Thước cặp cơ khí cao cấp của CHLB Đức. Thước kẹp cơ cho kết quả đo thông qua vạch chia trên thước. Vạch chia được khắc laser hoặc ăn mòn axit, tinh xảo, rõ ràng và bền. Thước cặp du xích có các kích thước hay thang đo phổ thông. Thang đo 150mm, 200mm, 250mm, 300mm, 400mm. Độ chính xác ±0.02mm, ±0.05mm. Có cả hệ mét và hệ inch.
Hình minh họa này cho loại thước có khóa hành trình bằng vít, chuôi đo sâu dạng bản dẹt.
Thước cặp cơ khí, thước kẹp cơ Vogel Germany.
Vật liệu làm ra thước bằng thép hợp kim chống rỉ, Stainless Steel, tôi cứng bề mặt. Bề mặt phủ Chrome hoàn thiện. Cạnh của thước mài vát mép kim cương, cho cảm giác cầm chắc chắn và êm tay. Thước có ngàm kẹp chính đo ngoài và ngàm kẹp phụ đo trong. Chuôi thước đo sâu dạng bản mỏng hoặc trụ tròn. Hãm thước bằng vít chỉnh hoặc cơ cấu tự hãm. Một số thước có khoá hành trình thước. Thước kẹp cơ đáp ứng theo tiêu chuẩn DIN 862.
Thước có khóa hành trình tự động.
Vạch chia đơn vị trên thước cặp du xích: Phổ thông nhất vẫn là dùng phương pháp khắc laser, một vài thước sử dụng ăn mòn axit. Ưu điểm của khắc axit là vết khắc sâu hơn, nhưng không tinh xảo bằng khắc laser. Thang đo hệ mét thường nằm phía dưới thước và hệ inch nằm phía trên. Tất cả các thước đều có cả 2 thang đo hệ inch và met.
Ngàm cặp/kẹp của thước: Đối với thước cơ có thang đo nhỏ dưới 400mm, tất cả đều có ngàm đôi hay ngàm cả ở 2 vế của thước. Thông thường ngàm phụ hay ngàm ngắn sử dụng để đo bên trong. Ngàm lớn hay ngàm chính dùng đo bên ngoài của phôi. Vì tính chất ngược chiều nhau nên ngàm đo trong thường là ngàm nhỏ. Tính năng đo trong của thước cặp cơ chỉ phù hợp cho rãnh thẳng, phẳng. Không dùng cho rãnh dạng trụ tròn, vì có đo nó cũng không chính xác.
Độ chính xác của thước cặp: Có 02 cấp chính xác phổ quát nhất là ±0.02mm và ±0.05mm đối với hệ đo lường mét. Tương ứng với ±1/128 inch và 1/1000 inch. Cấp chính xác cao hơn sẽ sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
Kiểu khóa hành trình của thước cặp cơ: Dạng khóa bằng vít hãm, xoay vào và mở ra tương ứng khi thực hiện thao tác đo và kết thúc đo. Một vài model có khóa tự động, cơ cấu nẫy gạt tự động khóa thước khi nhả ngón tay cái. Mở thước cho phép trượt khi bấm ngón cái vào nẫy.
Tiêu chuẩn đóng gói: Phần lớn được đóng trong hộp giấy cứng chuyên dụng, có khuôn chứa thước và phụ kiện đi kèm. Vài model đóng gói dạng túi giả da hay simili hoặc vải, loại này thích hợp với môi trường tiếp xúc chất lỏng hơn. Hộp gỗ cũng được sử dụng nhưng chỉ theo yêu cầu của người dùng. Hộp nhựa cứng chỉ áp dụng cho thước kẹp cơ cỡ lớn từ 500mm đến 1000mm.
