Thuớc inox theo tiêu chuẩn Anh Quốc. Stainless Steel Ruler. Mặt trước theo hệ mét có phía trên theo độ chia 1/2 mm, phía dưới 1/1mm. Mặt sau hệ inch: phía trên độ chia theo tỉ lệ 1/16; 1/32; 1/64 inch, phía dưới 1/10; 1/20; 1/50; 1/100 inch.
Thước có độ mềm dẻo rất cao, độ đàn hồi cao. Vạch chia rõ ràng, không chói và dễ đọc. Bề mặt thước được mài bóng. Hướng đọc trị số từ trái qua phải.
Các model thước lá.
Mã đặt hàng | Thang đo mm |
Thang hệ inch |
Rộng x dày | Mã chứng chỉ |
1026330015 | 150 | 6 | 13 x 0.5 | 1094201 |
1026330030 | 300 | 12 | 13 X 0.5 | 1094201 |
1026430015 | 150 | 6 | 18 x 0.5 | 1094201 |
1026430030 | 300 | 12 | 30 x 1.0 | 1094201 |