Khối chuẩn V-Block – Khối chữ V – Vogel Germany. Tên gọi đầy đủ của dụng cụ này có lẽ là khối đỡ phôi có kết cấu hình chữ V. Thường sử dụng đối với các phôi hình trụ, rãnh V sẽ giữ cho phôi không bị lăn qua lại.
Đối với các khối có kích thước nhỏ, thường sẽ kèm theo nam châm vĩnh cửu. Khối từ tính đóng cắt được khi cần thiết. Mang lại tính cơ động cao và đa vị trí trong thao tác. Một số loại có thêm phụ kiện kẹp giữ phôi.
Khối chuẩn V-Block Vogel Germany.
Phôi thường có thiết diện hình tròn, dễ lăn tới lăn lui trên bàn đỡ nên chữ V để kẹp nó lại. Ưu điểm của chữ V hay rãnh chữ V là nó giữ phôi không lăn trong khi vẫn xoay được. Khối chữ V có nhiều biến thể khác nhau, sự khác nhau mang lại 1 tính năng đặc biệt nào đó.
Câu hỏi là sao nó lắm loại thế? Không tích hợp hết nó vào loại cho nó nhanh? Câu trả lời đơn giản là không thể tích hợp mọi thứ vào 1 cục sắt được? Cơ bản khối V khác nhau kích thước, vật liệu, có từ tính, không có từ tính, ngàm kẹp phôi. Khối chữ V có kích thước khác nhau sẽ kẹp được phôi có đường kính khác nhau.
Dung sai | Kích thước | Đk phôi | Trọng lượng | ||
Grade 0 | Grade 1 | Grade 3 | mm | Ø mm | kg |
333511 | 333501 | 333531 | 60x120x100 | 8-90 | 6.000 |
333512 | 333502 | 333532 | 75x150x130 | 10-120 | 12.000 |
333513 | 335033 | 333533 | 90x200x170 | 12-180 | 25.000 |
Khối chuẩn chữ V-Block góc 90o
Làm vật liệu gang đặc biệt, khả năng kháng mòn cao hay chống mài mòn. Cung cấp 1 cặp cho mỗi kích thước. Chữ V tạo thành góc 90 độ, cân xứng, đỉnh chữ V cắt rãnh vuông nhỏ.
Cấp chính xác | Kích thước | Đường kính phôi Ø |
Trọng lượng | ||
Grade 0 | Grade 1 | Grade 3 | mm | mm | kg |
333101 | 333201 | 333301 | 100x40x30 | 6-40 | 2.0 |
333102 | 333202 | 333302 | 150x50x40 | 8-50 | 4.0 |
3331033 | 332033 | 33303 | 200x70x50 | 8-70 | 8.0 |
333104 | 333204 | 333304 | 250x85x60 | 12-85 | 13.0 |
333105 | 333205 | 333305 | 300x100x70 | 12-100 | 18.0 |
Thông số cấp chính xác hay dung sai
Thông số này được hiểu là dung sai song song so với mặt đất hay mặt đáy của khối V-block. Độ chính xác càng cao thì dung sai càng thấp. Dung sai càng thấp thì giá thành càng cao.
- grade 0 = ground parallelism tolerance = ± 0.008 mm
- grade 1 = ground parallelism tolerance = ± 0.016 mm
- grade 3 = milled parallelism tolerance = ± 0.064 mm.
- Chứng chỉ kiểm chuẩn của bên thứ 3 sẽ được cung cấp khi có yêu cầu và có tính phí.
Bảng dung sai này sử dụng cho hầu hết các cặp khối chuẩn V-Block.
Khối chuẩn V-Block có từ tính
Loại này phù hợp trong gia công cơ khí hoặc chế tạo liên quan đến kết cấu kim loại, đường ống, trục. V-block có khóa từ tính kiểu đóng mở, nó giúp cho việc giữ phôi trên nhiều vị trí khác nhau và không cần gia cố phần đỡ.
Phần đáy của khối chuẩn cũng được cắt rãnh chữ V, dễ dàng gá lên các trụ tròn trong gia công, đo lường. Một chi tiết không thể thiếu đối với các kỹ sư cơ khí chế tạo. Vật liệu của khối V bằng thép hợp kim cao cấp. Bề mặt rãnh đỡ phôi được cắt tạo thành góc cân xứng 90o. Đỉnh chữ V cắt rãnh vuông. Công tắc từ tính bằng nhôm. Đáy chữ V đáp ứng tiêu chuẩn song song trong kỹ thuật đo lường.
Mã hàng |
Kích thước | Đk trục | Dung sai song song | Lực từ của đế | Lực từ mặt đỡ | Trọng lượng | CC | |
Đơn chiếc | mm | Ømm | ±mm | N | N | g | ||
330100 | 330102 | 80x67x96 | 6 – 66 | 0.004 | 400 | 900 | 2900 | 3394100 |
330101 | 330103 | 100x70x96 | 6 – 72 | 0.004 | 650 | 1800 | 4000 | 3394101 |
1 cặp | ||||||||
330110 | 330112 | 80x67x96 | 6 – 66 | 0.004 | 400 | 900 | 5800 | 3394110 |
330111 | 33013 | 100x70x96 | 6 – 72 | 0.004 | 650 | 1800 | 8000 | 3394111 |
Khối V chuẩn có kẹp từ tính Clamping V-Block
Loại này giống với loại trên, nhưng chúng có khác chút ít ở bề mặt đỡ phôi và mặt đáy. Hoặc là phẳng đáy, hoặc cắt khía chữ V, tùy theo ứng dụng khác nhau, bạn chọn loại phù hợp và cho chúng tôi biết mã hàng bạn cần. Dung sai khác với loại phía trên.
