Thước đo góc vạn năng Vogel Germany. Universal Bevel Protractors. Thước góc đa năng. Có hai loại phổ biến là điện tử hay kỹ thuật số và cơ, chỉ thị kim hay vạch chia. Một số model có tính năng chống nước đối với thước góc điện tử. Cấp bảo vệ IP51. Các góc chuẩn phổ biến thường là nằm trong 180o hoặc 360o. Cũng có khi nó được chia thành 4 cung 1/4.
Các thước đo góc điện tử thường kết hợp tất cả các loại góc chuẩn ở trên.
Thước đo góc đa năng Vogel Germany.
Vật liệu của các thành phần cấu tạo nên thước đo góc thường bằng inox, tôi cứng theo chuẩn chung dành cho dụng cụ đo. Các cạnh được mài mép hay bo cạnh tròn, cho cảm giác cầm chắc chắn, tin cậy.
Đối với thước góc điện tử, bộ chỉ thị thường được làm bằng nhựa ABS, bộ chỉ thị đa chức năng, tích hợp thêm nhiều tiện ích để mang lại lợi ích sử dụng cho người dùng. Sử dụng nguồn pin phổ thông.
Mã hàng |
Chiều dài |
Thang đo |
Độ chính xác |
Dung sai toàn tầm |
Trọng lượng |
CC |
320100 |
150/200/300 |
360º/2×180º/4×90º |
±0.005º |
5′ |
350 |
3294022 |
Thước góc vạn năng điện tử chống nước cấp IP51
Mã hàng |
Chiều dài |
Thang đo |
Độ chính xác |
Dung sai toàn tầm |
Trọng lượng |
CC |
320150 |
150 |
360º/2×180º/4×90º |
±0.01º |
2′ |
370 |
3294020 |
320151 |
200 |
360º/2×180º/4×90º |
±0.01º |
2′ |
375 |
3294020 |
320152 |
300 |
360º/2×180º/4×90º |
±0.01º |
2′ |
380 |
3294020 |
Cảm biến đo góc điện tử, thước góc
Mã hàng |
Thang đo |
Độ chính xác |
Dung sai toàn tầm |
Kích thước mm |
Trọng lượng g |
320010 |
±180º |
±0.1º |
±0.1º |
50 x 50 x 32 |
160 |
320011 |
±180º |
±0.1º |
±0.1º |
50 x 50 x 32 |
180 |
Cảm biến đo góc điện tử Digital Angle Sensor
Mã hàng |
Thang đo |
Độ chính xác |
Dung sai toàn tầm |
Kích thước mm |
Trọng lượng g |
320015 |
±180º |
±0.1º |
±0.1º |
55 x 57 x 32 |
130 |
Thước đo góc điện tử chống thấm nước cấp IP65.
Mã hàng |
Thang đo |
Độ chính xác |
Dung sai toàn tầm |
Kích thước mm |
Từ tính |
Trọng lượng g |
320013 |
4×90º (0-360º) |
±0.05º |
±0.15º |
135x33x60 |
x |
280 |
320016 |
4×90º (0-360º) |
±0.05º |
±0.15º |
135x33x60 |
√ |
295 |
Thước đo góc cơ khí vạn năng Universal Bevel Protractor
Mã hàng |
Chiều dài mm |
Độ chính xác |
Góc |
Trọng lượng g |
CC |
320121 |
150 |
4 x 90º |
1/12º = 5′ |
710 |
3294021 |
320122 |
200 |
4 x 90º |
1/12º = 5′ |
725 |
3294021 |
320123 |
300 |
4 x 90º |
1/12º = 5′ |
755 |
3294021 |
320124 |
500 |
4 x 90º |
1/12º = 5′ |
790 |
3294021 |
321220 |
150/200/300 |
4 x 90º |
1/12º = 5′ |
765 |
3294023 |
321220/K |
150/200/300 |
4 x 90º |
1/12º = 5′ |
420 |
3294023 |
Thước góc kỹ thuật số Digital Protractor
Chuyên dụng để kiểm tra góc và lấy mẫu số đo, hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng.
Mã hàng |
Thang đo |
Độ chính xác |
Dung sai toàn tầm |
Chiều dài mm |
Kích thước mm |
Trọng lượng g |
CC |
320021 |
0 – 360º |
±0.05º |
±0.3º |
200×200 |
205x45x30 |
290 |
3294020 |
320022 |
0 – 360º |
±0.05º |
±0.3º |
300×300 |
305x45x30 |
415 |
3294020 |
Mã hàng |
Chiều dài mm |
acr-ø mm |
Độ chính xác |
Trọng lượng g |
CC |
322541 |
150 |
80 |
0 – 180º |
75 |
3294511 |
322511.2 |
120 |
80 |
0 – 180º |
45 |
3294511 |
322512.2 |
150 |
120 |
0 – 180º |
65 |
3294512 |
322513.2 |
200 |
150 |
0 – 180º |
100 |
3294513 |
322514.2 |
300 |
200 |
0 – 180º |
180 |
3294514 |
322515.2 |
500 |
300 |
0 – 180º |
410 |
3294515 |
320201 |
120 |
100 |
0 – 180º |
235 |
inclusive |
320202 |
150 |
150 |
0 – 180º |
365 |
inclusive |
320203 |
200 |
200 |
0 – 180º |
660 |
inclusive |
Thước đo độ điện tử có vít hãm
Chuyên dùng cho các yêu cầu đo có độ chính xác cao, đọc trị đó cẩn thận. LCD có cỡ chữ cao tới 10mm. thân thước bằng inox, gia công hoàn thiện tinh xảo. Sử dụng pin phổ thông CR2032.
Mã hàng |
Chiều dài mm |
acr-ø mm |
Góc |
Trọng lượng g |
CC |
320581 |
150 |
100 |
10 – 170 |
235 |
3294511 |
320582 |
300 |
150 |
10 – 170 |
365 |
3294512 |
320583 |
400 |
200 |
10 – 170 |
660 |
3294512 |
Thước thợ mộc làm dấu cơ khí
Vật liệu bằng hợp kim nhôm xử lý điện hóa bề mặt, đạt độ cứng HRC 63. Chống chầy xước. Vạch chia khắc laser. Hãm thước bằng vít. Tay cầm thuận tiện.
Mã hàng |
Thang đo |
Độ chính xác mm |
Kích thước mm |
Trọng lượng g |
336230 |
200 |
±0.05 |
298 x 60x 16 |
195 |
336231 |
250 |
±0.05 |
348 x 60 x 16 |
210 |
336233 |
300 |
±0.05 |
400 x 60 x16 |
225 |
Thước thợ mộc làm dấu điện tử
Mã hàng |
Thang đo mm / inch |
Độ chính xác dài mm |
Độ chính xác góc |
Kích thước mm |
Trọng lượng g |
336320 |
200 / 8 |
±0.01 |
0-360ºx0.05º |
300x82x23 |
275 |
336325 |
250 / 10 |
±0.01 |
0-360ºx0.05º |
350x82x23 |
285 |
336330 |
300 / 12 |
±0.01 |
0-360ºx0.05º |
400x82x23 |
295 |