Hiển thị 501–600 của 773 kết quả
Thước cặp cơ 200mm Vogel 201034, ngàm cặp 50x19mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 200mm Vogel 201036, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 200mm Vogel 201038, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 200mm, ngàm chính 65mm, đo trong nhỏ nhất 10mm, DIN 862.
Thước cặp cơ 2500 mm, ngàm kẹp 200mm. Thước kẹp cơ 2.5m, Vogel Germany.
Thước cặp cơ 2500mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 250mm ngàm cặp 80mm đơn, có chỉnh tinh, khoá hành trình. Vogel-Germany.
Thước cặp cơ 250mm ngàm cặp 80mm. Thước kẹp 250x80mm.
Thước cặp cơ 250mm ngàm cặp 80x32mm, ± 0.05 mm, khoá bằng vít. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 250mm ngàm cặp đơn, khoá bằng vít, độ chính xác ±0.05mm.
Thước cặp cơ 250mm ngàm kẹp 80mm, ngàm kẹp con 32mm. Vogel
Thước cặp cơ 250mm, ngàm cặp đôi 80x32mm, độ chính xác 0.05mm. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 250mm, ngàm chính 80mm, đo trong nhỏ nhất 10mm, DIN 862.
Thước cặp cơ 3000mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 3000mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 300mm ngàm cặp 100mm đơn, có chỉnh tinh. khóa bằng vít. Vogel-Germany.
Thước cặp cơ 300mm ngàm cặp 100mm. Thước kẹp 300x100mm.
Thước cặp cơ 300mm ngàm cặp 150mm. Thước kẹp 300x150mm.
Thước cặp cơ 300mm ngàm cặp đơn, khoá bằng vít, độ chính xác ±0.05mm.
Thước cặp cơ 300mm ngàm đôi 100x32mm, độ chính xác 0.05mm. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 300mm ngàm đôi 100x32mm, tiêu chuẩn DIN 862. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 300mm Vogel 201013, ngàm cặp 60x20mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 300mm Vogel 201015, ngàm cặp 64x20mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 300mm, ngàm cặp đôi 100x32mm, độ chính xác 0.05mm. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 300mm, ngàm chính 100mm, đo trong nhỏ nhất 10mm, DIN 862.
Thước cặp cơ 400mm ngàm cặp 100mm đơn, có chỉnh tinh, khoá hành trình. Vogel-Germany.
Thước cặp cơ 400mm ngàm cặp 100mm. Thước kẹp 400x100mm.
Thước cặp cơ 400mm ngàm cặp đơn, khoá bằng vít, độ chính xác ±0.05mm.
Thước cặp cơ 400mm ngàm đôi 100x32mm, tiêu chuẩn DIN 862. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 400mm, ngàm cặp đôi 100x32mm, độ chính xác 0.05mm. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 400mm, ngàm chính 100mm, đo trong nhỏ nhất Ø20mm, DIN 862.
Thước cặp cơ 500 mm ngàm 150x67mm kép, có chỉnh tinh khoá hành trình. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 500mm ngàm cặp 150mm đơn, có vít chỉnh tinh khoá hành trình. Vogel-Germany.
Thước cặp cơ 500mm ngàm cặp đơn, khoá bằng vít, độ chính xác ±0.05mm.
Thước cặp cơ 500mm ngàm đôi 150x67mm, tiêu chuẩn DIN 862. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 500mm, ngàm chính 150mm, đo trong nhỏ nhất Ø20mm, DIN 862.
Thước cặp cơ 600mm ngàm kẹp 150mm, có vít tinh chỉnh Vogel – Germany
Thước cặp cơ 600mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 800mm ngàm kẹp 150mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 800mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 800mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ khí 150mm – khoá bằng ngón tay cái – For Craftsmen
Thước cặp cơ khí 150mm – khoá bằng ngón tay cái – for training purposes
Thước cặp cơ khí 150mm – khoá bằng vít – for training purposes
Thước cặp cơ khí 150mm For Craftsmen – khoá bằng vít
Thước cặp cơ khí 500mm ngàm kẹp 150mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ khí 600mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp đo rãnh 10-160mm. Thước kẹp cơ đo rãnh. Groove Caliper.