Mã hàng khóa tự động |
Mã hàng khóa bằng vít |
Thang đo mm/inch |
Độ chính xác ±mm |
Độ chính xác ± inch |
Ngàm chính mm |
Ngàm phụ mm |
Kiểu chuỗi | Trọng lượng g |
CC |
201023 | 201033 | 150 / 6 | 0.05 | 1/128 | 40 | 16 | flat | 0.150 | 2094001 |
201021 | 201031 | 150 / 6 | 0.05 | 1/128 | 40 | 16 | flat | 0.150 | 2094001 |
201022 | 201032 | 150 / 6 | 0.05 | 1/128 | 40 | 16 | round | 0.150 | 2094001 |
201024 | 201034 | 200 / 8 | 0.05 | 1/128 | 50 | 19 | flat | 0.170 | 2094001 |
201025 | 201035 | 150 / 6 | 0.02 | 1/1000 | 40 | 16 | flat | 0.150 | 2094001 |
201026 | 201036 | 200 / 8 | 0.02 | 1/1000 | 40/50 | 16/19 | flat | 0.170 | 2094001 |
– | 201038 | 200 / 8 | 0.05 | 1/128 | 40 | 16 | round | 0.170 | 2094001 |
– | 201013 | 300 / 12 | 0.05 | 1/128 | 60 | 20 | flat | 0.250 | 2094001 |
– | 201015 | 300 / 12 | 0.05 | 1/1000 | 64 | 20 | flat | 0.250 | 2094001 |
201058 | 201059 | 150 / 6 | 0.05 | 1/128 | 40 | 16 | flat | 0.155 | 2094001 |
201020.2 | 201030.2 | 150 / 6 | 0.05 | 1/128 | 40 | 16 | flat | 0.155 | 2094001 |
201052 | 201051 | 150 / 6 | 0.05 | 1/128 | 40 | 16 | flat | 0.155 | 2094001 |
201054 | 201053 | 150 / 6 | 0.05 | 1/1000 | 40 | 16 | flat | 0.155 | 2094001 |
– | 201060 | 150 / 6 | 0.05 | 1/128 | 40 | 16 | flat | 0.155 | 2094001 |
– | 201039 | 150 / 6 | 0.05 | 1/128 | 40 | 16 | flat | 0.165 | 2094001 |
201027 | 201037 | 150 / 6 | 0.05 | 1/128 | 40 | 16 | flat | 0.155 | 2094001 |
– | 201062 | 130 / 5 | 0.05 | 1/128 | 40 | 16.5 | flat | 0.164 | 2094015 |
– | 201063 | 130 / 5 | 0.02 | 1/1000 | 40 | 16.5 | flat | 0.164 | 2094015 |
– | 201064 | 180 / 7 | 0.05 | 1/128 | 50 | 19.5 | flat | 0.200 | 2094020 |
– | 201065 | 180 / 7 | 0.02 | 1/1000 | 50 | 19.5 | flat | 0.200 | 2094020 |
Thước kẹp cơ size lớn Vogel Germany.
Thước cặp cơ size lớn, loại thước có thang đo từ 500mm trở lên thì tạm xếp vào nhóm này cho gọn. Vạch chia trên thước cặp cỡ lớn được khắc laser, tinh xảo, rõ ràng và bền. Thước cặp cơ có các kích thước hay thang đo phổ thông, bao gồm các chuẩn kích thước khác nhau 500mm, 650mm, 800mm, 1000mm, 1250mm, 1500mm, 1800mm. 1m, 2m, 3m, 4m, 5m.
Thang đo từ 2000mm, 2500mm, 3000mm, 4000mm. Vật liệu làm ra thước bằng thép hợp kim chống rỉ, Stainless Steel, tôi cứng bề mặt. Thước có ngàm kẹp chính đo ngoài và ngàm kẹp phụ đo trong. Chuôi thước đo sâu dạng bản mỏng hoặc trụ tròn. Hãm thước bằng vít chỉnh hoặc cơ cấu tự hãm. Một số thước có khoá hành trình thước.
Bề mặt được phủ Crom hoàn thiện, vị trí đọc trị số siêu bền. Ngàm kẹp của thước hoàn thiện tinh xảo, sắc bén, Đo cả bên trong bên ngoài như mọi loại thước cặp thông dụng khác. Có 02 loại chính, loại có vít chỉnh tinh, loại không có vít chỉnh tinh.
