Hiển thị tất cả 35 kết quả

Bộ thước cặp điện tử, panme, thước kẹp cơ khí. Eke, đồng hồ so, panme điện tử, thước lá. Bộ đa năng. Kết hợp nhiều thước trong 1 vali di động. Thuận tiện xách tay, di chuyển, dễ bảo quản.

Các bộ dụng cụ đo tiêu chuẩn của Vogel

Thước panme điện tử, thước cặp cơ khí, thước kẹp đặc biệt. Dưỡng đo ren, thước cuộn, bút khắc trên kim loại. Bộ thước đo đa năng đựng trong hộp bằng gỗ hoặc vali nhựa cao cấp. Cung cấp đầy đủ các chứng chỉ CO, CQ, Test Certificate.
Measuring Tool Set. Vogel Germany. Precision Vernier Caliper. Digital Caliper.
Precision Welding Gauge. Pipe Welding Gauge.

Model Số chi tiết Bao gồm Mã thành phần Hình ảnh
209904 04 Thước cặp cơ khí 150mm, ±0.01mm 201021 Bộ panme thước cặp đồng hồ so, thước lá. Measuring Tool Set.
Đồng hồ so cơ 0-10mm, ±0.01mm 231351
Panme cơ 0-25mm, ±0.01mm 241101
Thước lá inox 150mm 1012020015
330002 09 Thước cặp điện tử 150mm, ±0.01mm 202011.3 Bộ thước cặp đa năng, 09 món. Đầu đo đặc biệt. Measuring Tool Set.
Thước lấy dấu, inox 200 x 0.1mm 335070
Nivo đo góc điện tử +/- 180 x 0.1º 320010
Thước đo góc điện tử, 0 – 360 x 0.05º, 200 x 200mm 320021
Êke vuông 100 x 70mm 312473
Bút khắc dấu 334615
Thước cuộn 3m 141003
Bộ dưỡng đo đường kính 1 – 15mm 472108
Thước xếp bằng gỗ 2m 1312010200
202090 03 Thước cặp điện tử 200mm, ±0.01mm 202012.3 Bộ thước cặp điện tử 200mm, thước lá inox, phụ kiện chuôi đo sâu. Vogel Germany. Giao hàng toàn quốc. Bảo hành 12 tháng. Chứng chỉ CO&CQ đầy đủ.
Ngàm cặp đo sâu 75mm 2002092
Thước lá 150 x 18 x 0.5mm 1012020015
202091 03 Thước cặp điện tử, 150mm, ±0.01mm 202011.3 202091 bộ thước cặp điện tử, thước lá inox, dưỡng đo sâu
Ngàm cặp đo sâu 75mm 2002092
Thước lá 150 x 13 x 0.5mm 1010010015
239900 02 Thước cặp cơ khí 150mm, ±0.05mm 201020.2 239900 bộ thước cặp cơ và panme cơ
Panme cơ 0 – 25mm, ±0.01mm 231351
239908 08 Thước cặp cơ khí 150mm, ±0.05mm 201020.2 239908 bộ panme thước cặp đa năng
Panme cơ 0 – 25mm, ±0.01mm 231351
Ê ke vuông 100 x 70mm 310062
Dao cắt 100mm 310323
Compa kẻ vạch 125mm 302421
Bút khắc kim loại 150mm 334608
Thước lá 200 x 13 x 0.5mm 1010010020
Cây đục lấy tâm 120 x ø 10mm 239999
239909 04 Thước cặp điện tử 150mm, ±0.01mm 202160.2 239909 bộ panme thước cặp đồng hồ so, thước lá. Bao gồm 4 chi tiết.
Panme cơ 0 – 25mm, ±0.01mm 231351
Đồng hồ so cơ 0 – 10mm, ±0.01mm 241101
Thước lá 150 x 18 x 0.5mm 1012020015
239911 04 Thước cặp cơ khí 150mm, ±0.05mm 201000 239911 bộ thước cặp du xích 150mm, panme 0-25mm
Panme cơ 0 – 25mm, ±0.01mm 231300
Ê ke vuông 100 x 70mm 3102131
Thước lá 150 x 18 x 0.5mm 111001
202096 02 Thước cặp cơ khí 150mm, ±0.05mm 201021 202096 bộ thước cặp du xích 150mm
Ngàm cặp đo sâu 75mm 2002092
202097 03 Thước cặp điện tử 150mm, ±0.01mm 202160.2 202097 bộ panme thước cặp điện tử và eke vuông, bao gồm 3 chi tiết.
Pname điện tử 0 – 25mm, ±0.001mm 230130
Ê ke vuông 100 x 70mm 310062
479901 04 Bộ dưỡng đo đường hàn 12 lá, 3 – 12mm 474401 Bộ thước hàn cơ khí 4 thành phần. Thước đo mối hàn Vogel Germany.
Thước đo chiều cao đường hàn 0 – 20mm 474403
Thước đo đường hàn 474404
Thước đo độ sai lệch khi lắp ống, xác nhận góc vát, chiều dài chân hàn 474409
479904 04 Cây nối dài có đầu nam châm xoay 360º 474441 479904 bộ dụng cụ soi chiếu phôi
Gương kiểm tra chuyên nghiệp với khớp xoay 360º 474454
Kính lúp kỹ thuật, tròng 30mm, LED trợ sáng, khuếch đại 10 lần 600166
Đèn pin chống nước mưa, độ sáng 120 lumens, chiếu xa 20m 601805
479905 05 Kính lúp với đèn LED, 3 ống kính phóng đại: 3x / 5x / 7x 601230 479905 Bộ soi chiếu chi tiết gia công cơ khí 5 món
Bút khắc dấu kim loại 334614
Dưỡng đo lỗ: 0.45 – 1.5mm 472201
Thước căn lá đo khe hở: 0.05 – 1.0mm, 13 lá 411005
Đèn pin chống nước mưa, độ sáng 120 lumens, chiếu xa 20m 601805
509901.2 05 Ê ke vuông, nhôm 300mm 504034.2 509901.2 bộ thước cho ngành mộc của Vogel Germany
Ê ke đo góc, dài 250mm 504853
Nivo điện tử 305mm, đo góc nghiêng 711025
Bút chì 175mm 509910
Thước xếp bằng gỗ 2000mm 1312010200