Hiển thị 1–100 của 125 kết quả
Thước cặp bằng đồng 100mm, độ chính xác 0.1mm. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 1000mm ngàm kẹp 150mm, ±0.05mm, vít chỉnh tinh
Thước cặp cơ 1000mm ngàm kẹp 200mm, có vít giới hạn hành trình. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 1000mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 1000mm ngàm kẹp 500mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 1250mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 130mm Vogel 201062, ngàm cặp 40×16.5mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 130mm Vogel 201063, ngàm cặp 40×16.5mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 1500mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 1500mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201020.2, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201021, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201022, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201023, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201025, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201027, ngàm cặp 40x16mm, thuận tay trái.
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201030.2, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201031, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201032, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201033, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201035, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201037, ngàm cặp 40x16mm, thuận tay trái.
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201039, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201051, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201052, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201053, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201054, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201058, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201059, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 150mm Vogel 201060, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 180mm Vogel 201064, ngàm cặp 50x19mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 180mm Vogel 201065, ngàm cặp 50x19mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 200 mm ngàm 65x32mm kép, có chỉnh tinh khoá hành trình. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 2000 mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 2000mm ngàm kẹp 200mm. Thước kẹp cơ khí 2m, ngàm đơn.
Thước cặp cơ 200mm ngàm cặp 1 vế, khoá bằng vít, độ chính xác ±0.05mm.
Thước cặp cơ 200mm ngàm cặp 65mm đơn, có chỉnh tinh, khoá hành trình. Vogel-Germany.
Thước cặp cơ 200mm ngàm cặp 65mm. Thước kẹp 200x65mm.
Thước cặp cơ 200mm ngàm cặp 65x32mm, ± 0.05 mm, khoá bằng vít. Vogel-Germany.
Thước cặp cơ 200mm ngàm đôi 65x32mm, độ chính xác 0.05mm. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 200mm Vogel 201024, ngàm cặp 50x19mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 200mm Vogel 201026, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 200mm Vogel 201034, ngàm cặp 50x19mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 200mm Vogel 201036, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 200mm Vogel 201038, ngàm cặp 40x16mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 200mm, ngàm chính 65mm, đo trong nhỏ nhất 10mm, DIN 862.
Thước cặp cơ 2500 mm, ngàm kẹp 200mm. Thước kẹp cơ 2.5m, Vogel Germany.
Thước cặp cơ 2500mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 250mm ngàm cặp 80mm đơn, có chỉnh tinh, khoá hành trình. Vogel-Germany.
Thước cặp cơ 250mm ngàm cặp 80mm. Thước kẹp 250x80mm.
Thước cặp cơ 250mm ngàm cặp 80x32mm, ± 0.05 mm, khoá bằng vít. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 250mm ngàm cặp đơn, khoá bằng vít, độ chính xác ±0.05mm.
Thước cặp cơ 250mm ngàm kẹp 80mm, ngàm kẹp con 32mm. Vogel
Thước cặp cơ 250mm, ngàm cặp đôi 80x32mm, độ chính xác 0.05mm. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 250mm, ngàm chính 80mm, đo trong nhỏ nhất 10mm, DIN 862.
Thước cặp cơ 3000mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 3000mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 300mm ngàm cặp 100mm đơn, có chỉnh tinh. khóa bằng vít. Vogel-Germany.
Thước cặp cơ 300mm ngàm cặp 100mm. Thước kẹp 300x100mm.
Thước cặp cơ 300mm ngàm cặp 150mm. Thước kẹp 300x150mm.
Thước cặp cơ 300mm ngàm cặp đơn, khoá bằng vít, độ chính xác ±0.05mm.
Thước cặp cơ 300mm ngàm đôi 100x32mm, độ chính xác 0.05mm. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 300mm ngàm đôi 100x32mm, tiêu chuẩn DIN 862. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 300mm Vogel 201013, ngàm cặp 60x20mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 300mm Vogel 201015, ngàm cặp 64x20mm, inox, DIN 862
Thước cặp cơ 300mm, ngàm cặp đôi 100x32mm, độ chính xác 0.05mm. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 300mm, ngàm chính 100mm, đo trong nhỏ nhất 10mm, DIN 862.
Thước cặp cơ 400mm ngàm cặp 100mm đơn, có chỉnh tinh, khoá hành trình. Vogel-Germany.
Thước cặp cơ 400mm ngàm cặp 100mm. Thước kẹp 400x100mm.
Thước cặp cơ 400mm ngàm cặp đơn, khoá bằng vít, độ chính xác ±0.05mm.
Thước cặp cơ 400mm ngàm đôi 100x32mm, tiêu chuẩn DIN 862. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 400mm, ngàm cặp đôi 100x32mm, độ chính xác 0.05mm. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 400mm, ngàm chính 100mm, đo trong nhỏ nhất Ø20mm, DIN 862.
Thước cặp cơ 500 mm ngàm 150x67mm kép, có chỉnh tinh khoá hành trình. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 500mm ngàm cặp 150mm đơn, có vít chỉnh tinh khoá hành trình. Vogel-Germany.
Thước cặp cơ 500mm ngàm cặp đơn, khoá bằng vít, độ chính xác ±0.05mm.
Thước cặp cơ 500mm ngàm đôi 150x67mm, tiêu chuẩn DIN 862. Vogel Germany.
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 500mm, ngàm chính 150mm, đo trong nhỏ nhất Ø20mm, DIN 862.
Thước cặp cơ 600mm ngàm kẹp 150mm, có vít tinh chỉnh Vogel – Germany
Thước cặp cơ 600mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 800mm ngàm kẹp 150mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 800mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ 800mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ khí 500mm ngàm kẹp 150mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp cơ khí 600mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, DIN 862.
Thước cặp đo rãnh 10-160mm. Thước kẹp cơ đo rãnh. Groove Caliper.
Thước kẹp cơ khí 1 m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 150x67mm.
Thước kẹp cơ khí 1.5 m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 200x80mm.
Thước kẹp cơ khí 1.5m, ngàm kẹp đơn 200mm, vạch chia khắc laser. DIN 862
Thước kẹp cơ khí 10 inch ngàm 80x32mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 100 inch ngàm 200x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 12 inch ngàm 100x32mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 120 inch ngàm 200x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 120 inch ngàm 300x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 140 inch ngàm 200x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 140 inch ngàm 300x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 16 inch ngàm 100x32mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 1m, ngàm kẹp đơn 150mm, vạch chia khắc laser. DIN 862.
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?