Các thuật ngữ của dụng cụ đo Vogel – Germany
Các thuật ngữ của dụng cụ đo
Tool | |||
English | Vietnamese | English | Vietnamese |
Accu Work Lamps | Đèn treo dùng pin, đèn LED | Digital Micrometer Heads | Đầu đo cho panme điện tử |
Anemometers | Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió | Digital Micrometers | Panme điện tử |
Angle Plates | Digital Scales | Cân điện tử | |
Anglemeters | Dụng cụ đo góc, máy đo góc | Distance Meters | Máy đo khoảng cách |
Anti Corrosion Oils | Dầu chống mài mòn | Dividers | Thước Compa |
Batteries | Pin | Dividers, Compass Vernier Calipers | Thước compa, thước cặp compa |
Beams, Straightening Plates and Stands | Edge Finders | ||
Bevel Protractors | Thước đo độ | Etching Pens | Bút khắc axit |
Bevel Protractors | Thước đo độ vạn năng | External Micrometers | Panme đo ngoài |
Bevel Squares | EKE đo độ có vát mép | • Analog versions | Panme đồng hồ đo ngoài |
Bevelled Edge Squares | • Digital versions | Panme điện tử đo ngoài | |
Bore Gauges and Accessories | • Stands | Chân đế cho panme | |
Bore Micrometers | • Accessories | Phụ kiện cho panme | |
Borescopes | Máy nội soi công nghiệp, camera | External Spring Joint Compasses | Compa đo ngoài |
Brake Disc and Brake Drum Calipers | Thước kẹp đo đĩa phanhg, thắng | Feeler Gauges and Spare Blades | Thước căn lá, thước nhét, thước đo khe hở |
Brake Fluid Testers | Máy kiểm tra dầu phanh, dầu thắng | Flange Squares | Thước đo mặt bích |
Button Gauges | Flashlights | Đèn chớp sáng | |
Calipers |
Thước cặp | Folding Rules | Thước xếp, thước gấp lại |
Brake Drum Calipers | Thước cặp cho thắng đĩa | Force Gauges | Đồng hồ đo lực |
• Pocket Vernier Calipers | Thước cặp bỏ túi | Gauge Block Accessories | |
• Pocket Vernier Calipers | Thước kẹp điện tử bỏ túi | Gauge Block Sets | |
• Depth Calipers, analog | Thước cặp cơ khí đo sâu | Gauge Blocks | |
• Depth Calipers, digital | Thước cặp điện tử đo sâu | Gauge Blocks, individual | |
• Workshop Calipers, analog | Thước kẹp cơ khí | Gear Teeth Calipers | |
Workshop Calipers, digital | Thước kẹp điện tử | Granite Measuring and Control Plates | Bàn map bằng đá Granite, Bàn rà chuẩn. |
• Groove Calipers, analog + digital | Thước kẹp cơ đo rãnh, thước cặp điện tử đo rãnh | Hand Tachometers | Máy đo tốc độ cầm tay |
Dial Calipers | Thước kẹp đồng hồ | Handheld Magnifiers | Kính lúp cầm tay |
• Vernier Calipers for 3/5-Point-Measure | Hardness Testers | Máy đo độ cứng kim loại | |
Circumference Measuring Tapes | Thước đo chu vi, đường kính | Head Lamps | Đền đeo trán |
Clamp Holders, Clamping Shafts | Height and Marking Gauges | Thước đo chiều cao | |
Combination Squares | Holder for Feeler Gauge Blades | ||
Compact Scales | Cân bỏ túi | Infrared Laser Thermometers | |
Control Plates | Inspection Spirit Levels | ||
Crane Scales | Cân cần cẩu, cân treo, cân móc | Internal Micrometers | |
Crank Pin Levels | ISO Tolerance Indicators | ||
Crankshaft Testing Instruments | Máy đo trục cam, trục khuỷu | Jet Gauges | |
Current Clamps | Ampe kìm, Ampere kẹp | Keyways Caliper | |
Cutting Gauges | Knife Straight Edges | ||
Data Cables | Cáp truyền dữ liệu | Lapping Plates | Bàn máp |
Data Processing Devices | Laser Distance Meters | Máy đo khoảng cách bằng laser | |
Data Processing Systems | Length Counters | Đồng hồ đếm chiều dài | |
Depth Calipers, Accessories | Limit Plug Gauges | Đồng hồ đo giới hạn | |
Depth Gauges | Linen Testers | ||
Dial Indicators | Đồng hồ so | Magnet Field Detectors | Máy đo từ trường |
• Analog Versions | Đồng hồ so cơ | Magnetic Bases | Đế từ tính |
• Digital Versions | Đồng hồ so điện tử | Magnetic Joint Prisms | Chân đế từ tính có rãnh |
• Accessories | Phụ kiện cho đồng hồ so | Magnetic Measuring Stands and Accessories | Chân đế từ tính, phụ kiện |
