Thước inox có điểm Zero tại trung điểm của thước. Steel Ruler. Vogel Germany. Thước lá inox có vạch chia sâu, không chói, bề mặt láng bóng, trị số dễ đọc. Thước có điểm Zero nằm chính giữa thước. Tăng dần khoảng cách về 2 phía. Made in Germany. Trị số và vạch chia rõ ràng, dễ đọc. Độ chia cả trên lẫn dưới đều 1/1mm
Thước inox có điểm Zero
rộng x dày 13 x 0.5 mm | rộng x dày 18 x 0.5 mm | rộng x dày 20 x 1.0 mm | rộng x dày 30 x 1.0 mm | Thang đo mm | Mã CC |
1010010010-0 | 1012010010-0- | 1016010010-0- | 1018010010-0- | 50 – 0 – 50 | 1094001 |
1010010015-0- | 1012010015-0- | 1016010015-0- | 1018010015-0- | 75 – 0 – 75 | 1094001 |
1010010020-0- | 1012010020-0- | 1016010020-0- | 1018010020-0- | 100 – 0 – 100 | 1094005 |
1010010030-0- | 1012010030-0- | 1016010030-0- | 1018010030-0- | 150 – 0 – 150 | 1094005 |
1010010040-0- | 1012010040-0- | 1016010040-0- | 1018010040-0- | 200 – 0 – 200 | 1094005 |
1010010050-0- | 1012010050-0- | 1016010050-0- | 1018010050-0- | 250 – 0 – 250 | 1094010 |
1010010060-0- | 1012010060-0- | 1016010060-0- | 1018010060-0- | 300 – 0 – 300 | 1094010 |
1010010080-0- | 1012010080-0- | 1016010080-0- | 1018010070-0- | 400 – 0 – 400 | 1094015 |
1010010100-0- | 1012010100-0- | 1016010100-0- | 1018010080-0- | 500 – 0 – 500 | 1094020 |
Đối với thước có độ rộng bản 30 x 1.0mm sẽ có thêm thang đo lớn hơn
Mã đặt hàng | Thang đo mm | Rộng x dày mm | Certificate | Trọng lượng g |
1018010120-0- | 600 – 0 – 600 | 30 x 1.0 | 1094020 | 280 |
1018010150-0- | 750 – 0 – 750 | 30 x 1.0 | 1094020 | 360 |
1018010200-0- | 1000 – 0 – 1000 | 30 x 1.0 | 1094030 | 492 |
1018010250-0- | 1250 – 0 – 1250 | 30 x 1.0 | 1094030 | 606 |
1018010300-0- | 1500 – 0 – 1500 | 30 x 1.0 | 1094030 | 720 |
1018010400-0- | 2000 – 0 – 2000 | 30 x 1.0 | 1094030 | 985 |
1018010500-0- | 2500 – 0 – 2500 | 30 x 1.0 | 1094030 | 1231 |