Hiển thị 601–700 của 773 kết quả
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.06mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.07mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.08mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.09mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.10mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.12mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.15mm, chiều dài 5m. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.18mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.20mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.25mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.30mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.35mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.40mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.45mm, Thickness gauge foil, sprin steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.50mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.55mm, Thickness gauge foil, sprin steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.65mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.6mm, Thickness gauge foil, sprin steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.70mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.75mm, Thickness gauge foil, spring steel.
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.80mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.85mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.95mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 0.9mm, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.1mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.2mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.3mm, Thickness gauge foil, spring steel
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.4mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.5mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.6mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.7mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.8mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.9mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Thước cuộn lá thép đo khe hở 2mm, căn lá cuộn Vogel Germany
Thước cuộn quả rọi 10m kiểu plumb 2, khung nhôm, lá thước bằng thép carbon
Thước cuộn quả rọi 20m kiểu plumb 2, khung nhôm, lá thước bằng thép carbon
Thước cuộn quả rọi 30m kiểu plumb 2, khung nhôm, lá thước bằng thép carbon
Thước cuộn quả rọi 50m kiểu plumb 2, khung nhôm, lá thước bằng thép carbon
Thước cuộn thép 10m quả rọi plumb 3, khung nhôm, bản rộng 13mm.
Thước cuộn thép 20m quả rọi plumb 3, khung nhôm, bản rộng 13mm.
Thước cuộn thép 30m quả rọi plumb 3, khung nhôm, bản rộng 13mm.
Thước cuộn thép 50m quả rọi plumb 3, khung nhôm, bản rộng 13mm.
TRÁI sang PHẢI thước lá inox đáp ứng tiêu chuẩn DIN 2004/22/ECII.
Phải sang Trái, thước lá inox vạch chia khắc ăn mòn axit, mm, inch.
Thước inox khắc axit MID-Code. Thước lá inox. Stainless Steel Ruler.
Thước lá inox có bảng đổi đơn vị ở mặt lưng, vạch chia khắc axit. Vogel Germany.
TRÁI qua PHẢI thước lá inox bản rộng loại SEMI RIGID, Made in Germany
Thước đo chiều cao đường hàn 0-20mm. Welding gauge Vogel Germany.
Thước đo chu vi – đường kính hệ inch, vạch chia khắc laser. Vogel Germany.
Thước đo chu vi – đường kính ngoài, vạch chia khắc axit. Vogel Germany.
Thước đo chu vi – đường kính ngoài, vạch chia khắc laser. Vogel Germany.
Thước đo chu vi 181611, thang đo chu vi 60-950mm, đo đường kính 20-300mm, carbon steel.
Thước đo chu vi 181612, thang đo chu vi 940-2200mm, đường kính 300 – 700 mm, carbon steel.
Thước đo chu vi 181613, thang đo chu vi 2190-3460mm, đường kính 700-1100mm. Carbon Steel.
Thước đo chu vi 181614, thang chu vi 3450-4720mm, đường kính 1100-1500mm, carbon steel.
Thước đo chu vi 181615, thang chu vi 4710-5980mm, đường kính 1500-1900mm. carbon steel.
Thước đo chu vi 181616, thang chu vi 5960-7320mm, đường kính 1900-2300mm.
Thước đo chu vi 181617, thang chu vi 7220-8500mm, đường kính 2300-2700mm.
Thước đo chu vi 181618, thang chu vi 8480-9760mm, đường kính 2700-3100mm.
Thước đo chu vi 181619, thang chu vi 9730-11010mm, đường kính 3100-3500mm.
Thước đo chu vi 2190-3460mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 3450-4720mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 4710-6980mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 5960-7230mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 60-950mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 7220-8500mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 8480-9760mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 940-2200mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo chu vi 9730-11010mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo đường hàn, mối hàn. Precision Welding Gauge. Vogel Germany.
Thước đo đường kính 1100-1500mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181814
Thước đo đường kính 1500-1900mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181815
Thước đo đường kính 181601, vật liệu inox 20-300mm, đo chu vi 60-950mm.
Thước đo đường kính 181602, vật liệu inox 300-700mm, đo chu vi 940-2200mm
Thước đo đường kính 181603, vật liệu inox 700-1100mm, đo chu vi 2190-3460mm
Thước đo đường kính 181604, vật liệu inox 1100-1500mm, đo chu vi 3450-4720mm
Thước đo đường kính 181605, vật liệu inox 1500-1900mm, đo chu vi 4710-5980mm
Thước đo đường kính 181606, vật liệu inox 1900-2300mm, đo chu vi 5960-7230mm.
Thước đo đường kính inox 2300-2700mm, chu vi 7220-8500mm
Thước đo đường kính 181608, vật liệu inox 2700-3100mm, đo chu vi 8480-9760mm.
Thước đo đường kính 181609, vật liệu inox 3100-3500mm, đo chu vi 9730-11010mm.
Thước đo đường kính 1900-2300mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181816
Thước đo đường kính 20-300mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181811
Thước đo đường kính 2300-2700mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181817
Thước đo đường kính 2700-3100mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181818
Thước đo đường kính 300-700mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181812
Thước đo đường kính 3100-3500mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181819
Thước đo đường kính 700-1100mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181813
Thước đo hành trình 150mm. Digital Scales. Linear Scale. Vogel Germany.
Thước đo hành trình đa trục. Electronic. Digital Scales. Linear Scale. Vogel Germany
Thước đo hành trình trục đứng. Digital Scales, Linear Scales. Vogel Germany.
Thước đo hành trình trục ngang. Digital Scales, Linear Scales. Vogel Germany.
Thước đo khe hở 0.038-0.63 mm, Thước căn lá 10 lá. Feeler gauge. Vogel Germany.
Thước đo khe hở 0.05-0.8 mm, Thước căn lá 10 lá. Feeler gauge. Vogel Germany.
Thước đo khe hở 0.05-0.88 mm, Thước căn lá 13 lá. Feeler gauge. Vogel Germany.
Thước đo khe hở 0.05-1.0 mm, Thước căn lá 13 lá. Feeler gauge. Vogel Germany
Thước đo khe hở 0.1-0.5 mm, Thước căn lá 21 lá. Feeler gauge. Vogel Germany
Thước đo mối hàn 474401. Bộ dưỡng đo mối hàn. Welding gauge Vogel Germany.
Thước đo mối hàn điện tử 0-20mm. Digital Welding Gauge – Vogel Germany.
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?