Mã hàng | Kích thước | Đk trục, phôi | Dung sai | Lực từ | Đáy từ tính | chân gá từ tính | Trọng lượng |
mm | Ømm | ±mm | N | g | |||
331000 | 101x76x78 | Ø6 – 40 | 0.05 | 700 | ✅ | – | 3100 |
331001 | 127x60x73 | Ø6 – 35 | 0.05 | 600 | ✅ | – | 3000 |
331002 | 70x60x73 | Ø6 – 30 | 0.05 | 700 | ✅ | – | 1400 |
331010 | 80x70x95 | Ø6 – 30 | 0.05 | 800 | – | ✅ | 3200 |
331011 | 101x67x95 | Ø6 – 70 | 0.05 | 1000 | – | ✅ | 3800 |
331012 | 115x75x100 | Ø6 – 70 | 0.05 | 800 | – | ✅ | 5500 |
Lamellar Block / Prism Lamellar Block
- for setting on magnetic holding plates
- special steel, fine ground
- with 90° cut or in flat version
- with pole distance 4 mm
Mã hàng | Kích thước | Trọng lượng g | Mã hàng | Kích thước | Trọng lượng g | |
331030 | 100 x 50 x 25 | 1230 | 331040 | 50 x 60 x 48 | 1225 | |
– | 331041 | 100 x 60 x 48 | 1320 |
V-Block with Clamp
- for clamping cylindrical pieces
- special steel, hardened, fine ground
- 2 different deep 90° V-cuts
- 2 supporting surfaces
- singly and in pair adjusted available
Mã hàng singly | Mã hàng pair | Kích thước mm | clamping range for ø mm | Độ chính xác toàn tầm ± mm | Trọng lượg singly g | Trọng lượng pair g |
333001 | 333011 | 45x40x35 | 5 – 20 | 0.01 | 385 | 670 |
333002 | 333012 | 70x45x40 | 5 – 25 | 0.01 | 720 | 1.440 |
V-Block Pair with Clamps
- for clamping cylindrical pieces and marking purposes, etc.
- special steel, hardened or stainless steel hardened
- 2 different deep 90° V-cuts, surfaces finely ground
- front faces angular ground in regard to base area, adjusted in pairs
- Option
- wooden boxes available, by extra charge, see page 215
Vật liệu thép | Vật liệu Inox | Kích thước mm | clamping range for ø mm | Độ chính xác toàn tầm ± mm | Trọng lượng g |
33041 | – | 50x40x50 | 5 – 30 | 0,01 | 1200 |
333042 | – | 75x55x55 | 5 – 50 | 0.01 | 2800 |
333043 | – | 100x75x75 | 7 – 70 | 0.01 | 8000 |
333051 | 333056 | 50x40x40 | 5 – 30 | 0.004 | 1200 |
333052 | 333057 | 75x55x55 | 5 – 50 | 0.004 | 2800 |
333053 | 333058 | 100x75x75 | 7 – 70 | 0.004 | 8000 |
Vee Block Pair
- made of granite
- for storing cylindrical pieces for marking etc.
- adjusted in pairs
- particularly well selected material of highest quality
- with V-cut 90°, finely ground
- side- and front-faces angular ground in regard to base area
- incl. calibration certificate
Mã hàng | Kích thước mm | supporting range for ø mm | Độ chính xác toàn tầm ± mm | Trọng lượng g |
330510 | 63 x 63 x63 | ø 5 – 30 | 0.0015 | 1490 |
330511 | 100 x 100 x 100 | ø 5 – 50 | 0.0020 | 5870 |
Replacement Clamp for Prisms
singly packed
Mã hàng | Suitable for | Trọng lượng g |
3330901 | 333001 + 333011 | 73 |
3330902 | 333002 + 333012 | 127 |
3330941 | 333041 + 333051 | 115 |
3330942 | 333042 + 333052 | 222 |
3330943 | 333043 + 333053 | 364 |
Wooden Boxes for Prisms
singly packed
Mã hàng | Suitable for | Trọng lượng g |
3399051 | 333051 | 290 |
3399052 | 333052 | 340 |
3399053 | 333053 | 420 |
3399041 | 333041 | 290 |
3399042 | 333042 | 340 |
3399043 | 333043 | 420 |
3399100 | 330102 + 330112 | 520 |
3399101 | 330103 + 330113 | 520 |
Khối V block vuông bằng đá Granite
- Cấp chính xác grade 00
- with V-cut 90° (without measuring stand, without dial indicator) to use as measuring table for measurements and marking purposes
- particularly well selected material of highest quality with V-cut 90°, finely ground
- side- and front faces angular ground in regard to base area
- with thread insert M10
- incl. calibration certificate
Mã hàng | Kích thước mm | rectangularity ± mm | eveness ± mm | parallelism ± mm | Trọng lượng g |
330611 | 150x150x150 | 0.004 | 0.0017 | 0.004 | 33000 |