏ lết nhôm 300mm, độ mở 43mm. MCC Japan.
Mỏ lết răng 6 inch PW-AD15, kìm cá sấu 150mm. Độ mở ngàm Ø22mm.
Mỏ lết răng 14 inch PW-AD35, kìm cá sấu 350mm. Độ mở ngàm Ø49mm.
Mỏ lết răng 24 inch PW-SD60, kìm ống 600mm, kìm cá sấu MCC
Mỏ lết răng 24 inch PW-AD60, kìm cá sấu 600mm. Độ mở ngàm Ø77mm.
Mỏ lết răng 36 inch PW-AD90, kìm cá sấu 900mm. Độ mở ngàm Ø102mm.
Mỏ lết răng 12 inch PW-AD30, kìm cá sấu 300mm. Độ mở ngàm Ø43mm.
Mỏ lết răng 12 inch PW-SD30, độ mở ngàm 43mm. kìm ống 300mm, kìm cá sấu MCC
Mỏ lết răng 36 inch PW-SD90, độ mở ngàm Ø102mm. Dài 900mm.
Mỏ lết răng 18 inch PW-SD45, độ mở ngàm 61mm, kìm ống 450mm. MCC Japan.
Mỏ lết răng 18 inch PW-AD45, kìm cá sấu 450mm. Độ mở ngàm Ø61mm.
Mỏ lết răng 14 inch PW-SD35, độ mở ngàm 49mm. kìm ống 350mm, kìm cá sấu MCC
Mỏ lết răng 10 inch PW-SD25, kềm ống 250mm, kìm cá sấu 10 inch. MCC Japan.
Mỏ lết răng 10 inch PW-AD25, kìm cá sấu 250mm. Độ mở ngàm Ø34mm.
REMS Cut 110 P kéo cắt ống nhựa đường kính tới 110mm, sản xuất tại Đức.
Tô vít đầu tuýp 1/2 inch, tuốc nơ vít đầu tuýp ELORA.
Tô vít đầu tuýp dài ELORA 3500-IS, vuông 3/8″, 0,8×4,0mm đến 1,2×8,0mm.
Tô vít đầu tuýp ELORA 870-11, vuông 3/8″, tuốc nơ vít đầu tuýp 16×3,0mm.
Tuýp lục giác đầu bi hệ mét ELORA 3210-KUL, 1/2 inch. từ 5 đến 12mm.
Tuýp lục giác đầu hoa hướng dương ELORA 3230-XZN, 1/2 inch.
Tuýp lục giác đầu răng cưa ELORA 3245-XZNL, 1/2 inch.
Tuýp lục giác đầu RIBE 1/2 inch, ELORA 3240-RIB Series, M8 – M16.
Tuýp lục giác đầu sao có lỗ ELORA 3245-TTX, 1/2 inch. từ T20 đến T60
Đầu tuýp sao từ T20 đến T60, đầu vuông 1/2 inch. Elora Germany
Tuýp lục giác đầu ti hệ mét ELORA 3210-INZ, 1/2 inch. từ 5 đến 14mm.
Đầu tuýp lục giác chìm, vuông 1/2 inch, từ 5 đến 19mm, loại dài
Bơm tay thủy lực cao áp 2800 bar, bơm thử áp lực đường ống.
Vạn năng kế chỉ thị số. Đồng hồ vạn năng. Digital Multimeter. Vogel Germany.
PHẢI sang TRÁI thuớc inox bản rộng Semi Rigid hệ mm, inch, kết hợp.
Pa lăng xích lắc tay 3 tấn, loại subsea, chiều cao nâng 3m.
Thước nivo điện tử 135mm độ chính xác ±0.05o, chống nước lạnh IP65.
Thước đo góc nghiêng điện tử từ 0 đến 360 độ, đế từ, IP65.
Cờ lê vòng đóng 95mm Elora 86-95, tròng đóng 95mm, DIN 7444
Thước cặp điện tử đo ngoài 0-200mm. Outside Digital Caliper. Vogel Germany.
