Hiển thị 701–773 của 773 kết quả
Thước đo sâu điện tử 150mm type C thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 150mm type C, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 150mm type D thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 150mm type D, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 150mm type E thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 150mm type E, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 150mm type F thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 150mm type F, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 200mm type C thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 200mm type C, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 200mm type D thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 200mm type D, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 200mm type E thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 200mm type E, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 200mm type F thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 200mm type F, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 300mm type C thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 300mm type C, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 300mm type D thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 300mm type D, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 300mm type E thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 300mm type E, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 300mm type F thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước đo sâu điện tử 300mm type F, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước inox 2m, thước lá inox 2m. Kích thước 18×0.5mm, vạch chia mm-mm.
Thước Inox bản rộng khắc laser. Stainless Steel Ruler. Vogel Germany.
Thuớc inox theo tiêu chuẩn Anh Quốc. Stainless Steel Ruler.
Thước inox có điểm Zero tại trung điểm của thước. Steel Ruler. Vogel Germany.
Thước Inox khắc laser dung sai theo tiêu chuẩn EC II, MID-Code, CE.
Thước lá inox khắc laser, hướng đọc từ Trái sang Phải, Vogel Germany.
Thước kẹp cơ khí 1 m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 150x67mm.
Thước kẹp cơ khí 1.5 m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 200x80mm.
Thước kẹp cơ khí 1.5m, ngàm kẹp đơn 200mm, vạch chia khắc laser. DIN 862
Thước kẹp cơ khí 10 inch ngàm 80x32mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 100 inch ngàm 200x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 12 inch ngàm 100x32mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 120 inch ngàm 200x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 120 inch ngàm 300x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 140 inch ngàm 200x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 140 inch ngàm 300x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 16 inch ngàm 100x32mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 1m, ngàm kẹp đơn 150mm, vạch chia khắc laser. DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 2 m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 200x80mm.
Thước kẹp cơ khí 2.5 m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 200x80mm.
Thước kẹp cơ khí 2.5m, ngàm kẹp đơn 200mm, vạch chia khắc laser. DIN 862
Thước kẹp cơ khí 20 inch ngàm 150x67mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 200 mm, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 65x32mm.
Thước kẹp cơ khí 24 inch ngàm 150x67mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 250 mm, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 80x32mm.
Thước kẹp cơ khí 2m, ngàm kẹp đơn 200mm, vạch chia khắc laser. DIN 862
Thước kẹp cơ khí 3 m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 300x80mm.
Thước kẹp cơ khí 3.5 m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 300x80mm.
Thước kẹp cơ khí 3.5m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 200x80mm.
Thước kẹp cơ khí 300 mm, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 100x32mm.
Thước kẹp cơ khí 32 inch ngàm 150x67mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 3m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 200x80mm.
Thước kẹp cơ khí 3m, ngàm kẹp đơn 200mm, vạch chia khắc laser. DIN 862
Thước kẹp cơ khí 40 inch ngàm 150x67mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 400 mm, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 150x32mm.
Thước kẹp cơ khí 500 mm, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 150x67mm.
Thước kẹp cơ khí 60 inch ngàm 200x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 600 mm, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 150x67mm.
Thước kẹp cơ khí 600m, ngàm chính 150mm, đo trong nhỏ nhất Ø20mm, DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 8 inch ngàm 65x32mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 80 inch ngàm 200x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 800 mm, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 150x67mm.
Thước kẹp cơ khí 800m, ngàm chính 150mm, đo trong nhỏ nhất Ø20mm, DIN 862.
Thước thép loại đặc biệt, thước mạ vàng, thước phủ đen, thước lá có từ tính.
Thước dây bằng thép dùng cho máy công cụ. Steel Measuring Tape.
Thước thủy đế từ tính – Nivo từ tính, Spirit Level. Thước nước. Made in Germany
Thước xếp, thước gỗ Wood folding rules, nhiều màu sắc khác nhau
V-Block chỉnh được góc nghiêng 102x30x48x29mm. Vogel Germany.
V-Block chỉnh góc nghiêng 75x25x32/23mm. Vogel Germany.
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?