Dial Indicators and, Accessories | Đồng hồ so và phụ kiện | Magnifiers | Kính lúp kỹ thuật, kính lúp |
Dial Tension Gauges | Đồng hồ đo lực căng | Magnifiers with Lighting | Kính lúp kỹ thuật có đèn chiếu sáng |
Digital Bevel Protactors | Thước đo góc điện tử | Maintenance and Care | |
Digital Calipers | Thước cặp điện tử | Manual Piece Counters | |
Digital Depth Micrometers | Panme điện tử đo độ sâu | Marking Devices, Marking Gauges | Thước lấy dấu |
Digital Dial Indicators | Đồng hồ so điện tử. Đồng hồ so kỹ thuật số | Marking Gauges | |
Digital Internal Micrometers | Panme điện tử đo trong | Marking Inks | Mực cho bút khắc dấu |
Master Squares (granite and | Crane Scales | Cân treo | |
Measuring- and Control-Pla | Compact Scales | Cân bỏ túi | |
Measuring Bridges | Parcel Scales | Cân bưu kiện | |
Measuring Pressure Test Ga | Platform Scales | Cân bàn | |
Measuring Stands and Acce | Dial Tension Gauges | Đồng hồ đo lực căng | |
Measuring Steel Pens | Counting Scales | Cân đếm sản phẩm | |
Measuring Steel Pins and A | Accessories | Phụ kiện | |
Measuring Tapes | Thước cuộn, thước kéo | Screw Pitch Gauges | Dưỡng đo ren |
Measuring Tool Sets | Scribers | Bút khắc dấu | |
Measuring Wheels | Setting Devices | ||
Micrometer Heads | Đầu đo của panme | Setting Gauges | |
Micrometers |
Panme | Sound Level Meters | Máy đo độ ồn, máy đo âm thanh |
• Micrometer Heads | Special Cleaners | ||
• Bore Micrometers | Spring Gauges | ||
• External Micrometers, a | Spring Joint Dividers | Compa kỹ thuật | |
• Digital Micrometers | Squares | Eke, thước đo góc vuông | |
• Wire Thickness Microm | Panme đo độ dày dây | Stands for Granite and Ceramic Plates | |
• Internal Micrometers | Panme đo trong | Stopwatches | Đồng hồ bấm giờ |
• Depth Gauges | Thước đo độ sâu | Straight Edges | Thước cầu, thước thẳng |
• Micrometer Stands | Chân đế cho panme | Straightening Plates, Accessories, Stands | |
• Micrometer Sets | Bộ panme | Stroke Counters | |
• Micrometer Accessories | Phụ kiện cho panme | Support Sets | |
Mitre Squares | Eke vát góc, góc chuẩn | Surface Plates and Accessories | |
Moisture Meters | Máy đo độ ẩm. Ẩm kế | Surface Roughness Testers | |
Multimeters | Đồng hồ vạn năng | Tachometers | Máy đo tốc độ vòng quay |
Optical Parallels | Taper Gauges | Thước đo khe hở | |
Parallel Gauge Blocks and S | Technical Magnifiers | Kính lúp kỹ thuật | |
Parallel Supports | Telescopic Measuring Rods | Thước đo chiều cao | |
Piece Counters | Thermometers | Máy đo nhiệt độ, nhiệt kế | |
Plug Gauges | Thickness Gauge Foils | Mẫu đo độ dày, lá đo độ dày | |
Plug Gauges, Setting Ring G | Thickness Gauges | Máy đo độ dày, thước đo độ dày | |
Pocket Measuring Tapes | Thước cuộn bỏ túi, thước cuộn vỏ thép | Thread Flank Micrometers and Accessories | |
Position Gauge Sets | Thread Rules | ||
Precision Straight Edges | Tread Depth Gauges and Tire Pressure Gauges | ||
Prisms and Accessories | Tread Depth Measurements | ||
Prisms and V-Blocks | Twist Drill Gauges | ||
Profile Gauges | Ultrasonic Thickness Gauges | Máy siêu âm đo độ dày | |
Quicktest Gauges | Vibration Meter | Máy đo độ rung | |
Radius Gauges | Thước đo bán kính, đường kính | Voltage Testers | Bút thử điện, dụng cụ phát hiện điện áp. |
Refractometers | Khúc xạ kế | Weights (test weights) | |
Ring Gauges | Welding Gauges | Thước hàn | |
Ring-, Thread Plug- and Thr | Wire Thickness Micrometers | Đồng hồ đo độ dày dây | |
Rugotest | Wood Folding Rules | ||
Rules | Thước đo | Wooden Boxes | Hộp đựng bằng gỗ |
Saw Teeth Setting Dial Indic | Work Lamps | Đèn công tác, đèn treo | |
Scales |
Cân | www.vogel.vn | |
• Hanging Scales | Cân treo, cân móc | Các thuật ngữ của dụng cụ đo | Các thuật ngữ của dụng cụ đo |