Thước cặp đồng hồ 12 inch, mặt đồng hồ màu trắng, chuống nước IP40.
Thước cặp đồng hồ 6 inch, mặt đồng hồ màu trắng, chuống nước IP40.
Thước cặp đồng hồ 8 inch, mặt đồng hồ màu trắng, chuống nước IP40.
Thước cầu 1000mm INOX – Straight EDGE Stainless steel
Thước cầu 1000mm Steel GG0, thước thẳng EDGE, thước cầu chữ I
Thước cầu 1000mm Straight EDGE, thước cầu chữ I GG1
Thước cầu 1500mm INOX – Straight EDGE Stainless steel
Thước cầu 1500mm Steel GG0, thước thẳng EDGE, thước cầu chữ I GG0
Thước cầu 1500mm Straight EDGE, thước cầu chữ I GG1. Thước cầu 1,5m
Thước cầu 2000mm INOX GG0 – Straight EDGE Stainless steel
Thước cầu 2000mm Steel GG0, thước thẳng EDGE, thước cầu chữ I GG0
Thước cầu 2000mm Straight EDGE, thước cầu chữ I GG1. Thước cầu 2m
Thước cầu 2500mm Steel GG0, thước thẳng EDGE, thước cầu chữ I GG0
Thước cầu 2500mm Straight EDGE, thước cầu chữ I GG1. Thước cầu 2,5m
Thước cầu 3000mm INOX – Straight EDGE Stainless steel
Thước cầu 3000mm Steel GG0, thước thẳng EDGE, thước cầu chữ I GG0
Thước cầu 3000mm Straight EDGE, thước cầu chữ I GG1. Thước cầu 3m
Thước cầu 4000mm Steel GG0, thước thẳng EDGE, thước cầu chữ I GG0
Thước cầu 4000mm Straight EDGE, thước cầu chữ I GG1. Thước cầu 4m
Thước cầu 5000mm INOX 140×20 mm – Straight EDGE Stainless steel
Thước cầu 500mm Steel GG0, thước thẳng EDGE, thước cầu chữ I GG0
Thước cầu 5000mm Steel GG0, thước thẳng EDGE, thước cầu chữ I GG0
Thước cầu 5000mm Straight EDGE, thước cầu chữ I GG1. Thước cầu 5m
Thước cầu INOX 4m x 140x20mm – Straight EDGE Stainless steel.
Thước cuộn 10m quả rọi plumb 1, vật liệu thép carbon, khung nhôm. Vogel Germany.
Thước cuộn 20m quả rọi plumb 1, vật liệu thép carbon, khung nhôm. Vogel Germany.
Thước cuộn 30m quả rọi plumb 1, vật liệu thép carbon, khung nhôm. Vogel Germany.
Thước cuộn 50m quả rọi plumb 1, vật liệu thép carbon, khung nhôm. Vogel Germany.
Thước cuộn inox 10m quả rọi plumb 3, khung nhôm, vạch chia khắc axit.
Thước cuộn inox 20m quả rọi plumb 3, khung nhôm, vạch chia khắc axit.
Thước cuộn inox 30m quả rọi plumb 3, khung nhôm, vạch chia khắc axit.
Thước cuộn inox 50m quả rọi plumb 3, khung nhôm, vạch chia khắc axit.
Thước cuộn khung nhôm tam giác, thước inox, thước thép carbon. Vogel Germany.
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.01mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.01mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.02mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.03mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.05mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.15mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.1mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.25mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.2mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.3mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.40mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 0.5mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá inox đo khe hở 1mm, Thickness gauge foil, stainless steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.02mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.03mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.04mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.05mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?