Thước kẹp cơ khí 200 – 3000mm
Art. | Art. | Thang đo | Độ chính xác |
Độ chính xác |
Độ sâu ngàm kẹp |
Đường kính mũi ngàm |
Trọng lượng |
Chứng Chỉ |
Có khoá hành trình |
mm/inch | mm | mm | mm | mm | g | ||
203201 | 203801 | 200/8 | 0.05 | 1/128 | 65 | 10 | 310 | 2094020 |
203202 | 203802 | 250/10 | 0.05 | 1/128 | 80 | 10 | 385 | 2094025 |
203203 | 203803 | 300/12 | 0.05 | 1/128 | 100 | 10 | 390 | 2094030 |
203204 | 203804 | 400/16 | 0.05 | 1/128 | 100 | 20 | 455 | 2094040 |
203205 | 203805 | 500/20 | 0.05 | 1/128 | 150 | 20 | 530 | 2094050 |
with knife points | ||||||||
203301 | 203901 | 200/8 | 0.05 | 1/128 | 65 | 10 | 310 | 20 4020 |
203302 | 203902 | 250/10 | 0.05 | 1/128 | 80 | 10 | 385 | 2094025 |
203303 | 203903 | 300/12 | 0.05 | 1/128 | 100 | 10 | 390 | 2094030 |
203304 | 203904 | 400/16 | 0.05 | 1/128 | 100 | 20 | 455 | 2094040 |
203305 | 203905 | 500/20 | 0.05 | 1/128 | 150 | 20 | 530 | 2094050 |
– | 204901 | 200/8 | 0.02 | 1/1000 | 65 | 10 | 310 | 2094020 |
– | 204902 | 250/10 | 0.02 | 1/1000 | 80 | 10 | 385 | 2094025 |
– | 204903 | 300/12 | 0.02 | 1/1000 | 100 | 10 | 390 | 2094030 |
Hình minh hoạ thước cặp có vít hãm hành trình, vít chỉnh tinh.
Thước cặp cơ 200 – 3000mm – Vogel Germany
Art. | Art. | Thang đo | Độ chính xác |
Độ chính xác | Độ sâu ngàm kẹp |
Đường kính mũi ngàm |
Trọng lượng | Chứng chỉ |
Mã số | Vít hành trình | mm/inch | mm | mmm | mm | mm | g | |
200501 | 200531 | 200/8 | 0.05 | 1/128 | 65 | 10 | 360 | 2094020 |
200502 | 200532 | 250/10 | 0.05 | 1/128 | 80 | 10 | 390 | 2094025 |
200503 | 200533 | 300/12 | 0.05 | 1/128 | 100 | 10 | 415 | 2094030 |
– | 200533/1 | 300/12 | 0.05 | 1/128 | 150 | 20 | 850 | 2094030 |
200504 | 200534 | 400/16 | 0.05 | 1/128 | 100 | 20 | 950 | 2094040 |
200505 | 200535 | 500/20 | 0.05 | 1/128 | 150 | 20 | 1.495 | 2094050 |
– | 200535/1 | 500/20 | 0.05 | 1/128 | 200 | 20 | 1.980 | 2094050 |
200505/2 | 200535/2 | 500/20 | 0.05 | 1/128 | 300 | 20 | 2.550 | 2094050 |
200506 | 200536 | 600/24 | 0.05 | 1/128 | 150 | 20 | 1.655 | 2094060 |
– | 200536/1 | 600/24 | 0.05 | 1/128 | 200 | 20 | 2.180 | 2094060 |
– | 200536/2 | 600/24 | 0.05 | 1/128 | 300 | 20 | 6.315 | 2094060 |
200508 | 200538 | 800/32 | 0.05 | 1/128 | 150 | 20 | 2.735 | 2094080 |
– | 200538/1 | 800/32 | 0.05 | 1/128 | 200 | 20 | 3.210 | 2094080 |
– | 200538/2 | 800/32 | 0.05 | 1/128 | 300 | 20 | 4.150 | 2094080 |
200510 | 200540 | 1000/40 | 0.05 | 1/128 | 150 | 20 | 3.110 | 2094100 |
– | 200541 | 1000/40 | 0.05 | 1/128 | 200 | 20 | 3.350 | 2094100 |
