Hiển thị 101–125 của 125 kết quả
Thước kẹp cơ khí 2 m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 200x80mm.
Thước kẹp cơ khí 2.5 m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 200x80mm.
Thước kẹp cơ khí 2.5m, ngàm kẹp đơn 200mm, vạch chia khắc laser. DIN 862
Thước kẹp cơ khí 20 inch ngàm 150x67mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 200 mm, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 65x32mm.
Thước kẹp cơ khí 24 inch ngàm 150x67mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 250 mm, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 80x32mm.
Thước kẹp cơ khí 2m, ngàm kẹp đơn 200mm, vạch chia khắc laser. DIN 862
Thước kẹp cơ khí 3 m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 300x80mm.
Thước kẹp cơ khí 3.5 m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 300x80mm.
Thước kẹp cơ khí 3.5m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 200x80mm.
Thước kẹp cơ khí 300 mm, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 100x32mm.
Thước kẹp cơ khí 32 inch ngàm 150x67mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 3m, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 200x80mm.
Thước kẹp cơ khí 3m, ngàm kẹp đơn 200mm, vạch chia khắc laser. DIN 862
Thước kẹp cơ khí 40 inch ngàm 150x67mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 400 mm, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 150x32mm.
Thước kẹp cơ khí 500 mm, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 150x67mm.
Thước kẹp cơ khí 60 inch ngàm 200x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 600 mm, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 150x67mm.
Thước kẹp cơ khí 600m, ngàm chính 150mm, đo trong nhỏ nhất Ø20mm, DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 8 inch ngàm 65x32mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 80 inch ngàm 200x80mm, Stainless Steel. Chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 800 mm, độ chính xác ±0.05mm, ngàm cặp đôi 150x67mm.
Thước kẹp cơ khí 800m, ngàm chính 150mm, đo trong nhỏ nhất Ø20mm, DIN 862.
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?