Thước lá thép loại đặc biệt, thước mạ vàng, thước phủ đen, thước lá có từ tính. Vogel Germany.
Thước thép mạ vàng
- Thước thép có dung sai theo tiêu chuẩn EC II (2004/22/EC), bề mặt phủ vàng.
- Thước inox có vạch chia khắc bằng laser, không chói, bề mặt láng bóng, trị số dễ đọc.
- Thước chống ăn mòn của nước biển, nước mặn.
- Thước thép được đựng trong túi Vinyl.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn của Anh Quốc (BS = British Standard).
- Mặt trước: 1/1mm và 1/2mm
- Mặt sau: 1/10; 1/16; 1/20; 1/32; 1/64; 1/50; 1/100 inch
Art. 1026432015
- Thang đo hệ mét: 150mm
- Thang đo hệ inch: 6 inch
- Bản thước rộng: 18 mm
- Độ dày: 0.5 mm
- Trọng lượng thước: 0.013kg
- Mã chứng chỉ kiểm chuẩn: 1094300
Art. 1026432030
- Thang đo hệ mét: 300mm
- Thang đo hệ inch: 12 inch
- Bản thước rộng: 30 mm
- Độ dày: 1.0 mm
- Trọng lượng thước: 0.013kg
- Mã chứng chỉ kiểm chuẩn: 1094301
Thước thép phủ nền đen
- Thước thép có dung sai theo tiêu chuẩn EC II (2004/22/EC), bề mặt phủ màu đen.
- Thước inox có vạch chia khắc bằng laser, không chói, bề mặt láng bóng, trị số dễ đọc.
- Thước thép được đựng trong túi Vinyl.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn của Anh Quốc (BS = British Standard).
Anodized đen xì |
Trọng lượng g |
Thang đo mm |
Thang đo hệ inch inch |
Bề rộng x dày mm |
Mã chứng chỉ kiểm chuẩn |
Thước có nam châm | Trọng lượng g |
1026431015 | 13 | 150 | 6 | 18 x 0.5 | 1094300 | 1026433015 | 30 |
1026431030 | 70 | 300 | 12 | 30 x 1.0 | 1094301 | 1026433030 | 70 |
1026431045 | 105 | 450 | 18 | 30 x 1.0 | 1094302 | 1026433060 | 155 |
1026431060 | 140 | 600 | 24 | 30 x 1.0 | 1094303 | 1026433090 | 210 |
1026431100 | 245 | 1000 | 40 | 30 x 1.0 | 1094304 | 1026433120 | 280 |