Thước cặp đồng hồ – Vogel Germany. Thước kẹp chỉ thị giá trị đo bằng kim hay đồng hồ. Có 2 loại chính phân biệt bằng màu sắc của mặt. Màu trắng và vàng, màu vàng có độ chính xác cao hơn màu trắng. Vật liệu của thước cũng như thước cặp cơ, bằng inox mạ phủ chrome. Thường chỉ có các loại có thang đo nhỏ, thước ngắn.
Thước kẹp đồng hồ
Nguyên lý hoạt động và nguyên lý đo có thể tham khảo trên wiki. Thước kẹp đồng hồ Vogel có cả loại thang đo hệ mét và thang đo hệ inch. Vạch chia trên thước được khắc bằng laser. Hầu hết các thước kẹp đều có tính năng chống sock. Chống thấm nước dạng điểm sương, đáp ứng tiêu chuẩn IP40. Tiêu chuẩn của thước DIN 862. Chuôi đo sâu giống như thước cặp cơ thông thường.
Thước loại chống nước IP40
Đáp ứng tiêu chuẩn DIN862, vật liệu bằng stainless, tôi cứng bề mặt. Chống sock hay rung chấn. Vạch chia khắc laser. Mặt thước cặp đồng hồ chống thấm nước cấp bảo vệ IP40. Ngàm mài vái kim cương. Thang đo hệ mét. Chứng chỉ hiệu chuẩn của nhà máy được cấp riêng khi có yêu cầu và có tính phí. Mã chứng chỉ Calibration Certificate 2094001.
Mặt màu vàng tương ứng với các model được bôi vàng trong bảng sau.
Model | Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Vạch chia mm |
Ngàm chính mm |
Ngàm phụ mm |
Chuôi đo sâu | Trọng lượng g |
201101 | 150 | 0.01 | 1 | 40 | 16.5 | bản mỏng | 160 |
201108 | 200 | 0.01 | 1 | 48 | 19.5 | bản mỏng | 240 |
201109 | 300 | 0.01 | 1 | 62 | 22.0 | bản mỏng | 320 |
Loại mặt đồng hồ màu trắng
Model | Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Vạch chia mm |
Ngàm chính mm |
Ngàm phụ mm |
Chuôi đo sâu | Trọng lượng g |
201102 | 150 | 0.02 | 2 | 40 | 16.5 | bản mỏng | 160 |
201103 | 200 | 0.02 | 2 | 48 | 19.5 | bản mỏng | 240 |
201104 | 300 | 0.02 | 2 | 62 | 22.0 | bản mỏng | 320 |
Thước cặp đồng hồ loại cao cấp, chống nước.
Cũng tương tự lại trên, chỉ khác vỏ đồng hồ làm bằng nhựa cứng cao cấp. Khóa thước bằng vít, vạch chia khắc laser. Loại này khi cấp hàng, luôn kèm theo chứng chỉ hiệu chuẩn Calibration Certificate.
Model | Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Vạch chia mm |
Ngàm chính mm |
Ngàm phụ mm |
Chuôi đo sâu | Trọng lượng g |
200130 | 150 | 0.01 | 1 | 40 | 16 | bản mỏng | 215 |
200131 | 200 | 0.01 | 1 | 50 | 19 | bản mỏng | 250 |
200132 | 300 | 0.01 | 1 | 60 | 18 | bản mỏng | 330 |
Loại màu trắng, chống sock kép, cung cấp kèm chứng chỉ hiệu chuẩn.
Model | Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Vạch chia mm |
Ngàm chính mm |
Ngàm phụ mm |
Chuôi đo sâu | Trọng lượng g |
200140 | 150 | 0.02 | 2 | 40 | 16 | bản mỏng | 215 |
200141 | 200 | 0.02 | 2 | 50 | 19 | bản mỏng | 250 |
200142 | 300 | 0.02 | 2 | 60 | 18 | bản mỏng | 330 |
Thước cặp đồng hồ hệ inch
Đây là loại nhỏ, bỏ túi áo được, chỉ có thang đo hệ inch. Chống bám bẩn, chống sock và chống nước dạng phun sương. Cấp bảo vệ IP40. Vạch chia khắc laser. Chứng chỉ hiệu chuẩn Art. 2094001, cung cấp khi có yêu cầu và có tính phí.
Model | Thang đo mm |
Độ chính xác ± inch |
Vạch chia mm |
Ngàm chính mm |
Ngàm phụ mm |
Chuôi đo sâu | Trọng lượng g |
200081 | 6 | 0.001 | 0.1 | 40 | 16 | bản mỏng | 160 |
200082 | 8 | 0.001 | 0.1 | 50 | 19 | bản mỏng | 240 |
200083 | 12 | 0.001 | 0.1 | 60 | 18 | bản mỏng | 320 |