– | 200542 | 1000/40 | 0.05 | 1/128 | 300 | 20 | 3.790 | 2094100 |
– | 200543 | 1000/40 | 0.05 | 1/128 | 500 | 20 | 4.250 | 2094100 |
– | 200551 | 1250/50 | 0.05 | 1/128 | 200 | 20 | 3.050 | 2094100 |
200512* | 200552* | 1500/60 | 0.05 | 1/128 | 200 | 20 | 3.550 | 2094150 |
– | 200552/1* | 1500/60 | 0.05 | 1/128 | 300 | 20 | 4.100 | 2094150 |
200513* | 200553* | 2000/80 | 0.05 | 1/128 | 200 | 20 | 7.000 | 2094200 |
– | 200553/1* | 2000/80 | 0.05 | 1/128 | 300 | 20 | 7.500 | 2094200 |
200514* | 200554* | 2500/100 | 0.05 | 1/128 | 200 | 20 | 9.100 | 2094250 |
200515* | 200555* | 3000/120 | 0.05 | 1/128 | 200 | 20 | 12.550 | 2094300 |
– | 200555/1* | 3000/120 | 0.05 | 1/128 | 300 | 20 | 13.000 | 2094300 |
Size từ 200 – 3500mm
Mã hàng | Mã hàng có vít chỉnh tinh |
Thang đo mm |
Thang đo inch |
Ngàm cặp chính mm |
Ngàm cặp phụ mm |
Ø đo trong mm |
Trọng lượng g |
Mã chứng chỉ hiệu chuẩn |
200601 | 200631 | 200 | 65 | 32 | 10 | |||
200602 | 200632 | 250 | 80 | 32 | 10 | |||
200603 | 200633 | 300 | 100 | 32 | 10 | |||
200604 | 200634 | 400 | 100 | 32 | 20 | |||
200605 | 200635 | 500 | 150 | 67 | 20 | |||
200606 | 200636 | 600 | 150 | 67 | 20 | |||
200608 | 200638 | 800 | 150 | 67 | 20 | |||
200610 | 200640 | 1000 | 150 | 67 | 20 | |||
200612 | 200652 | 1500 | 200 | 80 | 20 | |||
200613 | 200653 | 2000 | 200 | 80 | 20 | |||
200614 | 200654 | 2500 | 200 | 80 | 20 | |||
200615 | 200655 | 3000 | 200 | 80 | 20 | |||
200616 | 200656 | 3000 | 300 | 80 | 20 | |||
200617 | 200657 | 3500 | 200 | 80 | 20 | |||
200618 | 200658 | 3500 | 140 | 300 | 80 | 20 | 11200 | 2094350 |
Các lưu ý với thước cặp du xích cỡ lớn Vogel Germany.
Loại lớn phân biệt chủ yếu là ngàm kẹp kiểu gì? Dài bao nhiêu? Ngàm 1 vế hay ngàm 2 vế? Có vít chỉnh tinh hay không? Tất cả các thước cặp du xích cỡ lớn đều hãm thước bằng vít.
Chứng chỉ cung cấp cho thước kẹp cơ: Tất cả các model đều kèm theo chứng chỉ kiểm tra của nhà máy Test Certificate.
– Chứng chỉ chất lượng CQ = Certificate of Quality issued by Manufacture.
– Chứng chỉ xuất xứ CO do nhà sản xuất cấp miễn phí. Certificate of Origin issued by Manufacture.
– Chứng chỉ xuất xứ CO, phòng thương mại. Certificate of Origin issued by Chamber of Commerce phải yêu cầu khi đặt hàng. Bản gốc 150 EURO. Bảo photocopy sao y miễn phí (chỉ cấp khi có sẵn, còn không thì phải yêu cầu mới có mà sao y).
– Chứng chỉ kiểm chuẩn CC = Calibration Certificate, loại giấy tờ này chỉ cấp khi có yêu cầu và có tính phí. Phải yêu cầu ngay khi nhập hàng.