WS-6M Bộ đồ nghề tiêu chuẩn 85 chi tiết hệ mét sản xuất tại Đức. Đầu đủ từ đầu tuýp, cờ lê, tuốc nơ vít, kìm mỏ quạ, cần tự động, búa kỹ thuật đến các thanh nối dài hay đầu nối vạn năng. Bộ được tuyển lựa phục vụ hấu hết các nhu cầu sửa chữa thiết yếu. Với tổng trọng lượng cũng phù hợp với nhu cầu di chuyển nhiều.
Bộ chỉ bao gồm phần ruột, hay công cụ cốt lõi. Hộp đựng hay vali xách tay tùy theo quý khách cần loại nào thì chọn tương ứng cho phù hợp. Cơ bản, chúng phù hợp với tất cả các tủ đồ nghề của ELORA. Tủ dụng cụ sử dụng bộ này như một nhu cầu bổ sung. Thường chúng được chọn cho vali dụng cụ xách tay hoặc thùng đồ nghề nhiều ngăn.
Bao WS-6M gồm các dụng cụ chi tiết bên trong như bảng dưới đây.
Mã hàng | Mô tả | Hình ảnh | Số lượng |
146.. | Cờ lê hai đầu miệng lệch: 4, 4.5; 5; 5.5; 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17mm | 14 | |
113.. | Bộ cờ lê 2 đầu vòng loại ngắn: 4×4,5; 5×5,5; 6×7; 8x9mm | 4 | |
1455-M.. | Đầu tuýp loại 6 cạnh, đầu vuông 1/4″ bao gồm các socket: 4; 4,5; 5; 5,5; 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm | 13 | |
158-R1 | Bộ lục giác cài khuyên hệ mét 8 cây: 2; 2,5; 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10mm | 8 | |
216.. | Tuốc nơ vít lục giác: 4; 4,5; 5,5; 6; 7; 8; 9, 10mm | 9 | |
1450-1D | Cần tự động đầu vuông 1/4 inch. Nhả tuýp bằng nút nhấn, đảo chiều bằng nẫy gạt. | 1 | |
1450-3 | tay vặn đầu. vuông 1/4 inch, cán bọc nhựa đúc, có lỗ treo dụng cụ. | 1 | |
1450-4 | Tay vặn chữ T đầu vuông 1/4 inch, thanh trượt chữ T. | 1 | |
1450-5 | Thanh nối dài 100mm đầu vuông 1/4 inch, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 3123, ISO 3316 | 1 | |
1450-8 | đầu lắt léo hay khớp nối vạn năng 1/4″, dài 45mm | 1 | |
131BI-240 | kìm mỏ quạ 240mm. Thay đổi độ mở ngàm bằng vít trượt, chốt cứng trên các mấu đỡ | 1 | |
476-BI | Kìm đầu bằng chuyên dụng, dài 145mm và 170mm. | 2 | |
477-BI | Kìm đầu tròn mỏ nhọn, dài 145mm và 170mm | 2 | |
490-BI 165 | Kìm cắt đa năng hạng nặng, dài 165mm, lưỡi căn chính tâm. Cắt được thép có độ cứng cao. | 1 | |
494-BI 160 | Kềm tuốt dây điện 160mm, chuyên bóc tách đầu cáp điện, dài 160mm | 1 | |
495-BI 165 | Kìm đa năng, kềm răng, kềm cắt thợ diện 165mm | 1 | |
900IS | Tuốc nơ vít dẹt cách điện 1000V bao gồm 5 cây có độ dài tương ứng 75, 100, 7506, 108, 125mm | 5 | |
910PH | Tô vít đầu cộng cách điện 1000V bao gồm PH0, PH1, PH2 | 3 | |
242k-60 | bình tra dầu 60ml | 1 | |
237-500 | Cây lấy vật rơi có nam châm, từ tính, ống dây mềm linh hoạt, tay cầm đúc nhựa cao cấp, độ dài toàn bộ 500mm. | 1 | |
1665-100 | Búa kỹ thuật nặng 100g, cán búa dài 260mm | 1 | |
566-150 | Bút thử điện dài 150m | 1 | |
1591-250 | Bút vạch dấu trên kim loại, bút khắc trên kim loại mềm. Dài 250mm | 1 | |
257A | Cưa sắt hình Oval, cán cầm bằng gỗ | 1 | |
740 series | Tô vít 2 đầu dẹt, hướng vuông góc gới nhau, có hình chữ Z. Tay cầm bọc nhựa cứng. Size 4,0; 5,5; 8,0 mm | 3 | |
730 | Tuốc nơ vít 4 cạnh có hình chữ Z, đầu +, bao gồm 2 cây PH1 và PH3 | 2 | |
271.. | Đục tròn, đột song song 2, 3, 4, 5mm | 3 |