Thước cặp điện tử 150mm đo rãnh, ngàm cặp đặc biệt. Vogel Germany.
Thước cặp điện tử đo ngoài 0-150mm. Outside Digital Caliper. Vogel Germany.
Thước cặp điện tử đo ngoài 0-300mm. Outside Digital Caliper. Vogel Germany.
Thước kẹp điện tử 500mm, có vít chỉnh tinh, ngàm kẹp 150x60mm
Thước cặp điện tử Sylvac 150mm IP 67, tiêu chuẩn cho chuyên gia. Vogel Germany.
Thước cặp điện tử Sylvac 150mm IP67, chuôi tròn, tiêu chuẩn cho chuyên gia. Vogel Germany.
Thước cặp điện tử 150mm IP67, ±0.01mm. Chuyên dụng cho công nghiệp.
Thước cặp điện tử 300mm IP67, ±0.01mm. Chuyên dụng cho công nghiệp.
Thước cặp điện tử 200mm IP67, ±0.01mm. Chuyên dụng cho công nghiệp
Thước cặp điện tử 300mm ±0.01mm, cấp bảo vệ IP67, nút nhấn kim loại.
Thước cặp điện tử bằng sợi thủy tinh, Carbon Fiberglass 150mm, Vogel Germany.
Thước cặp điện tử 300mm chống nước lạnh IP54, Vogel Germany
Thước cặp điện tử 200mm chống nước lạnh IP54, Vogel Germany
Thước cặp điện tử 200mm ±0.01mm, cấp bảo vệ IP67, nút nhấn kim loại.
Thước cặp điện tử 150mm ±0.01mm, cấp bảo vệ IP67, nút nhấn kim loại.
Thước kẹp điện tử 200mm, màn hình lớn, co chữ 13mm, cấp bảo vệ IP54
Thước kẹp điện tử 300mm, LCD có đèn chiếu sáng nền, đèn âm báo.
Thước kẹp điện tử 300mm, màn hình siêu lớn, co chữ 15mm, training.
Thước cặp điện tử 150mm chống nước lạnh IP54, Vogel Germany.
Thước thủy 300 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
Thước thủy 400 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
Thước thủy 500 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
Thước thủy 600 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
Thước thủy 800 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
Thước thủy 900 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
Thước thủy 1000 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
Thước thủy 1200 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
Thước thủy 1500 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
Thước thủy 1800 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
Thước thủy 2000 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
Thước thủy 50cm nivo 500mm khung nhôm đúc chữ I đặc.
Thước thủy 60cm nivo 600mm khung nhôm đúc chữ I đặc.
Thước thủy 80cm nivo 800mm khung nhôm đúc chữ I đặc.
Thước thủy 100cm nivo 1000mm khung nhôm đúc chữ I đặc.
Thước thủy 250mm, thước nivo 25cm từ tính 2 bọt thủy, 81SM Torpedo
Thướcthủy 400mm, nivo từ tính 40cm nhôm đúc chữ I nguyên khối
Thước thủy 500mm, nivo từ tính 50cm nhôm đúc chữ I nguyên khối
Thước thủy 600mm, nivo từ tính 60cm nhôm đúc chữ I nguyên khối
Bộ cờ lê 2 đầu miệng 9 chi tiết từ 6 đến 23mm, chuẩn DIN 3110
Bộ cờ lê miệng 1/4 – 7/8″, hai đầu miệng hệ inch.
Bộ cờ lê miệng 6 – 17mm, cờ lê hai đầu miệng. Túi nhựa.
Bộ cờ lê miệng 1/4 – 1 inch, cờ lê hai đầu miệng hệ inch. Túi nhựa.
Bộ cờ lê miệng 6 – 22mm, cờ lê hai đầu miệng. Túi nhựa.
Bộ cờ lê miệng 8 món 6 – 22mm, cờ lê hai đầu miệng. Túi nhựa.
Thước cuộn 10m loại chuyên dụng cho kiến trúc sư ARCHITECT
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?