Thước lá Inox bản rộng – SEMI RIGID. Hướng đọc từ trái sang phải. Thước inox bản rộng. Thước lá bản rộng. Thước thép làm bằng vật liệu thép trắng, bản rộng, độ mềm dẻo tương đối, cho độ bền cao, không rỉ, chống mài mòn. Bề mặt thước được mài bóng. Thước thép có vạch chia khắc sâu, bền và rõ ràng, dễ đọc. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 2004/22/ECII. Thước được đựng trong túi nhựa Vinyl.
- Type A = mm/mm, độ chia trên – dưới là 1mm
- Type B = 1/2 mm/mm, độ chia bên trên 1/2mm, bên dưới 1mm
- Type D = inch/mm, độ chia theo thang đo inch 1/64, 1/32 inch, 1/16 inch. Độ chia theo hệ mét 1/2 mm và 1mm.
Các model chi tiết theo bảng dưới đây
Type A | Type B | Type D | Thang đo mm |
Mã chứng chỉ CC |
1018010030 | 1018020030 | 1018040030 | 300 | 1094001 |
1018010050 | 1018020050 | 1018040050 | 500 | 1094005 |
1018010060 | 1018020060 | 1018040060 | 600 | 1094010 |
1018010100 | 1018020100 | 1018040100 | 1000 | 1094010 |
1018010150 | 1018020150 | 1018040150 | 1500 | 1094015 |
1018010200 | 1018020200 | 1018040200 | 2000 | 1094020 |
1018010300 | 1018020300 | 1018040300 | 3000 | 1094030 |
1018010400 | 1018020400 | 1018040400 | 4000 | 1094040 |
1018010500 | 1018020500 | – | 5000 | 1094050 |
1018010600 | 1018020600 | – | 6000 | 1094060 |
1018010700 | 1018020700 | – | 7000 | 1094070 |
1018010800 | 1018020800 | – | 8000 | 1094080 |
1018010900 | 1018020900 | – | 9000 | 1094090 |
1018011000 | 1018021000 | – | 10000 | 1094100 |
1018011100 | 1018021100 | – | 11000 | 1094110 |
1018011200 | 1018021200 | – | 12000 | 1094120 |
1024010050 | 1024020050 | 1024040050 | 500 | 1094005 |
1024010100 | 1024020100 | 1024040100 | 1000 | 1094010 |
1024010150* | 1024020150* | 1024040150* | 1500 | 1094015 |
1024010200* | 1024020200* | 1024040200* | 2000 | 1094020 |
Ghi chú
- Chứng chỉ kiểm chuẩn CC = Calibration Certificate sẽ được cấp khi có yêu cầu và có tính phí.
- Khi đặt hàng, quý khách có thể đặt cùng lúc.
- Thước inox Stainless Steel Rulers.