Panme điện tử là một dụng cụ đo kích thước vật lý của phôi hay các chi tiết với độ chính xác cao, vượt trội so với các dụng cụ đo truyền thống như thước cặp. Khác biệt chính là panme điện tử hiển thị kết quả đo số trên màn hình tinh thể lỏng, giúp đọc kết quả dễ dàng hơn. Panme điện tử cũng tích hợp các tính năng như lưu trữ kết quả đo, thống kê, tự hiệu chuẩn và đổi đơn vị đo. Độ chính xác của hầu hết các panme là ±0.001mm hoặc 0.00005 inch, phù hợp với các yêu cầu đo lường chính xác cao.
Panme điện tử có nhiều loại khác nhau, phân loại dựa vào cấu trúc vật lý của phôi cần đo. Các loại panme bao gồm: panme đo trong, panme đo ngoài, và các loại có trục chuyển động xoay hoặc tịnh tiến. Cơ cấu gá và trục đo có thể có hình dạng đặc biệt như hình trụ, kim, đĩa, mỏng hoặc tam giác để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Phụ kiện của panme điện tử thường gồm pin và có thể kèm theo túi da, hộp gỗ, hộp nhựa có mút đệm để bảo vệ thước khỏi các tác nhân va đập. Một số panme còn có khả năng kết nối với các thiết bị ngoại vi qua Wifi, Bluetooth, USB hoặc RS232, và chống nước theo tiêu chuẩn IP67 hoặc các cấp khác như IP54 và IP65.
Các loại panme đo lỗ thường có đặc điểm là dễ sử dụng, với chỉ hai nút nhấn và màn hình LCD hiển thị số rõ ràng. Chúng có thể được sử dụng để đo đường kính lỗ với độ chính xác cao, và một số mẫu còn cho phép kết nối với smartphone hoặc máy tính để thuận tiện hơn trong việc chuyển giao và lưu trữ dữ liệu đo.
Khi chọn mua panme điện tử, cần xem xét yếu tố như phương pháp đo, cấp bảo vệ IP, và cơ cấu gá phôi. Giá của panme có thể khác nhau tùy vào tính năng, độ chính xác, và các phụ kiện đi kèm. Hầu hết các nhà sản xuất cung cấp chứng chỉ kiểm chuẩn khi được yêu cầu, và điều này có thể ảnh hưởng tới chi phí tổng thể.
Trong quá trình sử dụng, cần tuân thủ đúng hướng dẫn kỹ thuật để đảm bảo độ chính xác của kết quả đo và kéo dài tuổi thọ của dụng cụ. Panme điện tử cần được bảo quản cẩn thận trong môi trường thích hợp và thường xuyên kiểm tra để đảm bảo hoạt động tốt nhất.
Panme điện tử là một dụng cụ đo lường kích thước vật lý của các phôi hay chi tiết một cách chính xác. Khác với panme cơ học truyền thống, panme điện tử hiển thị kết quả đo dưới dạng số trên màn hình tinh thể lỏng, giúp việc đọc kết quả trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Panme điện tử còn có thể lưu trữ kết quả đo, thực hiện thống kê, tự hiệu chuẩn và chọn lựa đơn vị đo lường. Độ chính xác của hầu hết các panme điện tử vào khoảng ±0.001mm hoặc 0.00005 inch, phù hợp với những yêu cầu đo lường chính xác cao.
Có nhiều loại panme điện tử khác nhau, phân loại dựa trên phương pháp đo, cấp bảo vệ IP, quy cách cơ cấu gá phôi, kiểu trục đo, và phương thức dịch chuyển của trục đo. Trục đo có thể là loại chuyển động xoay hoặc tịnh tiến. Cơ cấu gá và trục đo có thể được thiết kế với nhiều hình dạng đặc biệt như hình trụ, kim, đĩa tròn xoay, dẹt mỏng, hoặc góc nghiêng, phù hợp cho các ứng dụng đặc thù.
Phụ kiện đi kèm với panme điện tử bao gồm các vật liệu và cấu trúc hình học khác nhau, trong đó quan trọng nhất là pin, vì panme điện tử cần nguồn điện để hoạt động. Mỗi panme điện tử khi được mua thường đi kèm với chứng chỉ xuất xưởng và có thể yêu cầu chứng chỉ kiểm chuẩn từ nhà sản xuất. Tuỳ thuộc vào kích thước của panme, sản phẩm này có thể được đựng trong túi da, hộp gỗ, hoặc hộp nhựa có đệm mút để bảo vệ khỏi các tác nhân va đập không mong muốn.