Thước inox khắc axit MID-Code. Thước lá inox. Stainless Steel Ruler. Vogel Germany.
- Thước thép làm bằng vật liệu thép trắng cho độ bền cao, không rỉ, chống mài mòn.
- Bề mặt thước được mài bóng, bản rộng.
- Thước thép có vạch chia khắc sâu bằng ăn mòn axit, bền và rõ ràng, dễ đọc.
- Đáp ứng tiêu chuẩn EC II, MID-Code, CE.
- Thước được đựng trong túi nhựa Vinyl.
- Type A = mm/mm, độ chia trên – dưới là 1mm
- Type B = 1/2 mm/mm, độ chia bên trên 1/2mm, bên dưới 1mm
Các model chi tiết theo bảng dưới đây
Hướng đọc từ TRÁI sang PHẢI.
Trái qua phải | Thông số chung | Phải qua Trái | ||||
Type A | Type B | rộng x dày mm |
Thang đo mm |
Mã chứng chỉ CC | Type A | Type B |
1018110050 | 1018120050 | 30 x 1.0 | 500 | 1094305 | 1019110050 | 1019120050 |
1018110100 | 1018120100 | 30 x 1.0 | 1000 | 1094310 | 1019110100 | 1019120100 |
1018110150 | 1018120150 | 30 x 1.0 | 1500 | 1094315 | 1019110150 | 1019120150 |
1018110200 | 1018120200 | 30 x 1.0 | 2000 | 1094320 | 1019110200 | 1019120200 |
1018110300 | 1018120300 | 30 x 1.0 | 3000 | 1094330 | 1019110300 | 1019120300 |
1018110400 | 1018120400 | 30 x 1.0 | 4000 | 1094340 | 1019110400 | 1019120400 |
1024110050 | 1024120050 | 40 x 2.0 | 500 | 1094305 | 1025110050 | 1025120050 |
1024110100 | 1024120100 | 40 x 2.0 | 1000 | 1094310 | 1025110100 | 1025120100 |
1024110200* | 1024120200* | 40 x 2.0 | 2000 | 1094320 | 1025110200* | 1025120200* |